KHO THƯ VIỆN 🔎

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         98 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

VOCABULARY FOR CONSTRUCTION.AAbac Toán đồAbraham's cones Khuôn hinh chóp cụt đế đo độ sụtAbraham's cones Khuôn hinh chóp cụt đế đo độ sụtAbrasion Dama

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng age Hư hóng do mài mónAbrasive NhámAbrasive action Tác động mài mònAbrasive paper Giấy nhámAbsorption Sư hấp thuAbutment, end support Mổ cầuAccelerant

Phụ gia làm tăng nhanh quá trinh...Accelerated test Gia tốc thí nghiệmAccelerating AdmixturePhu gia tàng tốc. phu gia lảm tãng nhanh quá trình đỏng k Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

ếtAcceleration due to gravity Gia tốc trọng trườngAccelerator. Earlystrength admixturePhu gia làm tảng nhanh quá trinh đông kết bè tòngAccelerator. Ea

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

rlystrength admixturePhụ gia làm tăng nhanh quã trinh đông kết bê tòngAcceptance Nghiêm thu. cho phépAccess flooring Sân lối vàoAccessible Có thê tiếp

VOCABULARY FOR CONSTRUCTION.AAbac Toán đồAbraham's cones Khuôn hinh chóp cụt đế đo độ sụtAbraham's cones Khuôn hinh chóp cụt đế đo độ sụtAbrasion Dama

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng (of test) Đô chinh xác cua thi nghiệmAcid-resisting concrete Bè tòng chju axitAcid-resisting concrete Bè tòng chju axitACMV & ventilation Điều hòa khô

ng khi và thòng giôACMV & ventilation Điều hòa không khi và thòng gióAcoustical Ảm họcAcoustical treatment Xử li tiếng ồn Acoustical treatment Xư lí t Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

iếng ồn Action Tác động, tác dụng Activator Chắt hoạt hóa Active carbon Than hoạt tinh Active crack vết nứt hoạt động Activity' og cement Độ hoat hỏa

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

xi mãng Actual construction time eflectif Thời han thi công thirc tế Actual load Tãi trong thực Addenda Phụ lụcAdditional Bổ sung, thêm vào. phát sinh

VOCABULARY FOR CONSTRUCTION.AAbac Toán đồAbraham's cones Khuôn hinh chóp cụt đế đo độ sụtAbraham's cones Khuôn hinh chóp cụt đế đo độ sụtAbrasion Dama

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng rm.........................Hê thống báo

VOCABULARY FOR CONSTRUCTION.AAbac Toán đồAbraham's cones Khuôn hinh chóp cụt đế đo độ sụtAbraham's cones Khuôn hinh chóp cụt đế đo độ sụtAbrasion Dama

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook