KHO THƯ VIỆN 🔎

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         75 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009

TIÊU CHUÁN QUÒC GIATCVN 8625:2010ISO 3082:2009QUĂNG SAT - QUY TRĨNH LÂY MÀU VÀ CHUÁN BI MÂUIron ores ■ Sampling and sample preparation proceduresLời n

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009nói đâuTCVN 8625:2010 hoàn (oàn tương dương VỚI ISO 3082:2009TCVN 8625:2010 do Ban kỷ thuật tiêu chuán quõc gia TCVN/TC102 Quặng sát biên soạn. Tóng c

uc Tièu chuắn Đo luửng Chắt lượng ơẽ nghị. Bô Khoa học vâ Công nghệ công bỗ.QUẶNG SÁT - QUY TRÌNH LÀY MÁU VÀ CHUÃN BỊ MÀUIron ores - Sampling and samp Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009

le preparation proceduresCẢNH BÁO: Tiêu chuẫn này có thé lién quan đên cãc vật liệu, thao tác vã thiêt bị nguy hại. Tiêu chuân nầy không đê cập những

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009

vãn đẽ vê an toản liên quan đên việc sử dụng chúng. Trâch nhiệm cùa người sữ dụng tiêu chuân này là phải thiẽt lập các quy tắc phù hợp về sức khoè, an

TIÊU CHUÁN QUÒC GIATCVN 8625:2010ISO 3082:2009QUĂNG SAT - QUY TRĨNH LÂY MÀU VÀ CHUÁN BI MÂUIron ores ■ Sampling and sample preparation proceduresLời n

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009ẳu và chuắn bi mẳu. vàc)các yêu cău cơ bàn vẽ thiẽt kẽ. lấp đặt và vặn hành hệ thõng lây mảuđế lắy mẫu cơ giới, lắy mẫu thủ công vâ chuán bị các mẳu l

áy từ lô xuãt xưởng, đế xác ƠỊnh thành phản hóa học. độ ám. cãp hạt và cãc tinh chát vật lý. luyện kim của lỏ. không kế khôi lượng nêng xâc đinh theo Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009

ISO 3852:2007 (Phương phảp 2).Các phương pháp quy định trong tiêu chuán này có thể áp dụng cho cà hai loại lõ sàn phám khi chât. dờ hãng bâng bàng tài

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009

và thiết bị đông gói quặng, mà có trang bị dụng cụ lãy mầu cơ giới hoâc cố thế sù dung an toàn dụng cụ iãy mấu thu công.Các phương pháp nãy cộ thế ăp

TIÊU CHUÁN QUÒC GIATCVN 8625:2010ISO 3082:2009QUĂNG SAT - QUY TRĨNH LÂY MÀU VÀ CHUÁN BI MÂUIron ores ■ Sampling and sample preparation proceduresLời n

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009ác (âi liệu viện dản sau lâ căn thiết cho việc âp dụng tiêu chuán nay. ĐỖI với các tai liêu viện dản ghi năm cõng bõ thi ãp dụng bàn được nêu. Đôi vời

các tài liệu viện dần không ghi năm cóng bõ thi ãp dụng bàn mới nhãt. bao gõm cà các sửa đói (nẽu có)TCVN 1666 (ISO 3087). Quặng sẳt • Xác định hàm l Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009

ượng ám cùa lõTCVN 2230 (ISO 565), Sáng thừ nghiêm - Lướt kim loại đan, tăm kim loại đõt lỗ và lưới kim loại đột lổ bắng điện ■ Kích thuóc lô danh ngh

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009

ĩaISO 3084, Iron ores - Experimental methods for evaluation of quality variation (Quăng sẩt -Phuong pháp thục nghiêm đánh giá mức bién thiên vẽ chát l

TIÊU CHUÁN QUÒC GIATCVN 8625:2010ISO 3082:2009QUĂNG SAT - QUY TRĨNH LÂY MÀU VÀ CHUÁN BI MÂUIron ores ■ Sampling and sample preparation proceduresLời n

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009áp thực nghiệm kiểm tra độ chụm lãy màu, chuán bị mảu vã phép đò)ISO 3086. Iron ores - Experimental methods for checking the bias of sampling (Quặng s

át ■ Phuong pháp kiém ưa độ chệch cùa phưong pháp lày mảu)ISO 3271. Iron ores for blast furnace and direct reduction feedstocks - Determination of the Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009

tumble and abrasion indices (Quặng sát dũng lãm nguyên liệu cho lò cao và nguyên liệu hoãn nguyên trực tiẽp - Xác định chỉ sỗ hao hụt vá mái mởn)ISO

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009

3310-1. Test sieves - Technical requirements and testing • Pad 1: Test sieves of metal wire cloth (Sàng thử nghiêm - Yẻu cău kỹ thuật va thừ nghiệm -

TIÊU CHUÁN QUÒC GIATCVN 8625:2010ISO 3082:2009QUĂNG SAT - QUY TRĨNH LÂY MÀU VÀ CHUÁN BI MÂUIron ores ■ Sampling and sample preparation proceduresLời n

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009plate (Sàng thừ nghiệm ■ Yêu càu kỹ thuàt vá thứ nghiệm - Phàn 2 sang thừ nghiệm băng tàm kim loại đột lồ)ISO 3852:2007, Iron ores for blast furnace a

nd direct reduction feedstocks - Determination of bulk density (Quang sắt dùng cho lờ cao va nguyên liệu hoan nguyên trực tiẽp - Xác định khõi lượng r Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009

iêng)ISO 4695, Iron ores for blast furnace feedstocks - Determination of reducibility by the rate of reduction index (Quặng sắt dùng lãm nguyên liệu c

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009

ho lò cao ■ Xãc định khà năng hoãn nguyên theo tỳ lệ cùa chì sô hoán nguyên)ISO 4696-1. Iron ores for blast furnace feedstocks • Determination of low-

TIÊU CHUÁN QUÒC GIATCVN 8625:2010ISO 3082:2009QUĂNG SAT - QUY TRĨNH LÂY MÀU VÀ CHUÁN BI MÂUIron ores ■ Sampling and sample preparation proceduresLời n

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009 xac dinh cac chì sỗ phân hủy tai nhiệt đõ thăp bàng phùóng pháp tĩnh - Phăn 1: Phân hủy bâng co. co2. Hi va N yISO 4696-2, Iron ores for blast furnac

e feedstocks - Determination of low-temperature reduction-disintergration indeces by static method - Part 1 Reduction with co and N2 (Quặng sát dùng l Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009

âm nguyên liệu cho lò cao - Xác dịnh cãc chì sỏ phàn hủy tại nhiệt dộ thãp bẩng phưong pháp tĩnh ■ Phân 1: Phân hùy bắng co vẳ N:)ISO 4698. Iron ores

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009

pellets for blast furnace - Determination of the free-swelling index (Quặng sắt vẽ viên dũng làm nguyên liệu cho lò cao - Xãc định cãc chì sô phòng rộ

TIÊU CHUÁN QUÒC GIATCVN 8625:2010ISO 3082:2009QUĂNG SAT - QUY TRĨNH LÂY MÀU VÀ CHUÁN BI MÂUIron ores ■ Sampling and sample preparation proceduresLời n

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009g cho lò cao vã nguyên liệu hoãn nguyên trực tiẽp - Xác dinh cưởng độ ngh/ẻn)ISO 4701. Iron ores and direct reduced iron - Determination of size distr

ibution by sieving (Quặng sắt và sát hoãn nguyên trực tiẻp - Xãc định càp hạt bắng sàng)ISO 7215. Iron ores for blast furnace feedstocks - Determinati Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009

on of reducibility by the final degree of reduction index (Quặng sầt dùng làm nguyên liệu cho ló cao - Xãc định sự hoãn nguyên theo căp đõ CUỐI của ch

Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 8625:2010 - ISO 15633:2009

i số hoan nguyên)

TIÊU CHUÁN QUÒC GIATCVN 8625:2010ISO 3082:2009QUĂNG SAT - QUY TRĨNH LÂY MÀU VÀ CHUÁN BI MÂUIron ores ■ Sampling and sample preparation proceduresLời n

TIÊU CHUÁN QUÒC GIATCVN 8625:2010ISO 3082:2009QUĂNG SAT - QUY TRĨNH LÂY MÀU VÀ CHUÁN BI MÂUIron ores ■ Sampling and sample preparation proceduresLời n

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook