KHO THƯ VIỆN 🔎

chuyen de 25

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         92 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: chuyen de 25

chuyen de 25

www.thuvienhoclieu.coin CHUYÊN ĐỀ 25MỘT SÕ CẪU TRÚC THÔNG DỤNGI.Một số cấu trúc thông dụngSTTCãu trúcNghĩa1Khi hai mệnh đê đồng chú ngừ, ta có thẽ bõ

chuyen de 25 chủ ngũ’ cùa vế đầu và thay bàng: -v-ing +..., s + V + 0 -Having + Vp2, s + V + o -Vp2 +..., s+ V + 0+ Diên tà hành động xây ra nõi tiẽp nhau + Diễn

tà một hành động đă hoàn thành trước một hành động khác xảy ra trong quá khứ + Khi câu mang nghĩa bị động2-Have sb + V (bare) = get sb to + V [bare] - chuyen de 25

Have/get St + Vp2+ Nhờ ai làm gì + Có cái gì được làm bởi ai3Pay sb compliment (n) on sth = Compliment (v)sb on sthKhen ngợi ai vê việc gì4-Out of bre

chuyen de 25

ath -Out of date -Out of order -Out of work -Out of stock -Out of question -Out of season+ Thở không ra hơi + Lạc hậu, lòi thời + Hỏng hóc + Thất nghi

www.thuvienhoclieu.coin CHUYÊN ĐỀ 25MỘT SÕ CẪU TRÚC THÔNG DỤNGI.Một số cấu trúc thông dụngSTTCãu trúcNghĩa1Khi hai mệnh đê đồng chú ngừ, ta có thẽ bõ

chuyen de 25 g... làm cái gì đó6It was not until + time/time clause + that + s + V (quá khứ đơn) (Mệnh đẽ sau that luôn ở thẽ khắng định)Phải mải cho tới tận khi..

. thì7-In the end = finally = eventually = at last -At the end of + N/V-ing+ Cuối cùng + Cuối cùa cái gì8Have (no) difficulty (in) + V-ingCó (không có chuyen de 25

) khó khăn (trong việc) làm gì9Decrease/increase by + ...%Giàm/tãng ...% (so với trước)10Find it + adj + to V (bare)Thấy như nào đế làm gi11-Used to +

chuyen de 25

V (bare) -Tobe/get used to + V-ing -Tobe used to + V (bare) = Tobe used for + V-ing+ Thường làm gì (trong quá khứ) + Thường làm gì (ở hiện tại) + Đượ

www.thuvienhoclieu.coin CHUYÊN ĐỀ 25MỘT SÕ CẪU TRÚC THÔNG DỤNGI.Một số cấu trúc thông dụngSTTCãu trúcNghĩa1Khi hai mệnh đê đồng chú ngừ, ta có thẽ bõ

chuyen de 25 ible to sb for st/doing stChịu trách nhiệm trước ai vì cái gì/ vì đă làm gì15Accuse sb of doing stBuộc tội ai làm gìwww.thuvienhoclieu.coniTrang 1www.

thuvienhoclieu.coni16-Make sb/st + adj -Make sb + V (bare)+ Làm cho ai đó/cái gi 00 nnư tne nao + Bát ai đó làm gì17-Love/like/enjoy + V-ing -Hate/dis chuyen de 25

like/resent + V-ing+ Thích làm gì + Ghét làm gì18-Let sb + V (bare) = Allow/permit sb + to V (bare) -Allow/permit + V-ing+ Cho phép ai đó làm gì + Cho

chuyen de 25

phép làm gì19So that = in order that + clause = so as to/ in order to/ to + V (bare)Đẽ mà20-Advise sb to + V (bare) -Advise + V-ing+ Khuyên ai đó làm

www.thuvienhoclieu.coin CHUYÊN ĐỀ 25MỘT SÕ CẪU TRÚC THÔNG DỤNGI.Một số cấu trúc thông dụngSTTCãu trúcNghĩa1Khi hai mệnh đê đồng chú ngừ, ta có thẽ bõ

chuyen de 25 ish + s would* V -s + wish + s + V (quá khứ đơn) -s + wish + s + V (quá khứ hoàn thành)+ Ước một điều trong tương lai + Ước một điều ờ hiện tại + Ước

một điều trong quá khứ23Prevent sb from doing stNgăn càn ai đó làm gì24-Remind sb to + V (bare) -Remind sb of sb/st+■ Nhấc nhở ai làm gì + Gợi cho ai chuyen de 25

nhớ tới ai/cái gì25Encourage sb + to + V (bare)Khuyên khích ai làm gì26Tell/ask + sb + to + V (bare)Bào ai đỏ làm gì27-Sb+ need + to V -St + need + V-

chuyen de 25

ing = St + need + to be + Vp2+ Ai đó căn phái làm gì + Cái gì cần thiẽt được làm28No good/use + V-ing = No point in + V-ingKhông có ích khi làm gì29To

www.thuvienhoclieu.coin CHUYÊN ĐỀ 25MỘT SÕ CẪU TRÚC THÔNG DỤNGI.Một số cấu trúc thông dụngSTTCãu trúcNghĩa1Khi hai mệnh đê đồng chú ngừ, ta có thẽ bõ

www.thuvienhoclieu.coin CHUYÊN ĐỀ 25MỘT SÕ CẪU TRÚC THÔNG DỤNGI.Một số cấu trúc thông dụngSTTCãu trúcNghĩa1Khi hai mệnh đê đồng chú ngừ, ta có thẽ bõ

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook