KHO THƯ VIỆN 🔎

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7862-1:2008 - IEC 60072-1:1991

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         63 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7862-1:2008 - IEC 60072-1:1991

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7862-1:2008 - IEC 60072-1:1991

TIÊU CHUÃN QUÓC GIATCVN 7862-1 : 2008IEC 60072-1 : 1991DẰY KÍCH THƯỚC VÀ DẢY CÕNG SUÂT ĐÂU RA CÙA MÂY ĐIỆN QUAY - PHÃN 1: SỎ KHUNG 56 ĐỂN 400 VÁ SỐ MẶ

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7862-1:2008 - IEC 60072-1:1991ẶT BÍCH 55 ĐỄN 1080Dimensions and output senes for rotating electrical machines - Part 1. Frame numbers 56 to 400 and flange numbers 55 to 1080Lởi nói

đâuBộ tiêu chuán TCVN 7862 Dãy kích thước vã dãy công suãt đảu ra cùa máy điện quay gôm hai phân:-TCVN 7862-1: 2008. Phân 1: sỏ khung 56 đẻn 400 và s Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7862-1:2008 - IEC 60072-1:1991

ỏ mặt bích 55 đẽn 1080-TCVN 7862-2: 2008, Phăn 2: Số khung 355 đẽn 1000 vâ sỗ mạt bích 1180 đẽn 2360TCVN 7862-1 2008 và TCVN 7862-2 2008 thay thẽ TCVN

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7862-1:2008 - IEC 60072-1:1991

327-69 vâ TCVN 3621-81;TCVN 7862-1: 2008 hoãn toàn tương đương với IEC 60072-1:1991; TCVN 7862-1: 2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuán TCVN/TC/E1 May điện

TIÊU CHUÃN QUÓC GIATCVN 7862-1 : 2008IEC 60072-1 : 1991DẰY KÍCH THƯỚC VÀ DẢY CÕNG SUÂT ĐÂU RA CÙA MÂY ĐIỆN QUAY - PHÃN 1: SỎ KHUNG 56 ĐỂN 400 VÁ SỐ MẶ

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7862-1:2008 - IEC 60072-1:1991A MÁY ĐIÊN QUAY - PHÁN 1: só KHUNG 56 ĐẾN 400 VÀ SÓ MẬT BÍCH 55 ĐÉN 1080Dimensions and output series for rotating electrical machines - Part 1: Frame

numbers 56 to 400 and flange numbers 55 to 10801Phạm vi áp dụngTiẻu chuán nây đẽ cặp chủ yéu đẽn câc máy điên quay dùng trong công nghiêp nẳm trong dă Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7862-1:2008 - IEC 60072-1:1991

y kích thước sau:-Đôi với máy điện lấp đặt bầng chân đẽ: chiêu cao tâm trục tữ 56 mm đên 400 mm:-Đôi với máy điện lấp đặt bầng mặt bích: đường kính vỏ

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7862-1:2008 - IEC 60072-1:1991

ng ừòn ăn khớp cùa mặt bích tù' 55 mm đẽn 1 080 mm.Tiẻu chuán nây đưa ra các bảng kích thước lẳp đặt, kích thước phàn true nhô ra vâ công suãt đâu ra.

TIÊU CHUÃN QUÓC GIATCVN 7862-1 : 2008IEC 60072-1 : 1991DẰY KÍCH THƯỚC VÀ DẢY CÕNG SUÂT ĐÂU RA CÙA MÂY ĐIỆN QUAY - PHÃN 1: SỎ KHUNG 56 ĐỂN 400 VÁ SỐ MẶ

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7862-1:2008 - IEC 60072-1:1991ườc đỏi vói máy điện có chiẽu cao tâm trục từ 355 mm đèn 400 mm. nêu ưong tiêu chuán náy. có trong cảc giá trị nêu ữong TCVN 7862-2 (IEC 60072-2).2Các

chữ cãi dùng đẽ ký hiệu kích thướcCác ký hiệu ắn đinh dưới dây dược minh họa bảng bản vẽ kích thước trong đièu 10.A • khoáng cách giừa các đường tảm Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7862-1:2008 - IEC 60072-1:1991

cùa các lổ dũng để cõ định (nhin từ phía đâu).AA - chiẻu rộng cùa một đàu chân đẽ (nhin tữ phía đâu).AB - kích thước toàn bộ cất qua chân đẽ (nhìn tứ

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7862-1:2008 - IEC 60072-1:1991

phía đàu).AC • đường kinh mầy điện.AD - khoảng cách từ đường tâm của máy điện dẽn mép ngoài cùng của hộp đàu nỗi hoăc phàn nhô ra xa nhát khác lấp đặt

TIÊU CHUÃN QUÓC GIATCVN 7862-1 : 2008IEC 60072-1 : 1991DẰY KÍCH THƯỚC VÀ DẢY CÕNG SUÂT ĐÂU RA CÙA MÂY ĐIỆN QUAY - PHÃN 1: SỎ KHUNG 56 ĐỂN 400 VÁ SỐ MẶ

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7862-1:2008 - IEC 60072-1:1991a cạnh).BB - kích thước loan bộ cát qua chân đẽ (nhìn từ phla cạnh).c - khoảng cách từ vai trục ờ đảu D đên đường tâm cùa ló dùng đé lâp đặt trẽn chân

đê gân nhát.CA • khoáng cách tù’ vai trục ờ đàu N đên dưỡng tâm cùa lồ dùng để lầp đặt trên chân đẽ gàn nhát.D - dưỡng kinh phân trục nhô ra ở đâu D. Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7862-1:2008 - IEC 60072-1:1991

DA - đường kính phàn trục nhô ra ở đàu N.E - chièu dài cúa phăn trục nhô ra tinh từ vai trục ở đàu D.EA - chiêu dài cùa phản trục nhô ra tính tù vai t

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7862-1:2008 - IEC 60072-1:1991

rục ờ đâu N.F - chièu rộng rãnh then trên phàn true nhố ra ở đàu D.FA - chiẽu rộng ranh then trẻn phàn trục nhô ra ở đàu N

TIÊU CHUÃN QUÓC GIATCVN 7862-1 : 2008IEC 60072-1 : 1991DẰY KÍCH THƯỚC VÀ DẢY CÕNG SUÂT ĐÂU RA CÙA MÂY ĐIỆN QUAY - PHÃN 1: SỎ KHUNG 56 ĐỂN 400 VÁ SỐ MẶ

TIÊU CHUÃN QUÓC GIATCVN 7862-1 : 2008IEC 60072-1 : 1991DẰY KÍCH THƯỚC VÀ DẢY CÕNG SUÂT ĐÂU RA CÙA MÂY ĐIỆN QUAY - PHÃN 1: SỎ KHUNG 56 ĐỂN 400 VÁ SỐ MẶ

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook