KHO THƯ VIỆN 🔎

Bài tập tiếng anh 6 kì i

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         134 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Bài tập tiếng anh 6 kì i

Bài tập tiếng anh 6 kì i

Bãi lập tiếng unh 6 GLOBAL SUCCESS IUNIT 1 MY NEW SCHOOLA. VOCABULARY1.- art /a:t/ (n): nghệ thuật2.- boarding school /’boir.dii) sku:l/ (n): trường n

Bài tập tiếng anh 6 kì i nội trú3.- classmate/ klaes.meiư (n): bạn học4.- equipment/1'kwip menư : (n) thiết bi5.- greenhouse/'grim.haos/ (n): nhà kính6.- judo /■dju:.doo/ (n):

môn vỏ judo7.- swimming pool /'swim.11) ,pu:l/(n): hô bơi8.- pencil sharpener /'pen-sal Jorpanar/ (n): đồ chuốt bút chi9.- compass/ kAm-pes/(n): com- Bài tập tiếng anh 6 kì i

pa10.- school bag/'skud.bíeg/ (n): cặp đi học11.- rubber/’rAb-er/(n):cục (ẩy12.- calculatorị kaelkjd.leitar/ (n): máy tính13.- pencil case/ pen.sal ,k

Bài tập tiếng anh 6 kì i

eis/ (n): hộp bút14.- notebook/ noct.bõk/ (n): vở15.- bicycle/'bdt-si-kal/(n):xe đạp16.-ruler /'ruler/(n): thước17.- textbook/'tekst bõk/ (n): sách gi

Bãi lập tiếng unh 6 GLOBAL SUCCESS IUNIT 1 MY NEW SCHOOLA. VOCABULARY1.- art /a:t/ (n): nghệ thuật2.- boarding school /’boir.dii) sku:l/ (n): trường n

Bài tập tiếng anh 6 kì i help/ (n, V): giúp dở. trợ giúp22.- international / in-tar niej a nal/ (adj): quốc tẽ23.- knock/na:k/ (v): gò (cửa)24.- share /Jer/ (n, V): chia sè25.

- smart/sma:rt/ (adj): bành bao. sáng sùa, thông minh26.- surround/saraond/ (v): bao quanhB. GRAMMARI)Thi hiện tại đơn( the presrent simple tense)1. C Bài tập tiếng anh 6 kì i

ách chia động tử "to be” ở thì hiện tại dơn như sau:ThẽChũ ngừTo beVi duKhãng định1Am1 am a pupil.He/She/lƯdanh tù' sổ ítIsShe is a girl. He is a pupi

Bài tập tiếng anh 6 kì i

l.You/WeThey/ danh từ sõ nhiềuAreThey are boys. We are pupils.Phủ dịnh1am not1 am not a boy.He'She.’lt/danh từ sổ ítis notShe is not a pupil. He is no

Bãi lập tiếng unh 6 GLOBAL SUCCESS IUNIT 1 MY NEW SCHOOLA. VOCABULARY1.- art /a:t/ (n): nghệ thuật2.- boarding school /’boir.dii) sku:l/ (n): trường n

Bãi lập tiếng unh 6 GLOBAL SUCCESS IUNIT 1 MY NEW SCHOOLA. VOCABULARY1.- art /a:t/ (n): nghệ thuật2.- boarding school /’boir.dii) sku:l/ (n): trường n

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook