KHO THƯ VIỆN 🔎

Bài tập chuyên sâu tiếng anh lớp 6 global success HKII

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         64 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Bài tập chuyên sâu tiếng anh lớp 6 global success HKII

Bài tập chuyên sâu tiếng anh lớp 6 global success HKII

Unit 7TELEVISIONVOCABULARYNew wordsTranscriptionMeaningadventure/ad ven.tjar/(n) cuộc phiêu lưuannounce/a naans/(v) thông báoaudience/’□I.di.ans/(n) k

Bài tập chuyên sâu tiếng anh lớp 6 global success HKII khán giãcartoon/ka:’tu:n/(n) phim hoạt hìnhchannel/ tjaen.al/(n) kênh (truyền hình)character/ kaer.ik.tar/(n) nhân vậtclumsy/klAm.zi/(adj) vụng vêcome

dy/ kom.a.di/(n) phim hàicool/ku:l/(adj) dẻ thươngcute/kju:t/(adj) xinh xắndocumentary/ dok.ja men.tar.i/(n) phim tài liệueducate/ed.ja.keit/(V) giáo Bài tập chuyên sâu tiếng anh lớp 6 global success HKII

dụceducational/ ed.jõ kei.Jan.al/(adj) mang tính giáo dụcentertain/en.tatem/(v) giải tríevent/I venư(n) sự kiệnfact/faekt/(n) thực tế, sự thật hiến nh

Bài tập chuyên sâu tiếng anh lớp 6 global success HKII

iênfair/fear/(n) hội chợ, chợ phiênfunny/ĨAn.i/(adj) hài hướcgame show/ geim Jan/(n) buõi truyền hình giải tríhuman/hju:.man/(adj) thuộc vê con ngườil

Unit 7TELEVISIONVOCABULARYNew wordsTranscriptionMeaningadventure/ad ven.tjar/(n) cuộc phiêu lưuannounce/a naans/(v) thông báoaudience/’□I.di.ans/(n) k

Bài tập chuyên sâu tiếng anh lớp 6 global success HKII sical/ mju:.zi.kal/(n) buối biếu điền văn nghệnational/ naej.an.al/(adj) thuộc về quốc gianewsreader/nju:z'ri:.dar/(n) người đọc bàn tin trên đài.tniy

ẽn hìnhpig racing/pig rei.sit)/(n) đua lợnprogramme/ praa.graem/(n) chương trìnhreason/Ti:.zan/(n) nguyên nhânremote control/ri maõt kan traol/(n) điê Bài tập chuyên sâu tiếng anh lớp 6 global success HKII

u khiến (TV) từ xareporter/n'pa:.tar/(n) phóng viênschedule/■Jed.ju:l/(n) chương trình, lịch trìnhseries/jia.ri:z/(n) phim dài kì trên truyền hình

Unit 7TELEVISIONVOCABULARYNew wordsTranscriptionMeaningadventure/ad ven.tjar/(n) cuộc phiêu lưuannounce/a naans/(v) thông báoaudience/’□I.di.ans/(n) k

Unit 7TELEVISIONVOCABULARYNew wordsTranscriptionMeaningadventure/ad ven.tjar/(n) cuộc phiêu lưuannounce/a naans/(v) thông báoaudience/’□I.di.ans/(n) k

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook