KHO THƯ VIỆN 🔎

THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU - TỪ VỰNG Information and documentation - Vocabulary

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         71 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU - TỪ VỰNG Information and documentation - Vocabulary

THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU - TỪ VỰNG Information and documentation - Vocabulary

Công ty luật Minh KhuêTIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 5453:2009ISO 5127:2001THÔNG TIN VA Tư LIỆU - TỪ VỰNGInformation and documentation ■ VocabularyLời nói đã

THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU - TỪ VỰNG Information and documentation - Vocabulary ãuTCVN 5453.2009 thay thẽ cho TCVN 5453 :1991TCVN 5453: 2009 hoần toàn tuông đuơng với ISO 5127 : 2001:TCVN 5453:2009 do Ban kỹ thuật Tiêu chuán Quốc

gia TCVN/TC 46 Thõng tin vả tư liệu biên soạn. Tóng cục Tiêu chuán Đo luồng Chát lượng đè nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.THÕNG TIN VÀ Tư LIỆU THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU - TỪ VỰNG Information and documentation - Vocabulary

- TỪ VỰNGInformation and documentation - VocabularyPhạm vi áp dụngTiêu chuấn nãy nhầm mục đích tạo thuận lợi truyẽn thõng quõc tẽ trong lĩnh vực thông

THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU - TỪ VỰNG Information and documentation - Vocabulary

tin vã tư liêu Tiêu chuấn nãy trinh bãy các thuạt ngữ vã cãc dinh nghĩa cùa cãc khái niệm chọn lọc liên quan đẽn lĩnh vưc vã nhạn dạng từ câc mõi quấ

Công ty luật Minh KhuêTIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 5453:2009ISO 5127:2001THÔNG TIN VA Tư LIỆU - TỪ VỰNGInformation and documentation ■ VocabularyLời nói đã

THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU - TỪ VỰNG Information and documentation - Vocabulary ịnh chỉ mục vã biên soạn tõm tất. lưu trừ tãi liêu, khoa hoc thõng tin vầ xuát bản.Tài liệu viện dầnCãc tãi liẽu viện dẳn sau rãt cân thiẽt cho việc á

p dung tiêu chuấn nãy Đôi vôi các tãi liệu viện dần ghi năm cõng bô thi ãp dung phiên bàn được nểu. Đôi vỡi cãc tài liệu viện dằn không ghi năm cõng b THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU - TỪ VỰNG Information and documentation - Vocabulary

ố thi âp dụng phiên bản mới nhăt. bao gồm cà các bản sủa đổi. bố sung (néu cỏ).ISO 704:1987, Các nguyên tấc vã phương pháp thuật ngữISO 1087-1:-2000,

THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU - TỪ VỰNG Information and documentation - Vocabulary

Cõng tâc thuật ngừ - Từ vung - Phân 1: Lý thuyẽt vã thực hãnhISO 1087-2:2000. Cõng tãc thuật ngũ- - Tữ vựng - Phân 2: Cãc ứng dung mây tỉnhISO 10241:1

Công ty luật Minh KhuêTIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 5453:2009ISO 5127:2001THÔNG TIN VA Tư LIỆU - TỪ VỰNGInformation and documentation ■ VocabularyLời nói đã

THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU - TỪ VỰNG Information and documentation - Vocabulary 1.1.1.Các thuật ngữ chung1.1.1.01. Khái niệmĐon VỊ kiên thức được tạo bỏi sụ kẽt hợp đơn nhẫt các đậc tinh (ISO 1087 -1.2000)CHÚ THÍCH Câc khái niệm k

hông giói hạn đỗi với bãt kỳ ngôn ngữ cụ thể nầo. Tuy nhiên, chúng bỊ ảnh hưởng bỏì câc hoàn cảnh xãI hội vầ nẽn tảng văn hóa.1.1.1.02. Đôi tượngBãt C THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU - TỪ VỰNG Information and documentation - Vocabulary

ứ thứ gi có thế hoặc không thể cảm nhận được (ISO 1087-1:2000]CHÚ THÍCH Các đôi tương cõ thé lã vạt chãt (vi dụ: động cơ. tỡ giãy, viên kim cương), ph

THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU - TỪ VỰNG Information and documentation - Vocabulary

i vật chát (vi dụ tỷ lệ quy đối. lập kẽ hoạch dự án) hoặc do tưởng tượng (vl dụ 'con kỳ lân").1.1.1.03. Tập họpNhóm đơn vị gôm câc đôi tượng hoặc cãc

Công ty luật Minh KhuêTIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 5453:2009ISO 5127:2001THÔNG TIN VA Tư LIỆU - TỪ VỰNGInformation and documentation ■ VocabularyLời nói đã

THÔNG TIN VÀ TƯ LIỆU - TỪ VỰNG Information and documentation - Vocabulary ông ty luật Minh KhuêwwzduatmiiM

Công ty luật Minh KhuêTIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 5453:2009ISO 5127:2001THÔNG TIN VA Tư LIỆU - TỪ VỰNGInformation and documentation ■ VocabularyLời nói đã

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook