KHO THƯ VIỆN 🔎

Làm chủ kiến thức tiếng anh lớp 10 global success

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         74 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Làm chủ kiến thức tiếng anh lớp 10 global success

Làm chủ kiến thức tiếng anh lớp 10 global success

Làm chủ kiến thức tiéng Anh lớp 10 • Global SuccessLÀM CHỦ KIẾN THÚC TIẾNG ANH LỚP 10 - GLOBAL SUCCESS2Lám chù kiổn thức tiếng Anh lớp 10 - Global Suc

Làm chủ kiến thức tiếng anh lớp 10 global successccessLãm chủ kiến thức tiéng Anh lớp 10 • Global Successhttpsl//khothuvierì .cornUNIT lĩ FAMILY LIFEI.GETTING STARTED.1.ports field (n) sân vận động =

stadium (n)2.prepare (V) chuân bi3.prepare dinner : chuẩn bị bừa toi4.prepare the meals: chuân bị bừa ăn5.do the cooking: nâu ăn I6.make breakfast: n Làm chủ kiến thức tiếng anh lớp 10 global success

ấu bừa sáng7.make lunch: nâu bừa trưa8.make dinner: nấu bừatối9.study for exams: học cho kì thi10.divide /di vaid. {v) phân chia, phân còng = separate

Làm chủ kiến thức tiếng anh lớp 10 global success

into parts or group11.household chores : công việc vật trong nhà12.homemaker (n} /'haom .mer.kar/: người nội trợ13.do the chores: làm công việc nhà14

Làm chủ kiến thức tiéng Anh lớp 10 • Global SuccessLÀM CHỦ KIẾN THÚC TIẾNG ANH LỚP 10 - GLOBAL SUCCESS2Lám chù kiổn thức tiếng Anh lớp 10 - Global Suc

Làm chủ kiến thức tiếng anh lớp 10 global successpl.n}17.shop for grocery: mua thực phẩm.18.do the shopping = go grocery shopping19.clean the house: dọn dẹp nhàeưa .20.heavy lifting {n)việc mang vác

nặng - do the heavy lifting: làm công việc nặng nhọc(the) laundry' (n) quan áo. việc giật là21.do the laundry: giặt quan áo22.{the} washing-up (n) lir Làm chủ kiến thức tiếng anh lớp 10 global success

a chén bát-23.do the washing-up: lira chén (bát) = wash / do the dishes.(the) rubbish (n): rác24.put out the rubbish: đô rác. vứt rắc I = garbage = tr

Làm chủ kiến thức tiếng anh lớp 10 global success

ash (n]25.clean the kitchen : làm sạch nhà bep26.make the bed : dọn giườngII. LANGUAGE1.crash (11) vụ va chạm xe2.crane (n) xe XÚC3.trash (n) rác

Làm chủ kiến thức tiéng Anh lớp 10 • Global SuccessLÀM CHỦ KIẾN THÚC TIẾNG ANH LỚP 10 - GLOBAL SUCCESS2Lám chù kiổn thức tiếng Anh lớp 10 - Global Suc

Làm chủ kiến thức tiéng Anh lớp 10 • Global SuccessLÀM CHỦ KIẾN THÚC TIẾNG ANH LỚP 10 - GLOBAL SUCCESS2Lám chù kiổn thức tiếng Anh lớp 10 - Global Suc

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook