Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7388-2:2013
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7388-2:2013
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7388-2:2013
TIÊU CHUẤN QUÓC GIATCVN 7388-2:2013ISO 9809-2:2010CHAI CHỨA KHỈ - CHAI CHỮA KHÍ BẢNG THÉP KHÔNG HÃN NAP LAI ĐƯỢC - THIẼT KỂ, KỄT CẤU VÀ THỪ NGHIỆM - P Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7388-2:2013PHÀN 2: CHAI BẢNG THÉP TÔI VÀ RAM CỎ GIÓI HẠN BỀN KẾO LỎN HƠN HOẬC BẢNG 1100 MPaGas cylinders - Refillable seamless Steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 2: Quenched and tempered steel cylinders with tensile strength greater than or equal to 1100MPaLởi nói đâuTCVN 7388-2:2013 Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7388-2:2013 thay thẽ TCVN 7388-2:2004 (ISO 9809-2:1999).TCVN 7388-2:2013 hoàn toàn tương đương ISO 9809-2:2010TCVN 7388-2:2013 do Ban kỳ thuật tiêu chuán quõc giTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7388-2:2013
a TCVN/TC 58 Chai chứa khi biên soạn. Tóng cục Tiêu chuán Đo lường Chãt lượng đê nghị. Bộ Khoa học vá Cõng nghệ công bõ.Bộ tiêu chuấn TCVN 7388:2013 (TIÊU CHUẤN QUÓC GIATCVN 7388-2:2013ISO 9809-2:2010CHAI CHỨA KHỈ - CHAI CHỮA KHÍ BẢNG THÉP KHÔNG HÃN NAP LAI ĐƯỢC - THIẼT KỂ, KỄT CẤU VÀ THỪ NGHIỆM - P Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7388-2:2013 tôi và ram có giói hạn bẽn kéo nhò hơn 1100 MPa-Phàn 2: Chai bảng thép tôi và ram có giói hạn bẽn kéo lớn hon hoặc bảng 1100 MPa■ Phàn 3: Chai bắng thép thường hóaCHAI CHỨA KHÍ - CHAI CHỨA KHI BÀNG THÉP KHÔNG HÃN NẠP LẠI ĐƯỢC - THIẼT KẼ, KÉT CÃU VÀ THỪ NGHIÊM - PHĂN 2: CHAI BĂNG THÉP TỎI VÀ RAM CÓ Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7388-2:2013GIỜI HẠN BẼN KÉO LỚN HƠN HOẶC BÀNG 1100 MPaGas cylinders - Refillable seamless Steel gas cylinders - Design, construction and testing - Part 2: QuenchTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7388-2:2013
ed and tempered steel cylinders with tensile strength greater than or equal to 1100 MPa1Phạm vi áp dụngTiéu chuẩn này quy định các yéu càu tối thiếu vTIÊU CHUẤN QUÓC GIATCVN 7388-2:2013ISO 9809-2:2010CHAI CHỨA KHỈ - CHAI CHỮA KHÍ BẢNG THÉP KHÔNG HÃN NAP LAI ĐƯỢC - THIẼT KỂ, KỄT CẤU VÀ THỪ NGHIỆM - P Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7388-2:2013hép không hàn. được tói vã ram. cõ dung tích nước từ 0.5 L ơẽn 150 L. đé chứa khi nên. khi hóa lòng và khi hóa tan. Tiêu chuán nãy ãp dụng cho các chai cỏ giới hạn bên kẽo lỡn nhât Rtn, & 1100 MPa. Tiêu chuán náy không ap dụng cho các chai có Rmj.-a< > 1300 MPa. đường kính > 140 mm và chiẽu dãy thàn Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7388-2:2013h bào đàm a' 2 12mm. vã Rmví, > 1400 MPa, đường kinh £ 140 mm vã chiêu dày thành bào đàm a’ 2 6 mm. bời vi đôi vỡi cãc giới hạn vượt quá này cõ thế phTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7388-2:2013
ải ãp dụng các yêu càu bố sung thèm.CHÚ THÍCH 1: Các chai có dung tích nhò hơn 0.5L và ưên 150 L đẽn 500 L cõ thế được chẽ tao vã cãp giây chứng nhận TIÊU CHUẤN QUÓC GIATCVN 7388-2:2013ISO 9809-2:2010CHAI CHỨA KHỈ - CHAI CHỮA KHÍ BẢNG THÉP KHÔNG HÃN NAP LAI ĐƯỢC - THIẼT KỂ, KỄT CẤU VÀ THỪ NGHIỆM - P Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7388-2:2013 cảc chai bâng thép thường hóa theo TCVN 7388-3 (ISO 9809-3).CHÚ THÍCH 3: Cãp vá phạm vi độ bên cùa thép dùng cho các kiéu chai nãy có thế không thích hơp với môt số khí chứa (xem 6.Ĩ.4) và đièu kiện sú dụng.2Tài liệu viện dảnCác tiêu chuán viện dán dưới dãy là rát cân thiẽt đôi vỡi việc áp dụng tiê Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7388-2:2013u chuắn này. Đôi với tài liệu ghi năm cõng bô. áp dụng phiên bàn được nêu. Đôi vởi tài liệu không có năm cõng bõ. áp dụng phiên bản mới nhát ké cả cácTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7388-2:2013
sửa đổi. nẽu cốTCVN 198 (ISO 7438). Vặt liệu kim loại - Thừuõn.TCVN 256-1 (ISO 6506-1). Vật liệu kim loại - Thừ độ cứng Brinell - Phàn 1: Phương phápTIÊU CHUẤN QUÓC GIATCVN 7388-2:2013ISO 9809-2:2010CHAI CHỨA KHỈ - CHAI CHỮA KHÍ BẢNG THÉP KHÔNG HÃN NAP LAI ĐƯỢC - THIẼT KỂ, KỄT CẤU VÀ THỪ NGHIỆM - P Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7388-2:2013 kiểu con lác Charpy - Phăn 1: Phương pháp thừ.TCVN 5868 (ISO 9712). Thừ không phá hủy - Trình đô chuyên mồn và cảp chúng chi cá nhảnTCVN 6874-1 (ISO 11114-1). Chai chữa khi di động - Xác định tinh tương thích cùa vật liệu chai chứa vã lãm van vói khi chữa - Phàn 1: Vật liệu kim loại.ISO 6892-1', Me Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7388-2:2013lallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at room temperature (Vật liệu kim loại - Thừ kẽo ờ nhiệt độ phỏng).ISO 9329-1. Seamless StTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7388-2:2013
eel tubes for pressure purposes - Technical delivery conditions - Part 1: Unalloyed steel with specified room temperature properties (õng thép không hTIÊU CHUẤN QUÓC GIATCVN 7388-2:2013ISO 9809-2:2010CHAI CHỨA KHỈ - CHAI CHỮA KHÍ BẢNG THÉP KHÔNG HÃN NAP LAI ĐƯỢC - THIẼT KỂ, KỄT CẤU VÀ THỪ NGHIỆM - P Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7388-2:2013linders - Stamp marking (Chai chữa khi - Ghi nhăn).3Thuật ngữ và định nghĩaTiêu chuán nây sử dụng các thuât ngữ và đinh nghĩa sau:3.1.Lô (batch)So lượng tới 200 chai cộng với cãc chai cho thừ phá hùy có cúng một dưỡng kính danh nghía, chiêu dày. chiẽu dải và thiẽt kẽ được sàn xuãt liên tục trẽn cúng Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7388-2:2013 một thiết bị. từ củng mè thép và được nhiẻt luyện theo cùng một chẽ ơộ và trong cùrig một khoảng thời gian3.2.Áp suât nó (burst pressure)TIÊU CHUẤN QUÓC GIATCVN 7388-2:2013ISO 9809-2:2010CHAI CHỨA KHỈ - CHAI CHỮA KHÍ BẢNG THÉP KHÔNG HÃN NAP LAI ĐƯỢC - THIẼT KỂ, KỄT CẤU VÀ THỪ NGHIỆM - PTIÊU CHUẤN QUÓC GIATCVN 7388-2:2013ISO 9809-2:2010CHAI CHỨA KHỈ - CHAI CHỮA KHÍ BẢNG THÉP KHÔNG HÃN NAP LAI ĐƯỢC - THIẼT KỂ, KỄT CẤU VÀ THỪ NGHIỆM - PGọi ngay
Chat zalo
Facebook