KHO THƯ VIỆN 🔎

Luân văn TN BTCC khoa học CNTT (10)

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         42 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Luân văn TN BTCC khoa học CNTT (10)

Luân văn TN BTCC khoa học CNTT (10)

UNIT 9: UNDERSEA WORLDA? REAPING.1. undersea (a) ['Andasi:]dưới mặt biên2. ocean (n) Caojn]đại dương, biến3. Pacific Ocean (n) [pa'sifik’oujn]Thái Bìn

Luân văn TN BTCC khoa học CNTT (10) nh Dương4. Atlantic Ocean (n) [at'laentik'oujn]Đại Tây Dương5. Indian Ocean (n) ('indjan’ou/n]Ấn Độ Dương6. Antarctic (a) [cen'ta:ktik](thuộc) Nam Cực

-> Antarctic Ocean (n)Nam Băng Dương7. Arctic (adj) ['a:ktik](thuộc) Bắc Cực-» Arctic Ocean (n)Bắc Băng Dương8. gulf (n) [gAlf]vịnhEg: the Gulf of Mex Luân văn TN BTCC khoa học CNTT (10)

ico vịnh Mê-hi-cô9. altogether (adv) [,o:lto'geda]hoàn toàn, đầy đủ10. percent (n) [pa'sent]phần trăm-> percentage (n) [pa'sentids]tỷ lệ11. surface (n

Luân văn TN BTCC khoa học CNTT (10)

) ['sa:fis]bề mặtđiêu huyền bí, điều thân bíở dưới, thấp kém thắng, chiến thắng chiều sâu, bề sâuEg: the surface of the ball b'è mặt của một quà bỏng1

UNIT 9: UNDERSEA WORLDA? REAPING.1. undersea (a) ['Andasi:]dưới mặt biên2. ocean (n) Caojn]đại dương, biến3. Pacific Ocean (n) [pa'sifik’oujn]Thái Bìn

Luân văn TN BTCC khoa học CNTT (10) h (prep) [bi’ni:9]15.overcome (v) [.ouva’kAm]16.depth (n) [depG]Eg: the depth of a river: chiều sâu của con sông17.submarine (n) [,sAbma'ri:n]18.inves

tigate (v) [in'vestigeit]19.seabed (n) fsi:’bed]20.sample (n) [*sa:mpl]21.marine (adj) (ma'ri:n)22.satellite (n) ['saetalait]23.range (n) [reinds]Eg: Luân văn TN BTCC khoa học CNTT (10)

a wide range of prices đú loại giá24.include (v) [in'klu:d] = to involve25.temperature (n) ['temprat/a]

UNIT 9: UNDERSEA WORLDA? REAPING.1. undersea (a) ['Andasi:]dưới mặt biên2. ocean (n) Caojn]đại dương, biến3. Pacific Ocean (n) [pa'sifik’oujn]Thái Bìn

UNIT 9: UNDERSEA WORLDA? REAPING.1. undersea (a) ['Andasi:]dưới mặt biên2. ocean (n) Caojn]đại dương, biến3. Pacific Ocean (n) [pa'sifik’oujn]Thái Bìn

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook