Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7464:2005
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7464:2005
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7464:2005
TIÊU CHUÂN QUÓC GIATCVN 7464 : 2005PHƯƠNG TIÊN GIAO THÕNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CÙA HỄ THÔNG NHỊÉN LIẾU KHÍ Tự NHIÊN NẾN (CNG) DÙNG CHO Ô TÔ - YÉU CẰU VẢ Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7464:2005Ả PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIẾURoad vehicles - specific components in fuel system using compressed natural gas tor automotive vehicles - Requyrements and test methods in type approvalLởi nói đâuTCVN 7464 : 2005 được biên soạn trẽn cơ sở quy đinh ECE 110-02. phàn 1; TCVN 7464 2005 do Ban Kỹ th Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7464:2005uât tiêu chuán TCVN/TC 22 "Phương tiện giao thồng đường bộ" và Cue Đảng kiếm Việt Nam biên soạn. Tóng cục Tiêu chuăn Đo lường Chãt lượng đè nghị. Bộ KTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7464:2005
hoa học vã Công nghệ ban hãnh.Tièu chuán nây đuơc chuyến đổi năm 2008 tù Tiẻu chuẩn Việt Nam cùng sỡ hiệu thành Tiêu chuán Quôc gia theo quy định tại TIÊU CHUÂN QUÓC GIATCVN 7464 : 2005PHƯƠNG TIÊN GIAO THÕNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CÙA HỄ THÔNG NHỊÉN LIẾU KHÍ Tự NHIÊN NẾN (CNG) DÙNG CHO Ô TÔ - YÉU CẰU VẢ Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7464:2005i tiẽt thi hành một sỗ ƠIỖU của Luât Tiêu chuán vầ Quy chuán kỹ thuât.PHƯƠNG TIÊN GIAO THÔNG ĐƯƠNG BỘ - BỘ PHẬN CÙA HÊ THONG NHIÊN LIỆU KHÍ Tự NHIÊN NÉN (CNG) DÙNG CHO Ò TỎ - ỶÊỤ CÀU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ TRONG PHÊ DUYỆT KIÉURoad vehicles - Specific components in fuel system using compressed natural ga Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7464:2005s for automotive vehicles - Requyrements and test methods in type approval1Phạm vi ãp dụngTiêu chuán này quy đinh yẻu càu và phương phâp thừ đỗi VỚI cTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7464:2005
ác bô phận cùa hẻ thống nhiên liệu khi tự nhiên nén dùng cho ô tỏ (sau đây gọi tất là bộ phận CNG) ãp dụng trong phê duyệt kiểu.2Tài liệu viện dảnTCVNTIÊU CHUÂN QUÓC GIATCVN 7464 : 2005PHƯƠNG TIÊN GIAO THÕNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CÙA HỄ THÔNG NHỊÉN LIẾU KHÍ Tự NHIÊN NẾN (CNG) DÙNG CHO Ô TÔ - YÉU CẰU VẢ Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7464:2005N 257 2001 (ISO 6508-1986) vât liệu kim loại - Thử độ cứng Rockwell.TCVN 6296 : 1997 (ISO 7225 :1994) Chai chứa khí - Dău hiệu phỏng ngừaTCVN ISO 9001: 2000 Hệ thõng quàn lý chãt lượng • Cãc yêu càu.TCVN 7388-1: 2004 (ISO 9809-1:1999) Chai chứa khi bàng thép không hàn có thể nạp lại ơuợc• Thiẽt kẽ. Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7464:2005kẽt cău và thừ nghiêm • Phăn 1: Chai bầng thép tôi và ram có độ bẽn kẽo nhò hơn 1100 MPa.TCVN ISO/IEC 17025 : 2001 Yêu càu chung vẽ năng lực cùa phòngTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7464:2005
thừ nghiệm và hiệu chuán.ISO 37-1994 Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties (Cao su lưu hóa hoặc dèoTIÊU CHUÂN QUÓC GIATCVN 7464 : 2005PHƯƠNG TIÊN GIAO THÕNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CÙA HỄ THÔNG NHỊÉN LIẾU KHÍ Tự NHIÊN NẾN (CNG) DÙNG CHO Ô TÔ - YÉU CẰU VẢ Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7464:2005lcanized or thermoplastic - Accelerated of ageing and heat resistance tests (Cao su luu hốa hoặc dẻo nóng - Thử chống lăo hốa nhanh vầ khả nâng chịu nhiệt)ISO 306-1987 Plastics - Thermoplastic Materials - Determination of Vicat Softening Temperature (Chãt dèo ■ Vật liệu nhựa dèo nóng • Xác định nhiệ Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7464:2005t độ lãm mẽm Vicat).ISO 527/1-1993 Plastics - Determination of Tensile Properties - Part 1: General principles (Nhựa- Xác định cơ tính chịu kéo • PhànTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7464:2005
1: Nguyên tấc chung).ISO 642-79 Steel-Hardenability Test by End Quenching. Jominy Test (Thép - Thừ độ cúng bấng đàu thép tôi. thử Jominy).ISO 1307-19TIÊU CHUÂN QUÓC GIATCVN 7464 : 2005PHƯƠNG TIÊN GIAO THÕNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CÙA HỄ THÔNG NHỊÉN LIẾU KHÍ Tự NHIÊN NẾN (CNG) DÙNG CHO Ô TÔ - YÉU CẰU VẢ Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7464:2005nhựa sử dụng trong cõng nghiệp nối chung - Đường kính và dung sai lổ. dung sai dô dài)ISO 1402-1994 Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Hydrostatic testing (õng cao su và ông nhựa và bộ phận ổng nôi - Thừ thùy tình).ISO 1431.1-1989 Rubber, vulcanized or thermoplastic • Resistance to ozon Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7464:2005e cracking • Part 1: Static strain test (Cao su luu hóa hoặc dèo nóng • Khà năng chịu crắcking ôzỏn - Phân 1: Thừ độ bèn kéo ưnh).ISO 1436.1-2001 RubbTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7464:2005
er hoses and hose assemblies - Wire-braid-reinforced hydraulic types • Specification - Part 1: Oil-based fluid applications (ống cao su và bộ phân ốngTIÊU CHUÂN QUÓC GIATCVN 7464 : 2005PHƯƠNG TIÊN GIAO THÕNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CÙA HỄ THÔNG NHỊÉN LIẾU KHÍ Tự NHIÊN NẾN (CNG) DÙNG CHO Ô TÔ - YÉU CẰU VẢ Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7464:2005zed - Determination of the effect of hquyds (Cao su lưu hóa - Xâc định ành hường cùa chãt lòng).ISO 2808-91 Paints and Varnishes - Determination of film Thickness (Sơn vâ chăt đânh bóng -Xác đinh độ dày phủ).ISO 3628-78 Glass Reinforced Materials - Determination of Tensile Properties (Vât liệu gia c Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7464:2005ường thủy tĩnh - Xác dinh cơ tính chịu kéo).ISO 4080-1991 Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of permeability to gas (ỏng caTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7464:2005
o su hoặc õng nhựa và bộ phân nối ỗng - Xác đinh khả nãng thãm khí).ISO 4624-78 Plastics and Varnishes - Pull-of Test for adhesion (Sơn vả chát đánh bTIÊU CHUÂN QUÓC GIATCVN 7464 : 2005PHƯƠNG TIÊN GIAO THÕNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CÙA HỄ THÔNG NHỊÉN LIẾU KHÍ Tự NHIÊN NẾN (CNG) DÙNG CHO Ô TÔ - YÉU CẰU VẢ Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7464:2005Thú tính dẻo ở nhiệt độ môi trường).TIÊU CHUÂN QUÓC GIATCVN 7464 : 2005PHƯƠNG TIÊN GIAO THÕNG ĐƯỜNG BỘ - BỘ PHẬN CÙA HỄ THÔNG NHỊÉN LIẾU KHÍ Tự NHIÊN NẾN (CNG) DÙNG CHO Ô TÔ - YÉU CẰU VẢGọi ngay
Chat zalo
Facebook