Giáo trình công nghệ xe ô tô điện
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Giáo trình công nghệ xe ô tô điện
Giáo trình công nghệ xe ô tô điện
GVHD : Th.s CAO ĐÀO NAMCÒNG NGHỆ XE ĐIỆNChừ viêt tátAC Alternating current: dòng điện xoay chiêuCARB California air resources board: Hội đông quán trị Giáo trình công nghệ xe ô tô điện ị nguôn tài nguyên không khí CaliforniaCCGTCombined cycle gas turbine: Tua bin khí chu trình hôn hợpCNGCompressed natural gas: khí nén tự nhiênCPO Catalytic partial oxidation:xúc tác quá trình oxy hóa không hoàn toànCVT Continuously variable transmission: sự truyền biên dõi liên tụcDCDirect current: Giáo trình công nghệ xe ô tô điện dòng điện một chiềuDMFCDirect methanol fuel cell: Pin nhiên liệu methanolECCVT Electronically controlled continuous variable transmission: hộp sõ tựGiáo trình công nghệ xe ô tô điện
độngECM Electronically commutated motor: Mạch điện tứ có động cơEMF Electromotive force: Sức điện độngEPA Environmental protection agency: Cơ quan bàoGVHD : Th.s CAO ĐÀO NAMCÒNG NGHỆ XE ĐIỆNChừ viêt tátAC Alternating current: dòng điện xoay chiêuCARB California air resources board: Hội đông quán trị Giáo trình công nghệ xe ô tô điện ông nghệ năng lượng (một tố chức chính phú tại Vương quốc Anh)EV Electric vehicle: Xe điệnFCV Fuel cell vehicle: Pin nhiên liệu xeFHDS Federal highway driving schedule: lịch trình đường cao tõc liên bangFUDS Federal urban driving schedule: lịch trình đường đô thị liên bangGM General Motors: hàng xe Giáo trình công nghệ xe ô tô điện GMGM EV1 General Motors electric vehicle 1: xe điện đời thứ I General MotorsGTO Gate turn off: Cổng tatHEVHybrid electric vehicle: xe laiHHV Higher heGiáo trình công nghệ xe ô tô điện
ating value: Nhiệt tri cao ho*nICInternal combustion: Đốt trongICE Internal combustion engine: động cơ dot trongIEC International Electrotechnical ComGVHD : Th.s CAO ĐÀO NAMCÒNG NGHỆ XE ĐIỆNChừ viêt tátAC Alternating current: dòng điện xoay chiêuCARB California air resources board: Hội đông quán trị Giáo trình công nghệ xe ô tô điện NAMkphKilometres per hour: Kilômét một giờLHV Lower heating value: nhiệt trị thấp/ công suãt tòa nhiệtLH2 Liquid (cryogenic) hydrogen: hydro (đông lạnh) dạng lòngLPG Liquid petroleum gas: khí gas hóa lỏngLSV Low speed vehicle: Xe tốc độ thấp Giáo trình công nghệ xe ô tô điện GVHD : Th.s CAO ĐÀO NAMCÒNG NGHỆ XE ĐIỆNChừ viêt tátAC Alternating current: dòng điện xoay chiêuCARB California air resources board: Hội đông quán trịGọi ngay
Chat zalo
Facebook