KHO THƯ VIỆN 🔎

Bài tập tiếng Anh sách THÍ ĐIỂM theo từng unit Lớp 8 (co dap an chi tiet)

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         305 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Bài tập tiếng Anh sách THÍ ĐIỂM theo từng unit Lớp 8 (co dap an chi tiet)

Bài tập tiếng Anh sách THÍ ĐIỂM theo từng unit Lớp 8 (co dap an chi tiet)

UNIT 1 (E8)adore (v)/a do:/Yêu thích, mẽ thíchdetest (v)/dí test/ghétaddicted (adj)/adiktid/nghiện (thích) cái gìDlY(n)/.di: at wat/đô tự làm, tự siYa

Bài tập tiếng Anh sách THÍ ĐIỂM theo từng unit Lớp 8 (co dap an chi tiet) abeach game (n)/bi:tjgeim/Trò thế thao trên bãi biẽndon't mind (v)/ddontmaind/Không ngại, Không ghét lắmbracelet (n)/'breislaưVòng đeo tayhang out (v)

/haegaoưĐi chơi với bạn bècommunicate (v) communication (11) communicative (adj)/kd'mju:mkeiưGiao tiêp(v) (n) (adj)hooked (adj)/hokưYêu thích cái gìCo Bài tập tiếng Anh sách THÍ ĐIỂM theo từng unit Lớp 8 (co dap an chi tiet)

mmunitycentre (n)/ka mjumati 'senta/Trung tâm văn hoá cộng đồngIt’s right up my street! (idiom)Đúng vị của tớ!craft (n)/kro:ft/đô thù côngjoin (v)/dpm

Bài tập tiếng Anh sách THÍ ĐIỂM theo từng unit Lớp 8 (co dap an chi tiet)

/Tham giacraft kit (n)/kra:ftkit/bộ dụng cụ làm thù côngleisure (n)/lesa/sự thư giàn nghỉ ngơicultural event (n)kAltfarali vent/sự kiện vãn hoáleisure

UNIT 1 (E8)adore (v)/a do:/Yêu thích, mẽ thíchdetest (v)/dí test/ghétaddicted (adj)/adiktid/nghiện (thích) cái gìDlY(n)/.di: at wat/đô tự làm, tự siYa

Bài tập tiếng Anh sách THÍ ĐIỂM theo từng unit Lớp 8 (co dap an chi tiet) gian thư giãn nghi ngơipeople watching (n)/'pkplwotfnj/ngâm ngưừi qua lạirelax (v) relaxation (n)/nlaeks/Thư giản (v) (n)satisfied (adj) satisfaction

(n) satisfy (v)/saettsfaid/Hài lòng (adj) (n) sự hài lòng (v) làm hài lòngsocialise (v)/’saojalaiz/Giao tiếp đẽ tạo mõi quan hệweird (adj)/wiad/Kì cục Bài tập tiếng Anh sách THÍ ĐIỂM theo từng unit Lớp 8 (co dap an chi tiet)

window shopping (n)Z'wmddo •Jopnj/Đi ngâm đô bày ờ cira hàngvirtual (adj)/V3:tjual/áo (chicó ở trẽnmạng)PHONETICSI.Find the word which has a different

Bài tập tiếng Anh sách THÍ ĐIỂM theo từng unit Lớp 8 (co dap an chi tiet)

sound in the part underlined. Read the words aloud.1A. soundB.cloudc.foundD. favourite 2.A. toolB.noonC.doorD, school 3.A. knowB.showC.nowD. Iqw 4.A.

UNIT 1 (E8)adore (v)/a do:/Yêu thích, mẽ thíchdetest (v)/dí test/ghétaddicted (adj)/adiktid/nghiện (thích) cái gìDlY(n)/.di: at wat/đô tự làm, tự siYa

Bài tập tiếng Anh sách THÍ ĐIỂM theo từng unit Lớp 8 (co dap an chi tiet) nces in Mai’s email with the correct form of the verb in brackets.Hi, Susan!Well, I’m herein Ha Noi, now. 1 see quite a lot of my cousin Hoa because w

e (11 (enjoy do) the same things. I have some new friends called David and John. David is very good at computers and he (2) (not mind/ help)me so that Bài tập tiếng Anh sách THÍ ĐIỂM theo từng unit Lớp 8 (co dap an chi tiet)

’s good. John is really nice too. He (3) (play)basketball and he (4) (go/ skateboard) quite a lot. His brother Toby is 18 and he’s really cool but he

Bài tập tiếng Anh sách THÍ ĐIỂM theo từng unit Lớp 8 (co dap an chi tiet)

(5) (prefer/ play)football. I (6) (do gymnastics once a week and Hoa (7) (do)karate. She prefers indoor sports because she (8) (not like/ get)cold!Wri

UNIT 1 (E8)adore (v)/a do:/Yêu thích, mẽ thíchdetest (v)/dí test/ghétaddicted (adj)/adiktid/nghiện (thích) cái gìDlY(n)/.di: at wat/đô tự làm, tự siYa

Bài tập tiếng Anh sách THÍ ĐIỂM theo từng unit Lớp 8 (co dap an chi tiet) . playingc. listening D. taking2My grandparents love very much. There are a lot ol beautiful I lowers and freshvegetables in their garden.A. doing gar

den B. doing gardening c. do gardening D. to do garden3You should avoid loo much TV. It’s not good for your eyes.A. seeingB. lookingc. watchingD. glan Bài tập tiếng Anh sách THÍ ĐIỂM theo từng unit Lớp 8 (co dap an chi tiet)

cing

UNIT 1 (E8)adore (v)/a do:/Yêu thích, mẽ thíchdetest (v)/dí test/ghétaddicted (adj)/adiktid/nghiện (thích) cái gìDlY(n)/.di: at wat/đô tự làm, tự siYa

UNIT 1 (E8)adore (v)/a do:/Yêu thích, mẽ thíchdetest (v)/dí test/ghétaddicted (adj)/adiktid/nghiện (thích) cái gìDlY(n)/.di: at wat/đô tự làm, tự siYa

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook