Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8084:2009 - IEC 60903:2002
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8084:2009 - IEC 60903:2002
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8084:2009 - IEC 60903:2002
TIÊU CHUÀN VIỆT NAMTCVN 8084 : 2009IEC 60903 : 2002LẢM VIỆC CÓ ĐIỆN - GĂNG TAY BANG VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆNLive working - Gloves of insulating materialLời Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8084:2009 - IEC 60903:2002 nói đâuTCVN 8084 2009 thay the TCVN 5586 : 1991, TCVN 5588: 1991, TCVN 5589:1991;TCVN 8084 2009 hoãn toàn tương đương với IEC 60903: 2002; TCVN 8084 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuán quốc gia TCVN/TC/E1 Mãy điên vã khí cu diện biên soan. Tóng cue Tiêu chuán Đo lưỡng Chat lượng đẽ nghị. Bô Khoa hoc vã Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8084:2009 - IEC 60903:2002 Cõng nghệ cõng bõLÀM VIỆC CÓ ĐIỆN - GĂNG TAY BANG VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆNLive working - Gloves of insulating material1Phạm vi áp dụngTiêu chuắn nây áp dụnTiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8084:2009 - IEC 60903:2002
g cho:-găng tay vã găng tay bao nhiêu ngón dũng đé cách điên thường được SỪ dung cúng vỡi găng tay bao họ lao dõng bâng da trùm ra ngoài găng tay cáchTIÊU CHUÀN VIỆT NAMTCVN 8084 : 2009IEC 60903 : 2002LẢM VIỆC CÓ ĐIỆN - GĂNG TAY BANG VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆNLive working - Gloves of insulating materialLời Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8084:2009 - IEC 60903:2002không cõ qui dinh khác, thuật ngữ "găng tay" bao gôm găng tay vã găng tay bao nhiêu ngôn. Thuật ngữ "găng tay cách điện" là găng tay chì đáp ứng bào vệ vè điên Thuạt ngữ "găng tay kẽt hop" là găng tay cung cáp cà bào vẽ vẽ điên vã vẽ cơ2Tài liệu viện dẫnTCVN 8095-151: 2009 (IEC 60050(151): 2001). Từ Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8084:2009 - IEC 60903:2002 vựng kỹ thuật điẽn quõc tẽ (IEV) - Phàn 151: Thiẽt bi điên vã thiẽt bị từ.IEC 60050(601): 1985, International Electrotechnical Vocabulary (IEV) - ChaTiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8084:2009 - IEC 60903:2002
pter 601: Generation, transmission and distribution of electricity - General (Từ vựng kỹ thuãt điẻn quõc tẽ (IEV) - Chương 601: Phãt. truyẽn tài vã phTIÊU CHUÀN VIỆT NAMTCVN 8084 : 2009IEC 60903 : 2002LẢM VIỆC CÓ ĐIỆN - GĂNG TAY BANG VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆNLive working - Gloves of insulating materialLời Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8084:2009 - IEC 60903:2002õc tẽ (IEV) - Phàn 651: Lâm viẽc cõ điẽn)TCVN 6099-1’ 2007 (IEC 60060-1:1989). Kỹ thuật thừ nghiệm điên áp cao - Phàn 1: Định nghĩa chung vã yêu càu thư nghiêm)TCVN 6099-2’ 2007 (IEC 60060-2:1994). Kỹ thuật thừ nghiệm điện áp cao - Phàn 2: Hê thõng đoIEC 60212:1971. Standard conditions for use prior Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8084:2009 - IEC 60903:2002 to and during the testing of solid electrical insulating materials (Đièu kiện tiẽu chuán để sử dụng trước vầ trong quá trinh thừ nghiệm vật liệu cáchTiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8084:2009 - IEC 60903:2002
điẽn rán)IEC 60417 (all parts). Graphical symbol for use on equipment (Ký hiệu bảng hình vẽ sừ dụng trên thíẽt bỊ)IEC 60743: 2001. Live working - TerTIÊU CHUÀN VIỆT NAMTCVN 8084 : 2009IEC 60903 : 2002LẢM VIỆC CÓ ĐIỆN - GĂNG TAY BANG VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆNLive working - Gloves of insulating materialLời Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8084:2009 - IEC 60903:2002es for quality assurance plans (Lầm việc cô điện - Hướng dăn lập kẽ hoạch đầm bảo chát lưọng)IEC 61477: 2001. Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment (Lâm việc cố điện - Yẽu cău tối thiểu đế sử dụng dụng cụ. linh kiện vâ thiẽt bị)ISO 37:1994. Rubber, v Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8084:2009 - IEC 60903:2002ulcanized or thermoplastic - Determination of tensile sưess-sưaín properties (Cao su. lun hoã hoặc nhiệt déo - Xãc dinh đặc tính ứng suăt kẽo-biẽn dạnTiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8084:2009 - IEC 60903:2002
g) ISO 472:1999. Plastics - vocabulary (Nhựa dẽo - Từ vựng)ISO 2592: 2000. Determination of flash and fire points - Cleveland open cup method (Xác địnTIÊU CHUÀN VIỆT NAMTCVN 8084 : 2009IEC 60903 : 2002LẢM VIỆC CÓ ĐIỆN - GĂNG TAY BANG VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆNLive working - Gloves of insulating materialLời Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8084:2009 - IEC 60903:2002mes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection (Qui ơình lây mấu dễ xem xét bàng thuộc tính - Phân 1: Kẽ hoạch lây mảu dược lập chí dần bằng giới hạn chât lượng châp nhận (AQL) đôi vôi xem xét theo lỗ)ISO 2977:1997. Peơoleum products and hydrocarbon solvents - Determination Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8084:2009 - IEC 60903:2002of aniline point and mixed aniline point (Sán pháiìì dâu mó vã dung môi hydrôcacbon - xác định điểm anilin vã điếm anilin hỏn hợp)ISO 3104:1994. PeơolTiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8084:2009 - IEC 60903:2002
eum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity (Sán phám dãu mó - Chât lóngTIÊU CHUÀN VIỆT NAMTCVN 8084 : 2009IEC 60903 : 2002LẢM VIỆC CÓ ĐIỆN - GĂNG TAY BANG VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆNLive working - Gloves of insulating materialLời Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8084:2009 - IEC 60903:2002 từ vựngTCVN ISO 9001: 2008. Hệ thõng quán lý chât lượng - Các yêu câuTCVN ISO 9004: 2000, Hệ thõng quàn lý chát lưọng - Hưởng dẫn cài tiẽn tính nâng3Định nghĩaTrong tiêu chuán náy, ãp dụng cãc thuật ngữ vã đinh nghĩa dưói dãy.3.1Gảng tay kẽt hop (composite gloves) Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 8084:2009 - IEC 60903:2002TIÊU CHUÀN VIỆT NAMTCVN 8084 : 2009IEC 60903 : 2002LẢM VIỆC CÓ ĐIỆN - GĂNG TAY BANG VẬT LIỆU CÁCH ĐIỆNLive working - Gloves of insulating materialLờiGọi ngay
Chat zalo
Facebook