CHỦ ĐỀ 1 : TENSES
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: CHỦ ĐỀ 1 : TENSES
CHỦ ĐỀ 1 : TENSES
Trường THPT Td\ Thanh - Tó AnhDê cương ôn tãp 12CHŨ ĐÈ 1 : TENSESThiThẽ năng dôngThe bi dong sV0 s be v3 by 0L Simple present (Hiện tại đơn)Công thứcC CHỦ ĐỀ 1 : TENSES Cách dùngVí dụKhány <ỉjfih : s ♦ «ưn / is / are s. .v.« SthK, . V Phủ định: s + um' is' arc * nut s don’t / doesn’t V KOT Nghi vàn: Am' is/ arc + s.... Do,' Does + s+ Bare ...? -Dâu hiệu: everyday, always, sometimes, usually, seldom... - Các trường họp v« Kill V tận cùng bâng C) (goes), s ( kisses), CHỦ ĐỀ 1 : TENSES Ch( watches), X , 7. sh (washes), (buzzes)-1 thói quen trong hiện tại -Một sự thật luôn đúng, một chân lí -Nói về thời gian hiếu, chương trình -DùngCHỦ ĐỀ 1 : TENSES
trong mệnh de thời gian kill diên tà một sự việc tưtừig lai-My lather drinks coffee every morning. -Waler boils at 100 degrees Celsius -The sun rises Trường THPT Td\ Thanh - Tó AnhDê cương ôn tãp 12CHŨ ĐÈ 1 : TENSESThiThẽ năng dôngThe bi dong sV0 s be v3 by 0L Simple present (Hiện tại đơn)Công thứcC CHỦ ĐỀ 1 : TENSES o Ex : lie visits his grandfather even' week His grandfather is visilec (by him) every weekJ2. Present cont. (Hiện tại tiẽp diễn)s + am/is/are + V e -Dâu hiệu; now, at the moment, at present, look!, Listen! Hurry up (dầu câu) -Một sô V không được dùng tiếp diên : + V tri giác (see, hear.feel taste, CHỦ ĐỀ 1 : TENSES smell) + V chỉ càm xúc (love, like, hale, want...) + V chì ý nghĩ, nhận thức (know, forget, understand, think, remember, believe...) + V chi sờ hữu (CHỦ ĐỀ 1 : TENSES
own, have, belong, possess)-Một sự việc đang diên ra ngay lúc nói -MỘI xu hương trong hiện tại -Hiện tại liếp diên dùng vơi always, continually, constTrường THPT Td\ Thanh - Tó AnhDê cương ôn tãp 12CHŨ ĐÈ 1 : TENSESThiThẽ năng dôngThe bi dong sV0 s be v3 by 0L Simple present (Hiện tại đơn)Công thứcC CHỦ ĐỀ 1 : TENSES lation of the world is rising vciy fast -He’s always borrowing money from me -I‘m meeting Tom at 10 o’clock tomorrows + am/ is/ are + being + V; by o Ex: My sister is .making a .cake now. A cake is being made by my sister now.3.Tui>g 1Trường THPT Tãv Thanh - Tô AnhE)ề cưưne ôn (ãp 12_______Present p CHỦ ĐỀ 1 : TENSES erfect (Hiện tại hoàn thành)s+ have Ị has +Vì Dau hiệu For , since , just up to now, up till now, recently, already, so far, yet, never, ever, lately.CHỦ ĐỀ 1 : TENSES
..-Một hành động đà xảy ra trong quá khứ và kéo dài tới hiện tại (có thẽ kéo tới tương lai) -Một hành dộng đà xây ra nhưng không nói rõ thôi gian-1 haTrường THPT Td\ Thanh - Tó AnhDê cương ôn tãp 12CHŨ ĐÈ 1 : TENSESThiThẽ năng dôngThe bi dong sV0 s be v3 by 0L Simple present (Hiện tại đơn)Công thứcC CHỦ ĐỀ 1 : TENSES .4 Present perfect cont. (HTHT tiếp diên)s+ have/lias+been ( Các (lâu hiệu giống như Hiện lại hòan thành)- Nhân mạnh tính chát liên tục cùa một hành (lộng tử lúc bắt (lầu tới lúc nói-1 have been waiting here for 2 hourss have/ has + been + being Vi Ex: He has been writing his report for 2 hour's -> CHỦ ĐỀ 1 : TENSES His report has been being written for 2 hours.5. simple past (Quá khứ đơn)- Một hành dộng đà hoàn tất trong quá khứ-1 saw him lasts+ vs/v-ccago.s + waCHỦ ĐỀ 1 : TENSES
s/were + ViDãu hiệu: last, yesterday. .nightFx: Some one stole m\ bike Id st week. My bike was stolen last week.6. Past cont. (Quá khứ tiếp diên)s - wTrường THPT Td\ Thanh - Tó AnhDê cương ôn tãp 12CHŨ ĐÈ 1 : TENSESThiThẽ năng dôngThe bi dong sV0 s be v3 by 0L Simple present (Hiện tại đơn)Công thứcC CHỦ ĐỀ 1 : TENSES mọt hành động khác cát ngang -Hdi hãnh động quá khử cùng dièn ra song song -Một hành động quá khứ dièn ra có tính chãt kéo dài (có all, during...)Ex: Ĩ Wds sleeping dl this time yesterday afternoon Ex: When I woke up. it was raining heavily Ex: While I was washing clothes , my sister was cooking di CHỦ ĐỀ 1 : TENSES nner Ex: Il was raining all night last nights + was/ were + being + Vj kx ! He was writing (he report‘at this time yesterday The report Wds being writCHỦ ĐỀ 1 : TENSES
ten at tills time yesterday.2. Past- Khi có 2 hành động trong quáEx: Yesterday, when 1 came,s+ had been + VjL_Trang 2Trường THPT Tâv Thanh - Tõ AnhperTrường THPT Td\ Thanh - Tó AnhDê cương ôn tãp 12CHŨ ĐÈ 1 : TENSESThiThẽ năng dôngThe bi dong sV0 s be v3 by 0L Simple present (Hiện tại đơn)Công thứcC CHỦ ĐỀ 1 : TENSES ng simple past - Một hành dộng hoàn tât trước một thời điếm trong quá khửĐê they had goneEx: Yesterday 1 had arrived home before sunsetcươne ôn tap 12_______________Ex: I had finished my homework before last Monday.My homework had been finished before last Monday.8.Simple future (Tưưng lai doil)s * CHỦ ĐỀ 1 : TENSES will/ shall *■ bareDau hiẻu : perhaps, probably, soon, tomorrow, next....-Một dự đoán tương lai-Một hãnh động tương lai đưực quyẽt định ngay trong lúcCHỦ ĐỀ 1 : TENSES
nóiEx: I think It’ll rain tomorrowEx: I’ll see you next weekTrường THPT Td\ Thanh - Tó AnhDê cương ôn tãp 12CHŨ ĐÈ 1 : TENSESThiThẽ năng dôngThe bi dong sV0 s be v3 by 0L Simple present (Hiện tại đơn)Công thứcCTrường THPT Td\ Thanh - Tó AnhDê cương ôn tãp 12CHŨ ĐÈ 1 : TENSESThiThẽ năng dôngThe bi dong sV0 s be v3 by 0L Simple present (Hiện tại đơn)Công thứcCGọi ngay
Chat zalo
Facebook