cơ học đất
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: cơ học đất
cơ học đất
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DựNG BỘ MÔN CỞ ĐẤT - NỂN MÓNGBÀI TẬP Cơ ĐẤTHà nội 2007CHƯƠNG 1:Các cóng thức tính đòi các chi tiêu thường (lùng:Chì tiêu cần xác đị cơ học đất ịnhCông thứcHệ số rồng e Độ rồng 11 Độ no nước G Trọng lượng riêng hạt Yh Trọng lượng riêng khỏ Yk Trọng lượng riêng đẩy nổi YđnA/B(l + 0,01w) , c —1 e = --\ Yk n e = ——— 100-n «(%) = -í-100 c _ a/ÍÔ.Obv A/ff(l + O.Ohr)-/w „ O.Olu-A e „ - 1-0.01« Yh = A/„ /,=/.(1-0.01«) -/h l + O.Ohv r í*-1** Ỵâ" l cơ học đất + e 7dn = Ynn ~ 7ìì1Bài ỉ:l.Kéì quá Ihí nghiêm phần lích hạt mội mail đát cát cho trong bâng sau:Kích thước hạt (min)>104520345018449581-0.50.5-0.250.cơ học đất
25-0.1<0.1Trọnglượng n én rây (P.)101520305060105Háy VC đường cong cáp phối hạt của loại đáì đó.Háy xác định hàm lượng riêng của nhóm hạt có kích thướTRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DựNG BỘ MÔN CỞ ĐẤT - NỂN MÓNGBÀI TẬP Cơ ĐẤTHà nội 2007CHƯƠNG 1:Các cóng thức tính đòi các chi tiêu thường (lùng:Chì tiêu cần xác đị cơ học đất hoi hat của loai dãt (ló:Tổng khối lượng dát: 200g+ Xác định hàm lượng riêng cùa từng nhóm hạt.Ví du: Nhóm hạt cột thứ 4. nhóm có: 4 < d <2 có hàm lượng:(20/200) X 100 (%) = 10 %Nhóm hạt>10[10:4)(4:2)[2:1)(1:0.5)(0.5:0.25)(0.25:0.1)<0.1H .Lượng riêng(%)57.51015253052.5+ Xác định hàm lượng tích luỹ d cơ học đất ẽìi các cỡ hạt khác nhau:+ Hàm lượng các hạt:d< 0.1p 0,1 =2,5%d< 0.25p 0 25 = 2,5 + 5 = 7,5%d< 0.5p „3-7.5 + 30 - 37.5%d< 1.0p , - 37.5 + 25 - 62.5%d<cơ học đất
2.0p ,- 62.5 + 15 -77.5%d< 4,0P.1- 77.5 + 10 -87.5%d<10p io - 87.5 + 7.5 - 95%+ Kết quâ:Kích thước d(mm)<10<4,0<2,0<1,0<0,5<0,25<0.1Hàm lượng tích InTRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DựNG BỘ MÔN CỞ ĐẤT - NỂN MÓNGBÀI TẬP Cơ ĐẤTHà nội 2007CHƯƠNG 1:Các cóng thức tính đòi các chi tiêu thường (lùng:Chì tiêu cần xác địTRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DựNG BỘ MÔN CỞ ĐẤT - NỂN MÓNGBÀI TẬP Cơ ĐẤTHà nội 2007CHƯƠNG 1:Các cóng thức tính đòi các chi tiêu thường (lùng:Chì tiêu cần xác địGọi ngay
Chat zalo
Facebook