KHO THƯ VIỆN 🔎

Bài tập tiếng anh 6 kì II

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         148 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Bài tập tiếng anh 6 kì II

Bài tập tiếng anh 6 kì II

UNIT 7. TELEVISIO N1.VOCABULARY•channel / tjaenl/(n): kênh•cartoon /kor’tun/(n): phim hoạt hình•animated film /’eenimeitid film/ (n) phim hoạt hình•ga

Bài tập tiếng anh 6 kì II ame show /'geim Joo/ (n): chương trình trò chơi, buõi truyền hình giải trí•talent / tcvlan ì (n) tài năng•film /film/ (n): phim truyện•comedy / ko:.ma

.di/(n): hài kịch, phim hài•character /kieraktar/ (n): nhân vật•cute /kjut/ (adj): xinh xân•educate /'edj-d.keii/ (V): giáo dục• educational/ edya kei Bài tập tiếng anh 6 kì II

jan al/ (ad): mang tính giáo dục- entertain/.entartem/ (v):giải trí- complete/kam pit/ (v):thi đấu- competitionI ,kom pi tijn/ (n):cuộc thi- choose/tj

Bài tập tiếng anh 6 kì II

u:z/(v):chọn,lựa- performer/pa b: mar/ (n):người trình diên- dolphin/ , 'dDlfm/(n)cá heo- eventZi'vent/ (n):sự kiện- funny/■fAtt Ĩ/ (adj):hài hước- ma

UNIT 7. TELEVISIO N1.VOCABULARY•channel / tjaenl/(n): kênh•cartoon /kor’tun/(n): phim hoạt hình•animated film /’eenimeitid film/ (n) phim hoạt hình•ga

Bài tập tiếng anh 6 kì II upid/stupid/ (adj):dân độn, ngớ ngấn- viewer/vjuar/ (n):người xem (ti vi)2. GRAMMAR1.H/Wh-questionsTrong Tiếng Anh, khi chúng ta căn hòi rỏ ràng và câ

n có câu trà lời cụ thế, ta dùng câu hói với các từ đẽ hỏi. Loại câu này còn được gọi là câu hỏi trực tiẽp (direct questions).1. Các từ đẽ hỏi trong T Bài tập tiếng anh 6 kì II

iếng AnhWho (Ai) (Chức năng chũ ngữ)Whom (Ai)(Chức năng tân ngừ)What (cái gì)Whose (Cùa ai)Where (ờ đâu)Which (Cái nào) (Hỏi vè sự lựa chọn)When (Khi

Bài tập tiếng anh 6 kì II

nào)Why (Tại sao)How (Thế nào)How much (Bao nhiêu, giá tiền, sõ lượng)How many (Bao nhiêu, số lượng)How long (Bao lâu)How far (Bao xa)How old (Bao nhi

UNIT 7. TELEVISIO N1.VOCABULARY•channel / tjaenl/(n): kênh•cartoon /kor’tun/(n): phim hoạt hình•animated film /’eenimeitid film/ (n) phim hoạt hình•ga

UNIT 7. TELEVISIO N1.VOCABULARY•channel / tjaenl/(n): kênh•cartoon /kor’tun/(n): phim hoạt hình•animated film /’eenimeitid film/ (n) phim hoạt hình•ga

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook