KHO THƯ VIỆN 🔎

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8094-1:2009 - IEC 60974-1:2005

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         82 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8094-1:2009 - IEC 60974-1:2005

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8094-1:2009 - IEC 60974-1:2005

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 8094-1 : 2009IEC 60974-1 : 2005THIẾT BỊ HÀN HỎ QUANG - PHÃN 1 NGUỎN ĐIỆN HÀNArc welding equipment ■ Part 1: Welding power sour

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8094-1:2009 - IEC 60974-1:2005rcesLới nói đâuTCVN 8094-1 : 2009 thay thẽ TCVN 2283-78;TCVN 8094-1: 2009 hoãn toàn tương đương với IEC 60974-1: 2005:TCVN 8094-1: 2009 do Ban kỹ thuậ

t tiêu chuán quõc gia TCVN/TC/E1 Máy điện vá khi cụ điện biên soạn. Tống cục Tiêu chuán Đo lưỡng Chat lượng đẽ nghị. Bộ Khoa học và Cõng nghệ công bỗ. Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8094-1:2009 - IEC 60974-1:2005

THIÊT BỊ HÀN HỎ QUANG - PHAN 1: NGUÕN ĐIÊN HÀNArc welding equipment ■ Part 1: Welding power sources1Phạm vi áp dụngTiêu chuán nãy áp dụng cho các nguõ

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8094-1:2009 - IEC 60974-1:2005

n điện để hàn hỏ quang và cãc quá ừinh liên quan được thiết kẽ cho mục đích công nghiệp và chuyên dụng va được cáp nguồn bởi điên âp không vượt quâ gi

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 8094-1 : 2009IEC 60974-1 : 2005THIẾT BỊ HÀN HỎ QUANG - PHÃN 1 NGUỎN ĐIỆN HÀNArc welding equipment ■ Part 1: Welding power sour

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8094-1:2009 - IEC 60974-1:2005tính nâng cùa nguồn diên hân va cãc hệ thõng cất plasma.Tiêu chuán này không ăp dụng cho các nguồn điện hán dùng đế hàn hồ quang kim loại theo cách th

ú cồng có chẽ dô làm viẽc giới hạn đươc thiẽt kẽ chủ yéu cho nhũng người không cớ chuyẻn môn sử dụng.Tiêu chuán này không ăp dụng cho thứ nghiêm nguồn Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8094-1:2009 - IEC 60974-1:2005

điẻn hân trong quá trình bảo tr) hoảc sau khi sửa chữa.CHÚ THÍCH 1: Các quá trinh hên quan điến hlnh gồm cãt bàng hồ quang điện và phun hồ quang.CHÚ

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8094-1:2009 - IEC 60974-1:2005

THÍCH 2: Tiêu chuắn này không xét đẽn các yêu cảu vẽ tương thích điện từ (EMC).2Tài liệu viện dảnCác tài liệu viện đản sau đây lâ căn thiẽt cho việc â

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 8094-1 : 2009IEC 60974-1 : 2005THIẾT BỊ HÀN HỎ QUANG - PHÃN 1 NGUỎN ĐIỆN HÀNArc welding equipment ■ Part 1: Welding power sour

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8094-1:2009 - IEC 60974-1:2005dụng bàn mởi nhát (ké cà cãc sửa đói).TCVN 7995 (IEC 60038). Điện âp tiêu chuánIEC 60050(151), International Electrotechnical Vocabulary (IEV) - Phăn

151 Electrical and magnetic devices (Tù vụng kỹ thuật điện quốc tẽ (IEV) - Phàn 151 Thiél bị điện vá thiết bi từ)IEC 60050(851), International Electro Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8094-1:2009 - IEC 60974-1:2005

technical Vocabulary (IEV) ■ Chapter 851: Electric welding (Từ vưng kỹ thuật điện quỗc tỗ - Chương 851: Hân điện)IEC 60112, Method for the determinati

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8094-1:2009 - IEC 60974-1:2005

on of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials (Phương pháp xác định chì sỗ chiu phóng điẻn và chi số phóng điện t

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 8094-1 : 2009IEC 60974-1 : 2005THIẾT BỊ HÀN HỎ QUANG - PHÃN 1 NGUỎN ĐIỆN HÀNArc welding equipment ■ Part 1: Welding power sour

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8094-1:2009 - IEC 60974-1:2005cables (Cáp cách điện bâng cao su ■ Điện áp danh định đẽn vã bâng 450/750 V • Phân 6: Cãp điện cục hàn hô quang)IEC 60309-1. Plugs, socket-outlets and

couplers for industrial purposes • Part 1: General requirements (Phích cắm. ố cấm và bộ ghép nôi dùng cho mục đích cõng nghiệp ■ Phân 1: Yêu càu chun Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8094-1:2009 - IEC 60974-1:2005

g)IEC 60417-DB : 20021. Graphical symbols for use on equipment (Kỷ hiệu bằng hình vẻ SỪ dụng trên thiết bi)IEC 60445. Basic and safety principles for

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8094-1:2009 - IEC 60974-1:2005

man-machine interface, marking and identification • Identification of equipment terminals and of termination of certain designated conductors, includi

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 8094-1 : 2009IEC 60974-1 : 2005THIẾT BỊ HÀN HỎ QUANG - PHÃN 1 NGUỎN ĐIỆN HÀNArc welding equipment ■ Part 1: Welding power sour

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8094-1:2009 - IEC 60974-1:2005u nôi thiẽt bị và đàu cuõi cùa cãc ruột dần được ký hiệu riêng, kế cà cãc quy tấc chung vẽ hệ thõng chữ cái và sõ)TCVN 4255 (IEC 60529), cắp bảo vê bả

ng vỏ ngoài (mẫ IP)IEC 60664-1:1992 (sửa đối 1 2000, sửa đổi 2: 2002), Insulation coordination for equipment Within low-voltage systems - Part 1: Prin Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8094-1:2009 - IEC 60974-1:2005

ciples, requirements and tests2 (Phối hop càch ơiẻn dùng cho thiẽt bị trong hệ thõng điện hạ ãp - Phàn 1: Nguyên tắc. yêu câu và thử nghiệm)IEC 60664-

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8094-1:2009 - IEC 60974-1:2005

3. Insulation coordination for equipment within low-voltage systems - Part 3: Use of coating, potting or moulding for protection against pollution (Ph

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 8094-1 : 2009IEC 60974-1 : 2005THIẾT BỊ HÀN HỎ QUANG - PHÃN 1 NGUỎN ĐIỆN HÀNArc welding equipment ■ Part 1: Welding power sour

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8094-1:2009 - IEC 60974-1:2005 - Part 11-10: 50 w horizontal and vertical flame test methods (Thử nghiệm nguy hiém chay • Phàn 11-10: Ngọn lừa thử nghiệm - Phương pháp thừ nghiệm n

gon lửa 5Ó w nàm ngang vâ thảng đúng)IEC 60974-7, Arc welding equipment - Part 7: Torches (Thiẽt bị hán hô quang - Phăn 7: Mò hàn)IEC 60974-12. Arc we Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8094-1:2009 - IEC 60974-1:2005

lding equipment - Part 12: Coupling devices for welding cables (Thiét bị hãn hõ quang • Phân 12: Thiẽt bị đâu nôi cáp hàn)IEC 61140, Protection agains

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8094-1:2009 - IEC 60974-1:2005

t electric shock - Common aspects for installation and equipment (Bào vệ chông điện giật - Khía cạnh chung đôi vời hệ thõng lắp đặt và thiẽt bị)IEC 61

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 8094-1 : 2009IEC 60974-1 : 2005THIẾT BỊ HÀN HỎ QUANG - PHÃN 1 NGUỎN ĐIỆN HÀNArc welding equipment ■ Part 1: Welding power sour

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8094-1:2009 - IEC 60974-1:2005An toàn đỗi với biẽn âp. nguồn điện và cãc thiẽt bị tương tự • Phân 2-4: Yêu cãu cụ thế đỏi vỡi biên áp cách ly dùng cho mục đích chung)

TIÊU CHUÁN QUÓC GIATCVN 8094-1 : 2009IEC 60974-1 : 2005THIẾT BỊ HÀN HỎ QUANG - PHÃN 1 NGUỎN ĐIỆN HÀNArc welding equipment ■ Part 1: Welding power sour

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook