Cách Cấu tạo câu tiếng Đức
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Cách Cấu tạo câu tiếng Đức
Cách Cấu tạo câu tiếng Đức
DƯƠNG ĐÌNH BÁCACy CÂU TẠO CÂUIIEMC' DEUTSCHESATZE••'jo • ciODoT^undỊSĩhXĩa|n» Íuniơurt/M.owlf/bul’ *vKi**** 1> **•*»>»»*' L>» aẫUiUuư© NHÀ XUẤT BẰN TR Cách Cấu tạo câu tiếng ĐứcRÈTÀI LIỆU SƯU TẦM- GREENERY-MỤC LỤCLời mờ đÂu.......................................................... 5Bài 1 Thành phAn của cAu - Sattglỉedor................................ 71.1.- Chù ngừ - Subjekt................................................71.2.-VÌ ngữ - Prădikat........................ Cách Cấu tạo câu tiếng Đức.........................91.3-TAn ngừ - Objekt...................................................161.3.1.-Chủ cách cAn bằng - GleichsetzungBnominativ:Cách Cấu tạo câu tiếng Đức
...................161.3.2.-Dôi cốch cốn bâng - Gleichsetzungsakkusativ:...................171.3.3 -Tân ngữ Akkusativ - Akkusativ-Objekt:.............DƯƠNG ĐÌNH BÁCACy CÂU TẠO CÂUIIEMC' DEUTSCHESATZE••'jo • ciODoT^undỊSĩhXĩa|n» Íuniơurt/M.owlf/bul’ *vKi**** 1> **•*»>»»*' L>» aẫUiUuư© NHÀ XUẤT BẰN TR Cách Cấu tạo câu tiếng Đức....... 191.3.6.-Tản ngữ giới từ - p?positionalobjekt:..........................-19I.4.-Trạng ngữ - Adverbialbestimmung.................................. 20I.4.1.-Trạng ngữ chì thời gian - temporal:...........................— 20L4.2.-Trạng ngữ chỉ nơi chốn - lokal:................................—2 Cách Cấu tạo câu tiếng Đức11.4.3.-Trạng ngữ chỉ cách thức - modal:...........................-...211.4.4.-Trạng ngữ chỉ nguyên nhân - kausal:............................211.4.5Cách Cấu tạo câu tiếng Đức
.- Trạng ngữ chỉ mục đích - final:...............................221.4.6.- Trạng ngữ chĩ hệ qủa - konsekutiv:............................2214 7.- TrạnDƯƠNG ĐÌNH BÁCACy CÂU TẠO CÂUIIEMC' DEUTSCHESATZE••'jo • ciODoT^undỊSĩhXĩa|n» Íuniơurt/M.owlf/bul’ *vKi**** 1> **•*»>»»*' L>» aẫUiUuư© NHÀ XUẤT BẰN TR Cách Cấu tạo câu tiếng Đức chỉ tương phản - konzessiv:............................2315.- Tính từ - Adjektiv................................................23DƯƠNG ĐÌNH BÁCACy CÂU TẠO CÂUIIEMC' DEUTSCHESATZE••'jo • ciODoT^undỊSĩhXĩa|n» Íuniơurt/M.owlf/bul’ *vKi**** 1> **•*»>»»*' L>» aẫUiUuư© NHÀ XUẤT BẰN TRGọi ngay
Chat zalo
Facebook