KHO THƯ VIỆN 🔎

Từ vựng tiếng nhật về máy tính ,lập trình IT 用語

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         127 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Từ vựng tiếng nhật về máy tính ,lập trình IT 用語

Từ vựng tiếng nhật về máy tính ,lập trình IT 用語

? IT877U 3 > [Application] ứng dun;97AJj7[Abacus]Bàn tính107±ũỹ[Analog]Analog117 "f □ >[Icon]Biểu tượng12USB XÍU[USB memory] Bộ nhớ USB13[MS]1

Từ vựng tiếng nhật về máy tính ,lập trình IT 用語14[ironFUTAGOnihongotrở vềIn ấn, dấu15£Az L ck 5[#»?.]Tham chiếu, tham khảc163Ò LAz[SĨÍ]Gia hạn, đổi mới17✓xA/ Ư & ÒBiên tập18■h^isb^[Mlmàn hình19[SS]

Đăng ký, sự đăng ký201' ^5 b Az[-«]Danh sách21[ỈSÍD]Sự thêm vàoIT[Bom[IM§][fêí^]3031tỉOỸ Từ vựng tiếng nhật về máy tính ,lập trình IT 用語

, gắn vào33ZÕU*2>/u [PỆJIR] sắp xếp giảm dần34L 5f> b [ Indent] thụt đầu dòngFUTAGOnihongohttps://khothuvien.cori!367

Từ vựng tiếng nhật về máy tính ,lập trình IT 用語

-XZI-K

? IT877U 3 > [Application] ứng dun;97AJj7[Abacus]Bàn tính107±ũỹ[Analog]Analog117 "f □ >[Icon]Biểu tượng12USB XÍU[USB memory] Bộ nhớ USB13[MS]1

? IT877U 3 > [Application] ứng dun;97AJj7[Abacus]Bàn tính107±ũỹ[Analog]Analog117 "f □ >[Icon]Biểu tượng12USB XÍU[USB memory] Bộ nhớ USB13[MS]1

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook