Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 12
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 12
Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 12
ENGLISH I2_ (Basic) REVISION EXERCISESUnit 1Did + s + V?Am/ Is/ Are + s - Ving?Have/ Has + s + Vpp (V-ed/ cột 3)1Present simple (HTD):S + V/Vs/ess + d Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 12 don’t’doesn’t + VDo/ Does + s + V?•usually, often, sometimes, always, every, once a week, twice a week...2Present continuous (HTTD):s + am/ is/ are + VIng s + am/ is/ are + not + Ving•now. right now. at the moment, at the present3Past simple (QKD):s + V-ed/ cột 2 s + didn’t + V•yesterday, ago, in 19 Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 12 90, last...4Past continuous (QKTD):s + was/ were - Vings + was/ were - not + Ving Was-' Were + s + Ving?•at 7 o’clock last night, at that time/ at thiĐề cương ôn tập tiếng Anh lớp 12
s time last night5Present perfect (HTHT):s + have/ has + Vpp (V-ed/ cột 3)s + have/ has + not -Vpp (V-ed/ cột 3)HTHTTD: s - have / has + been + V-ing•ENGLISH I2_ (Basic) REVISION EXERCISESUnit 1Did + s + V?Am/ Is/ Are + s - Ving?Have/ Has + s + Vpp (V-ed/ cột 3)1Present simple (HTD):S + V/Vs/ess + d Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 12 n( for 2 years, for many years)6Past perfect (QKHT)s + had + Vpp (V-ed/ cột 3)s + hadn’t + Vpp (V-ed/ cot 3) Had + s + Vpp (V-ed/ cột 3) ?QKHTTD: s + had + been + V-ingby - th. gian, by the time = before, after, when ( hd trước: QKHT, hd sau: QKD)By the time IBefore I - QKD(S + V- ed/ cột 2). QKHT ( Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 12 S - had + Vpp (V-ed/ cột 3)) After + QKHT (S - had + Vpp (V-ed/ cột 3), QKD (S + V- ed/ cột 2) While. When: - 2 hd //: QKTD( s + was/were -Ving)-hd xeĐề cương ôn tập tiếng Anh lớp 12
n ngang: QKD, hd còn lại/ đang tiêp diên : QKTD-hđ xảy ra trước, hđ xây ra sau: hd xảy ra trước: QKHT, hđ xây ra sau: QKĐ7Future perfect (TLHT):s + wiENGLISH I2_ (Basic) REVISION EXERCISESUnit 1Did + s + V?Am/ Is/ Are + s - Ving?Have/ Has + s + Vpp (V-ed/ cột 3)1Present simple (HTD):S + V/Vs/ess + d Đề cương ôn tập tiếng Anh lớp 12 He (play).....tennis every Saturday.ENGLISH I2_ (Basic) REVISION EXERCISESUnit 1Did + s + V?Am/ Is/ Are + s - Ving?Have/ Has + s + Vpp (V-ed/ cột 3)1Present simple (HTD):S + V/Vs/ess + dGọi ngay
Chat zalo
Facebook