KHO THƯ VIỆN 🔎

Bài tập tìm từ đồng nghĩa tiếng anh

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         104 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Bài tập tìm từ đồng nghĩa tiếng anh

Bài tập tìm từ đồng nghĩa tiếng anh

Phần 1: BÀI TẬP TÌM TỪ ĐÓNG NGHĨAMark the letter A, B, c or 1) on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the u

Bài tập tìm từ đồng nghĩa tiếng anhunderlined part in each of the following questions.Question 1:1 just want to stay at home and watch TV and take it easy.A.sleepB. sit downc. eatD. rel

axĐáp án D. relaxGiãi thích: (to) take it easy = (to) relax: thư giànCác dáp án khác:A.(to) sleep: ngủB.(to) sit down: ngôi xuõugc. (to) eat: ãnDịch n Bài tập tìm từ đồng nghĩa tiếng anh

ghía: lói chi muôn ư nhà, xem li vi vá thư giàn thôi.Question 2: The meteorologist says on TV that it is supposed to ram all day tomorrow.A. astronome

Bài tập tìm từ đồng nghĩa tiếng anh

rB. TV anchorc. TV weatherman D. fortune tellerDáp án c. 1V weather manGiai thích: meteorologist (n) = TV weatherman (n): nhà khi tuọmg họcCác đáp án

Phần 1: BÀI TẬP TÌM TỪ ĐÓNG NGHĨAMark the letter A, B, c or 1) on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the u

Bài tập tìm từ đồng nghĩa tiếng anh: Nhã kill lượng học đà nói trẽn 11 V1 làng trời SC mưa SUÔI ngày mai.Question 3: hl the end. her neighbor decided lo speak his mind.A.say exactly wha

t he thoughtB. say a few wordsc. have a chaiD. arc given the light toĐáp án A. say exactly what he thoughtGiài (hích: (to) speak one's mind = (to) say Bài tập tìm từ đồng nghĩa tiếng anh

exactly what one really thinks: nói rò ràng những gi mình nghĩCác đáp án khác:B.nói một so tirc. nói chuyệnD. có quyền dược Lìm gi dóDịch nghĩa: Cuối

Bài tập tìm từ đồng nghĩa tiếng anh

cùng, người hàng xóm Cling quyết dịnlì nói rô ràng những gi anh ta nghi.Question 4: When ĩ mentioned the party7, he was all ears.A. partially deafB.

Phần 1: BÀI TẬP TÌM TỪ ĐÓNG NGHĨAMark the letter A, B, c or 1) on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the u

Bài tập tìm từ đồng nghĩa tiếng anhăm chú lắng ngheCác dáp án khác:A. partially deaf: hoi điếcc. listening neglectfully: nghe một cách không chủ ỷD. deaf (adj): điếcDịch nghĩa: Kill tỏi

nhắc đen bữa tiệc, anh ay chàm chủ lang nghe.Question 5: The notice should be put 111 the most conspicuous place so that all students can be well-inf Bài tập tìm từ đồng nghĩa tiếng anh

ormed.

Phần 1: BÀI TẬP TÌM TỪ ĐÓNG NGHĨAMark the letter A, B, c or 1) on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the u

Phần 1: BÀI TẬP TÌM TỪ ĐÓNG NGHĨAMark the letter A, B, c or 1) on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the u

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook