Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10249-311:2013
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10249-311:2013
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10249-311:2013
TIÊU CHUÃN QUÓC GIATCVN 10249-311:2013ISO 8000-311:2012CHÃT LƯƠNG Dữ LIỆU - PHÀN 311: HƯƠNG DÃN ỨNG DỤNG - CHÃT LƯỢNG DỮ LIỆU SẢN PHÂM VỀ HlNH DÁNG (P Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10249-311:2013PDQ-S)Data quality - Part 311: Guidance for the application of product data quality for shape (PDỌ-S)Lời nói đàuTCVN 10249-311:2013 hoàn toàn (ương đương VỚI ISO/TS 8000-311:2012.TCVN 10249-311:2013 do Ban Kỹ thuật bêu chuắn quốc gia TCVN/JTC1 Công nghệ thõng tin biên soạn. Tống cục Tiêu chuán Đo lư Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10249-311:2013ơng Chát lượng đẽ nghL Bộ Khoa học vầ Công nghệ công bỗ.Bộ tiêu chuán TCVN 10249 (ISO 8000) Chăt luọng dữ liệu gồm cắc tiêu chuẩn sau:-TCVN 10249-1:20Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10249-311:2013
13 (ISO/TS 8000-1:2011). Phẫn 1: Tổng quan.-TCVN 10249-2:2013 (ISO 8000-2:2012). Phàn 2. Từ vụng.-TCVN 10249-100.2013 (ISO/TS 8000-100.2009). Phản 100TIÊU CHUÃN QUÓC GIATCVN 10249-311:2013ISO 8000-311:2012CHÃT LƯƠNG Dữ LIỆU - PHÀN 311: HƯƠNG DÃN ỨNG DỤNG - CHÃT LƯỢNG DỮ LIỆU SẢN PHÂM VỀ HlNH DÁNG (P Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10249-311:2013Cú pháp, mă hóa ngữ nghĩa vă sự phù họp vói dậc tả dữ liệu.-TCVN 10249-120.2013 (ISO/TS 8000-120.2009). Phản 120: Dữ liệu cái ■ Trao đổi dữ liệu đặc trung -Xuăt xứ.•TCVN 10249-130.2013 (ISO/TS 8000-130:2009). Phân 130. Dữ liệu cắl ■ Trao dồi dữ liệu đặc trung -Dó Chính xăc.-TCVN 10249-140.2013 (ISO/ Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10249-311:2013TS 8000-140:2009). Phàn 140. Dữ liệu cắl ■ Trao đổi dữ liệu đậc trung -Tính đầy dù.•TCVN 10249-150.2013 (ISO/TS 8000-150:2011). Phàn 150: Dừ liệu càiTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10249-311:2013
- Khung quản lý chăt luọng.•TCVN 10249-311.2013 (ISO/TS 8000-311:2012). Phàn 311: Hưóng ơẳn úng dụng chãi lượng dừ liệu sản phám vẽ hình dáng (PDQ-S).TIÊU CHUÃN QUÓC GIATCVN 10249-311:2013ISO 8000-311:2012CHÃT LƯƠNG Dữ LIỆU - PHÀN 311: HƯƠNG DÃN ỨNG DỤNG - CHÃT LƯỢNG DỮ LIỆU SẢN PHÂM VỀ HlNH DÁNG (P Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10249-311:2013ion of product data quality for shape (PDỌ-S)1Phạm vi áp dụngTiêu chuán náy cung cãp hường dẳn ứng dung chãt lương dừ liệu vẽ hình dâng (PDỌ-S) như mô tà trong ISO 10303-59.Tiêu chuán náy bao gõm:-mục đich, cãch tiẽp cân vã các kịch bàn SỪ dung đươc mong đợi;-cãu trúc cùa PDQ-S;-cáu trúc lược đõ PDỌ Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10249-311:2013-S;-mô hình hình dáng đích:•mối quan hệ giũa ISO 10303-59 vầ các liêu chuẩn khác đè cập vè mỗi quan hệ chính tấc trong dữ liệu sản phám;•các đặc tinhTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10249-311:2013
chính của PDỌ-S;•mỗi quan hệ giũa văn đẽ chát lượng sần phám vầ chỉ tiêu chăt lượng Ương PDỌ-S:-một sỗ ví dụ đế lụa chọn chi tiêu chât lượng phù hợp.•TIÊU CHUÃN QUÓC GIATCVN 10249-311:2013ISO 8000-311:2012CHÃT LƯƠNG Dữ LIỆU - PHÀN 311: HƯƠNG DÃN ỨNG DỤNG - CHÃT LƯỢNG DỮ LIỆU SẢN PHÂM VỀ HlNH DÁNG (P Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10249-311:2013ện dẫnCãc tãi liẽu viên dàn sau rãt cân thiẽt cho viẽc ãp dụng tiêu chuấn nãy Đôi với cãc tãi liêu viên dẫnghi năm công bỗ thì áp dụng phiên bản được nêu. ĐỖI VÓI các tầi liệu viện cL..y........w..y Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 10249-311:2013TIÊU CHUÃN QUÓC GIATCVN 10249-311:2013ISO 8000-311:2012CHÃT LƯƠNG Dữ LIỆU - PHÀN 311: HƯƠNG DÃN ỨNG DỤNG - CHÃT LƯỢNG DỮ LIỆU SẢN PHÂM VỀ HlNH DÁNG (PGọi ngay
Chat zalo
Facebook