KHO THƯ VIỆN 🔎

DUNG ôn tập NGỮ PHÁP

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         50 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: DUNG ôn tập NGỮ PHÁP

DUNG ôn tập NGỮ PHÁP

ÔN TẬP NGỮ PHÁP (TRÌNH ĐỘ B)TÓM TẮT CÁC THÌ VÀ CÁCH DÙNGTENSESFORMULASADVERBSUSESS ị £ Q. £ 'ữ> f

DUNG ôn tập NGỮ PHÁPihtffoisJ s + Vo/V-s/V-es + ...Today ... Every day. Whenever, every ( night, Monday, week, month, year). Often, Usually, Always, Sometimes, Frequently

, Seldom, Rarely, Never,§ Một sự việc hiện hữu § Một tập quán ( thói quen ) hay mọt việc lập đi lập lai § Một sự thật hiên nhiên § Một qui luật tự nhi DUNG ôn tập NGỮ PHÁP

ên 1 khoa học § Một câu cám thán bát ếâu bâng “here”, “there”7Am / Is / Are + s + ... ? Do / Does + s + Vo + ...?—s + am i is / are + not + ... s + do

DUNG ôn tập NGỮ PHÁP

ì does + not + Vo + ...[Hiện tại tiẽp diên)2. Present Continuous•s + am / Isare + V-ing + ...Right away, Right now, Now, At present. At the moment. A

ÔN TẬP NGỮ PHÁP (TRÌNH ĐỘ B)TÓM TẮT CÁC THÌ VÀ CÁCH DÙNGTENSESFORMULASADVERBSUSESS ị £ Q. £ 'ữ> f

DUNG ôn tập NGỮ PHÁPhan phiên. ( dùng vói “always”) § Một hãnh động sẽ xây ra ở tương lai gân. § Một tinh huõng tam thời.7Am /1$Are + s + V-lng + ...?-s + am ! is i are +

not + V-ing + ...1 c 5 ạ ũ C £ 4*r—— 1 1 ■•s + has / have + V-ed / V3 +...Already. Yet. Recently. Lately. Ever, Never. So far. Up to now. Since. For. DUNG ôn tập NGỮ PHÁP

Several times. Just. This is + the +§ Một hãnh động vừa mới xong. § Một hãnh động vừa xây ra trong quả khứ côn kéo dãi đẽn hiện tai. § Một hành động

DUNG ôn tập NGỮ PHÁP

đà xong mà thời điẽm không xác định rỏ ràng.7Has / Have + s + V-ed/V3 + ...?1-s + has ■■ have + not + V-ed ỉ V3 +-c c '5 -C cSuperlative ... This is t

ÔN TẬP NGỮ PHÁP (TRÌNH ĐỘ B)TÓM TẮT CÁC THÌ VÀ CÁCH DÙNGTENSESFORMULASADVERBSUSESS ị £ Q. £ 'ữ> f

DUNG ôn tập NGỮ PHÁPi hiện tai hoàn thánh chì khác hành động được diên tà bâng thì này diên ra liên tục không bi gián đoạn và cônUa e e Q.-s + has / have + not + been + V

-ingliẽp tục dién ra sau lúc nói.'c"6Cu ;o“c •g■5 gỊ EĨ Q. — C-+To be s + was / were + ... Ordinary Verb ( DT thường)§ Một hãnh động xây ra và kếtE in DUNG ôn tập NGỮ PHÁP

ưis + V-ed / V2 + ...Yesterday. Ago. In June, In 1995 Last ( Monday, week, month, year). Last time. Last school year. Last summer.thúc trong qua khứ.

DUNG ôn tập NGỮ PHÁP

§ Một thỏi quen trong qua khứ. § Một hãnh động quá khứ xây ra sau một hãnh động quá khứ khác.c 5 •5 1c7Wasf Were + s + ...? Did + s + Vo + ...?'2 O'-

ÔN TẬP NGỮ PHÁP (TRÌNH ĐỘ B)TÓM TẮT CÁC THÌ VÀ CÁCH DÙNGTENSESFORMULASADVERBSUSESS ị £ Q. £ 'ữ> f

DUNG ôn tập NGỮ PHÁP Hai hãnh động cũng đang xâyt-5 0 M s7Was / Were * s + V-Ing + ...?While. When, Asra song song ờ môt thời điêm quá khứ. § Một hành động đang tiên hành

<0-s + was i were + not + V-ing + ...ở một thở) gian trong quá khứ thi một hãnh động khác xây ra.2•z C. *.Síỉ =s ế15 1 had 1 V-cd/V3 1 ...... before§ DUNG ôn tập NGỮ PHÁP

Một hành dóng hoàn dianh ở quá khứ trước khi mót hành đông quá khứ kliác bài đáu.£ eĩyHad • s • V-ed/V3 1 ..7... long before Ry The rime As if§ MỘT hà

DUNG ôn tập NGỮ PHÁP

nh dộng kẽr Thúc nước một Thời gian xác định ở quá khử."ĩ rfl E rflị 3-s + had + nor + V-ed / V3 4-...As though§ Sư tôn lai cũd môi sự viêc tới một th

ÔN TẬP NGỮ PHÁP (TRÌNH ĐỘ B)TÓM TẮT CÁC THÌ VÀ CÁCH DÙNGTENSESFORMULASADVERBSUSESS ị £ Q. £ 'ữ> f

ÔN TẬP NGỮ PHÁP (TRÌNH ĐỘ B)TÓM TẮT CÁC THÌ VÀ CÁCH DÙNGTENSESFORMULASADVERBSUSESS ị £ Q. £ 'ữ> f

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook