KHO THƯ VIỆN 🔎

Từ điển tiếng lóng - Tham khảo để học Tiếng Anh tốt nhất

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         57 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Từ điển tiếng lóng - Tham khảo để học Tiếng Anh tốt nhất

Từ điển tiếng lóng - Tham khảo để học Tiếng Anh tốt nhất

abcdefghijklmnopqrstuvwxyzabdabsNoun. Terror, the frights, nerves. Often heard as the screaming abdabs. Also very occasionally 'habdabs'. [1940s]absob

Từ điển tiếng lóng - Tham khảo để học Tiếng Anh tốt nhất bloodylutelyAdv. Absolutely.Abysinnia!Exclam. A jocular and intentional mispronunciation of "I II be seeing you!"accidentally-on-purposePhrs. Seemingl

y accidental but with veiled malice or harm.AC/DCAdị. Bisexual.ace (!)Adj. Excellent, wonderful. Exclam. Excellent!acidNoun. The drug LSD. Lysergic ac Từ điển tiếng lóng - Tham khảo để học Tiếng Anh tốt nhất

id diethylamide. [Orig. U.S. 1960s]acid houseNoun. The dance music scene that pre-empted 'rave' in Britain, and began the long association of ’house'

Từ điển tiếng lóng - Tham khảo để học Tiếng Anh tốt nhất

music and ’ecstasy’.ackersNoun Money. From the Egyptian akka.action manNoun. A man who participates in macho activities.Adam and EveVerb. Believe. Coc

abcdefghijklmnopqrstuvwxyzabdabsNoun. Terror, the frights, nerves. Often heard as the screaming abdabs. Also very occasionally 'habdabs'. [1940s]absob

Từ điển tiếng lóng - Tham khảo để học Tiếng Anh tốt nhất tions. Often mispronounced as aeriated.aftyNoun. Afternoon. E.g."Are you going to watch the game this afty?" (North-west use]agony auntNoun. A woman w

ho provides answers to readers letters in a publication's agony column. {Informal}aggroNoun. Aggressive troublemaking, violence, aggression. Abb. of a Từ điển tiếng lóng - Tham khảo để học Tiếng Anh tốt nhất

ggravation.air biscuitNoun. An expulsion of air from the anus, a fait see "float an air biscuit’.airheadNoun. A stupid person. [Orig. U.S.]1airlockeda

Từ điển tiếng lóng - Tham khảo để học Tiếng Anh tốt nhất

iry-fairyair guitaraksAlan Whickersalcopopaled (up)alkieall fur coat and noknickersall mod consall mouth and (no)trousersall-nighterall over the shopa

abcdefghijklmnopqrstuvwxyzabdabsNoun. Terror, the frights, nerves. Often heard as the screaming abdabs. Also very occasionally 'habdabs'. [1940s]absob

abcdefghijklmnopqrstuvwxyzabdabsNoun. Terror, the frights, nerves. Often heard as the screaming abdabs. Also very occasionally 'habdabs'. [1940s]absob

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook