Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8404:2010
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8404:2010
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8404:2010
TIÉU CHUÂN QUÓC GIATCVN 8404:2010QUY PHẠM PHÂN CÁP VÃ GIÂM SÁT KỸ THUẬT HẾ THÓNG ĐƯỜNG ÔNG MÉMRules for Classification and technical supervision of fl Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8404:2010lexible pipe systemsLởi nói đâuTCVN 8404 2010 đuợc biên soạn trên cơ sở các tài liệu chính sau:Rules for certification of flexible risers and pipes DNV 1994 (Quy phạm phản cãp đường ỏng mèm và ống đúng mèm - Đăng kiém Na Uy);API 17J-2OO2 Specificatioin for Unbonded Flexible Pipes (Quy định kỳ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8404:2010đường õng mèm không dính két);API 17K-2002 Specification for Bonded Flexible Pipes (Quy định kỷ thuật đường ỏng mẽm dinh kẽt);API RP 17B-2002 RecommenTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8404:2010
d Practice for Flexible Pipe (Khuyên nghị cho đường ống mẽm - Viện dàu mò Hoa Kỹ).TCVN 8404 2010 do Cục Đăng kiếm Viêt Nam vá Ban kỹ thuật tiêu chuán TIÉU CHUÂN QUÓC GIATCVN 8404:2010QUY PHẠM PHÂN CÁP VÃ GIÂM SÁT KỸ THUẬT HẾ THÓNG ĐƯỜNG ÔNG MÉMRules for Classification and technical supervision of fl Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8404:2010UY PHAM PHÂN CÁP VÀ GIÂM SÁT KỸ THUẬT HỆ THÕNG ĐƯỜNG ÓNG MẺMRules for Classification and technical supervision of flexible pipe systems1Phạm vl ảp dụng1.1Tiêu chuấn này quy đinh các yêu cău vè phân cắp vâ giam sai kỹ thuật trong quá trình chỗ tạo mới, hoán cải. sùa chữa vâ khai thác các hẻ thống đưở Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8404:2010ng ống mẽm vận chuyến riêng lẻ hoâc hỗn hơo câc Chat hydro cãcbon ờ trạng thái lòng hoặc khí. như dảu thỏ. các sàn phám cùa dảu. các loại khi lắp đặtTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8404:2010
ở cãc vũng nội thùy, lânh hài. đặc quyên kinh tẽ và thêm lục địa Việt Nam.1.2Trong Tiêu chuán này. hê thống đường ỗng mẽm bao gồm đường ống mèm vâ cácTIÉU CHUÂN QUÓC GIATCVN 8404:2010QUY PHẠM PHÂN CÁP VÃ GIÂM SÁT KỸ THUẬT HẾ THÓNG ĐƯỜNG ÔNG MÉMRules for Classification and technical supervision of fl Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8404:2010uãt thiỗt kẽ lớn hơn 1,6 MPa (232 psì) ỏng mẽm cỏ thé bao gôm các loại sau:ống đứng mèm gấn hèn VỚI đường ống mèm;đường ông mẽm ngâm dưới biến, đường õng mèm nội bộ mò;ông mèm kẽt nôi;đường ống mèm khoan và thử.1.4Tiêu chuán nãy cùng đưa ra cãc quy định vẽ thiẻt kẽ. vật liệu, chẽ tạo. lấp đặt. thừ. Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8404:2010khai thác, bào dưỡng vâ đánh giá lại hê thống đuừng ống mèm1.5Có thé áp dụng cãc yêu cãu trong các Quy phạm. Tiêu chuán. tài liệu kỹ thuật tương đươngTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8404:2010
khác nẽu phù hơp VỚI các quy đinh trong Tiêu chuán náy.2Tải liệu viện dẳnCác tài liệu viện dẩn sau là căn thiết cho việc áp dụng tiêu chuán náy. ĐỖI TIÉU CHUÂN QUÓC GIATCVN 8404:2010QUY PHẠM PHÂN CÁP VÃ GIÂM SÁT KỸ THUẬT HẾ THÓNG ĐƯỜNG ÔNG MÉMRules for Classification and technical supervision of fl Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8404:2010. bao gôm cà cảc sừa đói (nẽu có).TCVN 6475-10: 2007 Quy phạm phàn càp và giâm sát kỹ thuật hệ thõng dường ỏng biến • Phản 10: Chông ăn mòn vã bọc gia tài:TCVN 6475-12: 2007 Quy phạm phân cáp vã giám sát kỹ thuật hệ thõng đường ỏng biến • Phản 12: Hãn:AP\ 6FB Fire test for end connections (Quy dinh Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8404:2010kỹ thuật thừ Chiu lửa các dău nỗi);API RP 17B-2002: Recommend Practice for Flexible Pipe (Khuyên nghị cho dưòng ỏng mèm ■ Viện ơằu mỏ Hoa Kỳ).API 17J-Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8404:2010
2002 Specification for Unbonded Flexible Pipes (Quy định kỹ thuật đường ỏng mèm không dinh két);API 17K-2002 Specification for Bonded Flexible Pipes (TIÉU CHUÂN QUÓC GIATCVN 8404:2010QUY PHẠM PHÂN CÁP VÃ GIÂM SÁT KỸ THUẬT HẾ THÓNG ĐƯỜNG ÔNG MÉMRules for Classification and technical supervision of fl Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8404:2010 - két dinh vào chãt nên mèm);DNV Classification Note 6 1 Fire Test (Ghi chú quy đinh kỹ thuật thừ cháy);Rules for certification of flexible risers and pipes DNV1994 (Quy phạm phân câp dưỡng ỏng mèm vã ông đúng mèm - Đăng kiểm Na Uy),DNV Rp E305 - On-bottom stability design of submarine pipeline (Th Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8404:2010iẽt kẽ ón định dãy biến cho dường ống biển - Đăng kiểm Na Uy)DNV RP B401 -1993 Cathodic Protection Design (Thiết kẽ bào vệ ca tỏt • Đăng kiếm Nauy)NACTiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8404:2010
E MR 0175 Sulfide stress Cracking Resistant Metallic Materials for Oilfield Equipment (Vât liệu kim loại có khà năng chỏng úng suât nứt do lưu huỳnh cTIÉU CHUÂN QUÓC GIATCVN 8404:2010QUY PHẠM PHÂN CÁP VÃ GIÂM SÁT KỸ THUẬT HẾ THÓNG ĐƯỜNG ÔNG MÉMRules for Classification and technical supervision of flTIÉU CHUÂN QUÓC GIATCVN 8404:2010QUY PHẠM PHÂN CÁP VÃ GIÂM SÁT KỸ THUẬT HẾ THÓNG ĐƯỜNG ÔNG MÉMRules for Classification and technical supervision of flGọi ngay
Chat zalo
Facebook