KHO THƯ VIỆN 🔎

TOEFL PRIMARY STEP 1 BOOK 2 TA7 123 (SO)

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         147 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: TOEFL PRIMARY STEP 1 BOOK 2 TA7 123 (SO)

TOEFL PRIMARY STEP 1 BOOK 2 TA7 123 (SO)

_ JẩrỊ_TOEFLUNIT 1 - MY HOBBIES (SO THk H CỬA TÔI)THÌ HIỆN TAI DON (PRESENT SIMPLE)A. Cách dùngCách dùngVí dụDùng đè diễn ta thói quen hoặc nhửng việc

TOEFL PRIMARY STEP 1 BOOK 2 TA7 123 (SO)c thường xuyên xáy ra ỡ hiện tại.We go to school everyday ('rỏi di học mồi ngày)Dũng đế diên tà nhừng sự vật. sự việc xây ra mang linh chai quy luật.T

his festival occurs every 4 years. (Le hội này dien ra 4 nam một lân)Dùng đè diên la các sự thật hiên nhiên, một chân lý. các phong tục tập quán, các TOEFL PRIMARY STEP 1 BOOK 2 TA7 123 (SO)

hiện lượng lự nhiên.The earlh moves around lhe Sun (trái dat xoay quanh mặt trời)Dùng đè diên la lịch trình cố định cua làu. xe. máy bay....The train

TOEFL PRIMARY STEP 1 BOOK 2 TA7 123 (SO)

leaves at 8 am tomorrow (Tàu khới hành lúc 8 giừ sáng mai.)B. Dạng thức cúa thì hiện tại đon.1. Với dộng từ “to be” (nm/is/iirc)The kháng dinhThe phù

_ JẩrỊ_TOEFLUNIT 1 - MY HOBBIES (SO THk H CỬA TÔI)THÌ HIỆN TAI DON (PRESENT SIMPLE)A. Cách dùngCách dùngVí dụDùng đè diễn ta thói quen hoặc nhửng việc

TOEFL PRIMARY STEP 1 BOOK 2 TA7 123 (SO)từ/tinh từYou/ we/ they/ danh từ so nhiềuareYou/ we/ they/ danh từ so nhiềuare not/ aren’t-1 am a student (Tôi lả một -She is very beautiful (Cô a -We

are in the garden (Chú trong vườn)1ỌC sinh) y rat xinli) tig tòi đang Ỡ-1 am not here (Tôi không ờ dây) -Miss Lan isn’t my teacher (Cô Lan không phái TOEFL PRIMARY STEP 1 BOOK 2 TA7 123 (SO)

là cô giáo cúa tôi) -My brothers aren’t at school (các anil trai cúa tôi thi không ờ trường)1Thể nghi vấnCâu trá lòi ngắnAmI+ danh từ/tính từYes,IAm

TOEFL PRIMARY STEP 1 BOOK 2 TA7 123 (SO)

notNo.IsHe/She/It/ danh từ sổ it danh từ không đem dượcYes,He/She/It/ danh từ sổ it/ danh từ không đem dượcIs not/isn’tNo,AreYou/ wc/ they/ danh từ so

_ JẩrỊ_TOEFLUNIT 1 - MY HOBBIES (SO THk H CỬA TÔI)THÌ HIỆN TAI DON (PRESENT SIMPLE)A. Cách dùngCách dùngVí dụDùng đè diễn ta thói quen hoặc nhửng việc

TOEFL PRIMARY STEP 1 BOOK 2 TA7 123 (SO)he a nurse? (cô ay cỏ phái là V tá không?) -> Yes. she is/ No. she isn’t-Are they friendly? (Họ có thân thiện không?) -^Yes, they are/ No. they aren’t

* Lưu ý: Khi chu ngừ trong câu hoi là “you” (bạn) thì càu tra lời phai dùng ‘T’ (tôi)2.V ói động từ thường “Verb/ V”Thề khảng đinhThể phủ địnhI/ You/ TOEFL PRIMARY STEP 1 BOOK 2 TA7 123 (SO)

wc/ they/ danh lừ so nhiều1 V nguyên mail1/ You/ we/ they/ danh lừ so nhiều1 do not don’t1 V nguyên mầu1 lc/Shc/It/ danh từ so il/ danh từ không dem d

TOEFL PRIMARY STEP 1 BOOK 2 TA7 123 (SO)

ược+ V-s.es1 Ic/Shc/It/ danh từ so it/ danh từ không dem dược+ docs nol/doesnT-1 walk lo school every morning -My parents play badminton in the mornin

_ JẩrỊ_TOEFLUNIT 1 - MY HOBBIES (SO THk H CỬA TÔI)THÌ HIỆN TAI DON (PRESENT SIMPLE)A. Cách dùngCách dùngVí dụDùng đè diễn ta thói quen hoặc nhửng việc

TOEFL PRIMARY STEP 1 BOOK 2 TA7 123 (SO)oesn't go to school on Sunday -Her grandparents doesn’t do excersises in the park2

_ JẩrỊ_TOEFLUNIT 1 - MY HOBBIES (SO THk H CỬA TÔI)THÌ HIỆN TAI DON (PRESENT SIMPLE)A. Cách dùngCách dùngVí dụDùng đè diễn ta thói quen hoặc nhửng việc

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook