KHO THƯ VIỆN 🔎

Pro S Tiếng Anh: Ngữ pháp Tiếng Anh (Tập 1) - Phần 2

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         175 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Pro S Tiếng Anh: Ngữ pháp Tiếng Anh (Tập 1) - Phần 2

Pro S Tiếng Anh: Ngữ pháp Tiếng Anh (Tập 1) - Phần 2

Pro s tiếng anh ngữ pháp tiếng anh tập 1CHI YÊN ĐÉ 3: THÌ CÙA ĐỘNG TỨGiói thiệu các thi trong tiếng AnhTiếng Anh có 12 thì cơ bàn:Quá khứHiện tạiTương

Pro S Tiếng Anh: Ngữ pháp Tiếng Anh (Tập 1) - Phần 2 g lai■Đơn: Quá khử đơn Hiện tại đơn Tương lai đơn■Tiếp diễn: Quá khứ tiếp diền Hiện tại tiếp diền/ Tương lai tiếp diền■Hoàn thành: Quá khứ hoàn thành

Hiên tại hoàn thành Tương lai hoàn thành■Hoàn thành tiếp diễn: Quá khứ hoàn thành tiếp điền/ Hiện tại hoàn thành tiếp diền/ Tương lai hoàn thành tiếp Pro S Tiếng Anh: Ngữ pháp Tiếng Anh (Tập 1) - Phần 2

diễn.BÀI 1: THÌ HIỆN TẠI TIÊP DIÊN (PRESENT CONTINUOUS)A- LÝ THUYÉTI.CẤU TRÚC-Khàng định: s + be (am is are) + V-ing (I + am: he.'she.'it + is: you/we

Pro S Tiếng Anh: Ngữ pháp Tiếng Anh (Tập 1) - Phần 2

/they + are)-Phù định: s + am not. is not = isn't'are not = aren't + V-ing-Câu hói khang định: Arn.Ts Are + s + V-ing?-Câu hòi phu đinh: Am + I + not

Pro s tiếng anh ngữ pháp tiếng anh tập 1CHI YÊN ĐÉ 3: THÌ CÙA ĐỘNG TỨGiói thiệu các thi trong tiếng AnhTiếng Anh có 12 thì cơ bàn:Quá khứHiện tạiTương

Pro S Tiếng Anh: Ngữ pháp Tiếng Anh (Tập 1) - Phần 2 listening to the lecturer.Are you working now?Aren't you working now?Why's he working now? (Tại sao anh ta đang làm việc?)Where're you working now? (

Anh đang làm việc ỡ đâu vậy?)II.CÁCH VIẾT ĐÚNG CHÍNH TÀ CỦA HIỆN TẠI TIÊP DIÊN1.Thông thưởng t(i thêm “ing” vào san động từ ờ hầu hết các trường họpLi Pro S Tiếng Anh: Ngữ pháp Tiếng Anh (Tập 1) - Phần 2

sten —’ listening read —* reading2.Khi động từ tận cùng bang một e đơn thi bỏ e trước khi thêm inggive —♦ givingargue —♦ arguing (tranh cài)use —* usi

Pro S Tiếng Anh: Ngữ pháp Tiếng Anh (Tập 1) - Phần 2

ngpromote —* promotinggaze —’ gazing (nhìn chăm chằm, nhìn ngây người)observe —* observingstare —* staring (nhìn chàm chain)Ngoai trừ:176Pro s tiếng a

Pro s tiếng anh ngữ pháp tiếng anh tập 1CHI YÊN ĐÉ 3: THÌ CÙA ĐỘNG TỨGiói thiệu các thi trong tiếng AnhTiếng Anh có 12 thì cơ bàn:Quá khứHiện tạiTương

Pro s tiếng anh ngữ pháp tiếng anh tập 1CHI YÊN ĐÉ 3: THÌ CÙA ĐỘNG TỨGiói thiệu các thi trong tiếng AnhTiếng Anh có 12 thì cơ bàn:Quá khứHiện tạiTương

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook