KHO THƯ VIỆN 🔎

WORD FORM day du nhat

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         57 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 











Nội dung chi tiết: WORD FORM day du nhat

WORD FORM day du nhat

TEACHER: PHAM THI OANHWORD FORMNameClass:1WORD FORMA1AbleL(a)CÓ năng lực, có khá năngEnable(V)Làm cho có thểAbly• (adv)Một cách có tàiAbility](n)Năng

WORD FORM day du nhat lực, khả năng2.Abrupt:(a)Thình lình , đọt ngộtAbruptly Abruptness(adv) Un)Thình lình, rời ra Sự bẫt ngờ3..absent Absently Absentee(a)(adv) Un)Vâng mạ

t Lơ đàng Người vầng mặtAbsencel.(n)Sự vắng mặt4. academy Academe(n) )(n)Viện hàn lâm, viện triết học Học viện, trường đại họcAcademieL®.Thuộc về trườ WORD FORM day du nhat

ng đại họcAcademicals(n)Mũ và áo dài mã ở đại họcAcademicianUn)Viện sĩ5.accessL(v)Truy cậpAccess(n)Lối vào, đường vào, đến gầnAccession(n)Gia nhập vàA

WORD FORM day du nhat

ccessible Accessibility](n). Co die di yàp, tới gan Sự có thê đến gân6.Accommodate:(v)Cung cấp tiện nghi, chô ởAccommodation(nChò trọ, chỏ ờ, tiện ngh

TEACHER: PHAM THI OANHWORD FORMNameClass:1WORD FORMA1AbleL(a)CÓ năng lực, có khá năngEnable(V)Làm cho có thểAbly• (adv)Một cách có tàiAbility](n)Năng

WORD FORM day du nhat dantL®Phù hợpAccording(to) Accordingly(pre) • (adv)Tùy theo Thùy theo8. accustom(v)Làm quenAccustomed®Quen9. achieveY*-*-'—-'-*-i(v)CÓ được, đạt đượcA

chievableL(a)Có thế hoàn thành, dạt đượcAchivement.J..................... !..(n)..Thành tụu, thành tíchAchieverL(n)Người thành đạt10.acquaintance Acqu WORD FORM day du nhat

aint(n) L(y)Sự làm quen , hiểu biết, quen Làm quen, hie3u biết

TEACHER: PHAM THI OANHWORD FORMNameClass:1WORD FORMA1AbleL(a)CÓ năng lực, có khá năngEnable(V)Làm cho có thểAbly• (adv)Một cách có tàiAbility](n)Năng

TEACHER: PHAM THI OANHWORD FORMNameClass:1WORD FORMA1AbleL(a)CÓ năng lực, có khá năngEnable(V)Làm cho có thểAbly• (adv)Một cách có tàiAbility](n)Năng

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook