KHO THƯ VIỆN 🔎

Bài tập tiếng anh 7 global success kì 2

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         132 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Bài tập tiếng anh 7 global success kì 2

Bài tập tiếng anh 7 global success kì 2

UNIT 7: TRAFFIC (GIAO THÕNG)A.VOCABULARY1.bumpy /bAmpi/ lôi lòm, nhiêu ố gà2.cross the road /kros/ /ởa/ /raơd/ (v.phr) qua đường3.crowded /’kraodid/(a

Bài tập tiếng anh 7 global success kì 2adj) đông đúc4.cycle lane /’saikl lem/ (n.phr) làn đường xe đạp5.crossroads /'krosraodz/(n) ngã tư6.cyclist /’saiklist/(n) người đi xe đạp7.dangerousl

y /'demd3arasli/ (adv) một cách nguy hiểm8.‘no cycling’ sign /nao 'saikhi] sam / (n.phr) biến báo không chạy xe đạp9.traffic rules /’traefik ru:lz/(n. Bài tập tiếng anh 7 global success kì 2

phr) luật giao thông10.get stuck in /get stAk in /(v.phr) kẹt11.fine /fam/(v) bị phạt12.fasten your seatbelt / fo:sn ja: 'sÈtbelt/ (v.phr) thât dây an

Bài tập tiếng anh 7 global success kì 2

toàn13.fully stop / ‘foil stop/ (n.phr)14.get on /off /get on /of/ (phr.v)15.hospital ahead /’hospitl a'hed /16.handlebars / hcendlbo:z / (n)dừng hoà

UNIT 7: TRAFFIC (GIAO THÕNG)A.VOCABULARY1.bumpy /bAmpi/ lôi lòm, nhiêu ố gà2.cross the road /kros/ /ởa/ /raơd/ (v.phr) qua đường3.crowded /’kraodid/(a

Bài tập tiếng anh 7 global success kì 2)người đi xe máy19.no right turn/nao ran I3:n/ (n.phr)không rẽ phải20.pedestrian/pa destrian/ (n) người di bộ21.passenger/■pasmd3a(r)/ (n)hành khách22

.pavement/■peivmant/ (n) Footpath:vỉa hè23.road signs/raod samz/ (n.phr) biên báo chì đường24.rush hours/ i aJ ‘aoaz/ (n.phr) giờ cao điếm25.road user Bài tập tiếng anh 7 global success kì 2

/raơd ju:za/ (n.phr) người tham gia giao thông26.roof / ru:f>nóc xe,mái nhà27.school ahead/sku:l a 'hed/ (n.phr) trường học ở phía trước28.strange /st

Bài tập tiếng anh 7 global success kì 2

remdy (adj)lạ29.safety/'seifti/ (n) sự an toàn30.signal /’signal/ (n) tín hiệu31.traffic jam/'trafik d3®m/ (n.phr) kẹt xe32.obey traffic rule /a'bei ’

UNIT 7: TRAFFIC (GIAO THÕNG)A.VOCABULARY1.bumpy /bAmpi/ lôi lòm, nhiêu ố gà2.cross the road /kros/ /ởa/ /raơd/ (v.phr) qua đường3.crowded /’kraodid/(a

UNIT 7: TRAFFIC (GIAO THÕNG)A.VOCABULARY1.bumpy /bAmpi/ lôi lòm, nhiêu ố gà2.cross the road /kros/ /ởa/ /raơd/ (v.phr) qua đường3.crowded /’kraodid/(a

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook