WORD FORM day du nhat
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: WORD FORM day du nhat
WORD FORM day du nhat
TEACHER: PHAM THI OANHWORD FORMNameClass:1WORD FORMA1AbleL(a)CÓ năng lực, có khá năngEnable(V)Làm cho có thểAbly• (adv)Một cách có tàiAbility](n)Năng WORD FORM day du nhat lực, khả năng2.Abrupt:(a)Thình lình , đọt ngộtAbruptly Abruptness(adv) Un)Thình lình, rời ra Sự bẫt ngờ3..absent Absently Absentee(a)(adv) Un)Vâng mạt Lơ đàng Người vầng mặtAbsencel.(n)Sự vắng mặt4. academy Academe(n) )(n)Viện hàn lâm, viện triết học Học viện, trường đại họcAcademieL®.Thuộc về trườ WORD FORM day du nhat ng đại họcAcademicals(n)Mũ và áo dài mã ở đại họcAcademicianUn)Viện sĩ5.accessL(v)Truy cậpAccess(n)Lối vào, đường vào, đến gầnAccession(n)Gia nhập vàAWORD FORM day du nhat
ccessible Accessibility](n). Co die di yàp, tới gan Sự có thê đến gân6.Accommodate:(v)Cung cấp tiện nghi, chô ởAccommodation(nChò trọ, chỏ ờ, tiện nghTEACHER: PHAM THI OANHWORD FORMNameClass:1WORD FORMA1AbleL(a)CÓ năng lực, có khá năngEnable(V)Làm cho có thểAbly• (adv)Một cách có tàiAbility](n)Năng WORD FORM day du nhat dantL®Phù hợpAccording(to) Accordingly(pre) • (adv)Tùy theo Thùy theo8. accustom(v)Làm quenAccustomed®Quen9. achieveY*-*-'—-'-*-i(v)CÓ được, đạt đượcAchievableL(a)Có thế hoàn thành, dạt đượcAchivement.J..................... !..(n)..Thành tụu, thành tíchAchieverL(n)Người thành đạt10.acquaintance Acqu WORD FORM day du nhat aint(n) L(y)Sự làm quen , hiểu biết, quen Làm quen, hie3u biếtTEACHER: PHAM THI OANHWORD FORMNameClass:1WORD FORMA1AbleL(a)CÓ năng lực, có khá năngEnable(V)Làm cho có thểAbly• (adv)Một cách có tàiAbility](n)Năng TEACHER: PHAM THI OANHWORD FORMNameClass:1WORD FORMA1AbleL(a)CÓ năng lực, có khá năngEnable(V)Làm cho có thểAbly• (adv)Một cách có tàiAbility](n)NăngGọi ngay
Chat zalo
Facebook