Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009
TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 6749-1 : 2009IEC 60384-1 : 2008TỤ ĐIỆN KHÔNG ĐÒI DÙNG TRONG THIẼT BI ĐIỆN TỪ - PHÀN 1: YÊU CĂU KỸ THUẬT CHUNGFixed capacitors Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009 for use in electronic equypment - Part 1: Generic specificationLời nói đâuTCVN 6749-1: 2009 thay the TCVN 6749-1: 2000;TCVN 6749-1 : 2009 hoàn toàn (ương dương với IEC 60384-1: 2008. TCVN 6749-1: 2009 do Ban kỹ thuât tiêu chuán quốc gia TCVN/TC/E3 Thiét bị diên từ dàn dung biên soan. Tồng cuc Tiêu Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009chuán Đo lường Chat lượng đẽ nghị. Bộ Khoa học và Cổng nghệ cõng bõ.TỤ ĐIỆN KHÓNG ĐÒI DŨNG TRONG THIẼT BỊ ĐIỆN TỪ - PHÁN 1: YÉU CÂU KỸ THUẬT CHUNGFixeTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009
d capacitors for use in electronic equypment • Part 1: Generic specification1Quy dinh Chung1.1.Phạm vi áp dụngTiêu chuán nãy lã một yêu câu kỳ thuật cTIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 6749-1 : 2009IEC 60384-1 : 2008TỤ ĐIỆN KHÔNG ĐÒI DÙNG TRONG THIẼT BI ĐIỆN TỪ - PHÀN 1: YÊU CĂU KỸ THUẬT CHUNGFixed capacitors Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009ương pháp thử nghiêm dùng trong các yêu càu kỹ thuât cụ thể và yểu càu kỹ thuật từng phàn cúa các linh kiên điên từ để đánh giá chát lương hoăc mục đích khác.1.2.Tàl liệu viện dấnCác tài liệu viện dán sau đảy lã cân thiẻt cho việc áp dụng tiêu chuán. Đôi với các tài liệu ghi năm cõng bõ thi áp dụng Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009các bàn được nêu. Đôi vỡi các tãi liệu không ghi năm công bõ thi ãp dụng bản mới nhăt. bão gồm cà các sưa đổi.IEC 60027. Letter symbols to be used inTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009
electrical technology (Ký hiệu bằng chừ dùng trong kỷ thuât điên)TCVN 8095 (IEC 60050) (tảt cà cãc phàn). Tữ vựng kỳ thuật điện quõc tẽ (IEV) TCVN 674TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 6749-1 : 2009IEC 60384-1 : 2008TỤ ĐIỆN KHÔNG ĐÒI DÙNG TRONG THIẼT BI ĐIỆN TỪ - PHÀN 1: YÊU CĂU KỸ THUẬT CHUNGFixed capacitors Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009 và tụ điện)TCVN 7699-1: 2007 (IEC 60068-1:1988). Thử nghiệm mỏi trưởng - Phản 1: Quy định chung vã hưởng dảnTCVN 7699-2-1: 2007 (IEC 60068-2-1: 2007), Thừ nghiệm môi trường ■ Phàn 2-1: Các thừ nghiệm • Thử nghiệm A: LạnhIEC 60068-2-2: 2007, Environmental testing - Part 2: Tests - Tests B Dry heat ( Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009Thử nghiêm môi trưởng - Phân 2-2: Các thừ nghiệm • Thừ nghiệm B: Nóng khô)TCVN 7699-2-6: 2009 (IEC 60068-2-6 2007), Thử nghiệm môi trưởng - Phãn 2-6:Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009
Các thử nghiệm • Thử nghiệm Fc: Rung (hĩnh sin))TCVN 7699-2-13 : 2007 (IEC 60068-2-13:1983), Thử nghiệm mổi trường - Phàn 2-13, Câc thử nghiệm • Thử nTIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 6749-1 : 2009IEC 60384-1 : 2008TỤ ĐIỆN KHÔNG ĐÒI DÙNG TRONG THIẼT BI ĐIỆN TỪ - PHÀN 1: YÊU CĂU KỸ THUẬT CHUNGFixed capacitors Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009nhiệt độIEC 60068-2-17:1994. Environmental testing • Part 2-17: Tests • Tests Q: Sealing (Thử nghiệm mỏi trưởng • Phăn 2-17: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Ọ: Gắn kín)IEC 60068-2-20:1979. Environmental testing • Part 2-20: Tests • Test T: Soldering (Thử nghiệm mõi trưởng • Phăn 2-20, Các thử nghiệm - T Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009hử nghiệm T: Hàn thiêc)IEC 60068-2-21: 2006. Environmental testing - Part 2: Tests - Test u Robustness of terminations and integral mounting devices (Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009
Thử nghiệm mỏi Ưựỡng • Phân 2-21. Cãc thử nghiệm - Thừ nghiệm U: Độ vững chẳc cúa các chán và co cẫu lảp ốăt khỗng thầo rời được)TCVN 7699-2-27: 2007 TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 6749-1 : 2009IEC 60384-1 : 2008TỤ ĐIỆN KHÔNG ĐÒI DÙNG TRONG THIẼT BI ĐIỆN TỪ - PHÀN 1: YÊU CĂU KỸ THUẬT CHUNGFixed capacitors Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009Thử nghiêm mõi Ưưỡng - Phân 2-29: Cảc thừ nghiệm • Thử nghiệm Eb và hưởng dản: Va đậpTCVN 7699-2-30: 2007 (IEC 60068-2-30: 2005), Thử nghiêm mỏi tru-ởng - Phân 2-30: Cãc thừ nghiệm • Thử nghiệm Db: Nóng ám. chu kỹ (12 h + chu kỹ 12 h)TCVN 7699-2-45 : 2007 (IEC 60068-2-45: 1980), Thừ nghiệm mối trườn Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009g - Phàn 2-45: Các thử nghiệm • Thử nghiệm XA và hướng dần: Ngâm trong dung môi làm sạchIEC 60068-2-54: 2006, Environmental testing - Part 2-54: TestsTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009
- Test Ta Solderabihty testing of electronic components by the wetting balance method (Thừ nghiệm môĩ trường • Phàn 2-54: Các thử nghiệm - Thừ nghiệmTIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 6749-1 : 2009IEC 60384-1 : 2008TỤ ĐIỆN KHÔNG ĐÒI DÙNG TRONG THIẼT BI ĐIỆN TỪ - PHÀN 1: YÊU CĂU KỸ THUẬT CHUNGFixed capacitors Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009 Td: Solderability, resistance to dissolution of metallization and to soldering heat of Surface Mounting Devices (SMD) (Thừ nghiêm mồl trường - Phăn 2-58: Các thử nghiệm - Thử nghiệm Td Khả năng hàn. khà năng chịu hoàn tan của kim loại vã khà năng chịu nhiệt khi hàn cùa cơ câu dùng đé lấp đặt bẽ mặt Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009 (SMD))IEC 60068-2-69: 2007. Environmental testing • Part 2-69: Tests • Test Te: Solderability testing of electronic components for surface mounting dTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009
evices (SMD) by the wetting balance method (Thừ nghiệm mối trường - Phàn 2-69 Càc thủ nghiêm - Thủ’ nghiệm Te: Thừ nghiẻm khả năng hàn của các linh kiTIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 6749-1 : 2009IEC 60384-1 : 2008TỤ ĐIỆN KHÔNG ĐÒI DÙNG TRONG THIẼT BI ĐIỆN TỪ - PHÀN 1: YÊU CĂU KỸ THUẬT CHUNGFixed capacitors Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009hăn 2-78: Câc thử nghiệm • Thử nghiệm Cab: Thử nghiệm nóng ám. không đóiIEC 60294:1969, Measurement of the dimensions of a cylindrical component having two axial terminations (Phương pháp đo kích thước cùa linh kiện hinh trụ có hai chân theo trục) Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 6749-1:2009TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 6749-1 : 2009IEC 60384-1 : 2008TỤ ĐIỆN KHÔNG ĐÒI DÙNG TRONG THIẼT BI ĐIỆN TỪ - PHÀN 1: YÊU CĂU KỸ THUẬT CHUNGFixed capacitorsGọi ngay
Chat zalo
Facebook