TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 845: CHIẾU SÁNG International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 845 : Lighting
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 845: CHIẾU SÁNG International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 845 : Lighting
TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 845: CHIẾU SÁNG International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 845 : Lighting
Công ty luật Minh KhuêwwwJuatminhkhue.vnTIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 8095-845 : 2009Từ VỰNG KỸ THUẬT ĐIÊN QUỎC TÉ - PHÀN 845. CHIẾU SÁNG International Elec TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 845: CHIẾU SÁNG International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 845 : Lighting ctrotechnical Vocabulary - Chapter 845: Lighting Lời nói đâuTCVN 8095-845 : 2009 thay the TCVN 4274-86 vã TCVN 4400-87;TCVN 8095-845 : 2009 hoãn toàn tương đương vói IEC 60050-845 :1987;TCVN 8095-845 : 2009 do Ban kỹ thuật tiêu chuán quõc gia TCVN/TC/E2 Thiẽt bi điện dân dụng biên soan. Tống cục Tiê TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 845: CHIẾU SÁNG International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 845 : Lighting u chuấn Đo lường Chat lương đẽ nghị, Bộ Khoa hoc vã Cõng nghệ cõng bõ.Lời giới thiệuTCVN 8095-845 : 2009 lã một phân cùa bộ Tiêu chuán Ọuõc gia TCVN 8TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 845: CHIẾU SÁNG International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 845 : Lighting
095Bộ tiẻu chuấn Quốc gia TCVN 8095 (IEC 60050) hiện đã cố các tiêu chuán sau:1)TCVN 8095-212 : 2009 (IEC 60050-212:1990), Từ vụng kỹ thuật điện quỗc Công ty luật Minh KhuêwwwJuatminhkhue.vnTIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 8095-845 : 2009Từ VỰNG KỸ THUẬT ĐIÊN QUỎC TÉ - PHÀN 845. CHIẾU SÁNG International Elec TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 845: CHIẾU SÁNG International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 845 : Lighting công suát3)TCVN 8095-461: 2009 (IEC 60050-461: 2008). Từ vựng kỹ thuật điện quốc tẽ. Phàn 461: cap điện4)TCVN 8095-466 : 2009 (IEC 60050-466 :1990). Từ vựng kỹ thuật điện quốc tẽ. Phàn 466: Đường dây trên không5)TCVN 8095-471: 2009 (IEC 60050-471: 2007). Từ vựng kỹ thuật điện quốc tẽ. Phàn 471: Cái TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 845: CHIẾU SÁNG International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 845 : Lighting cách điện6)TCVN 8095-521: 2009 (IEC 60050-521: 2002). Từ vựng kỹ thuật điện quốc tẽ. Phàn 521: Linh kiện bán dản vâ mạch tích hợp7)TCVN 8095-845 : 200TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 845: CHIẾU SÁNG International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 845 : Lighting
9 (IEC 60050-845 :1987). Từ vựng kỹ thuật điện quốc tẽ. Phàn 845. Chiẽu sángTừ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẼ - PHÁN 845: CHIÊU SÁNG International ElectroCông ty luật Minh KhuêwwwJuatminhkhue.vnTIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 8095-845 : 2009Từ VỰNG KỸ THUẬT ĐIÊN QUỎC TÉ - PHÀN 845. CHIẾU SÁNG International Elec TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 845: CHIẾU SÁNG International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 845 : Lighting sõng điện tữ có kẽm theo các photon2Sõng điện tữ hoặc cãc photon nãy.845-01-02Bức xạ quangBức xạ điện từ ở bước súng từ vùng chuyến tiẽp sang tia X (Ă = 1 nm) vầ vùng chuyến tiẽp sang sõng radio (Ml mm).845-01-03Bức xạ nhìn thàyBãt kỳ bức xạ quang não cõ thé gãy ra càm nhận vẽ thị giác trực tiẽpCHÚ TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 845: CHIẾU SÁNG International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 845 : Lighting THÍCH: Không có các giói han chinh xãc dõi vói dài phó bức xạ nhin thây vi chúng phụ thuõc vão lượng cõng suãt bức xa đèn vông mạc vã khà năng càm nhậTỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 845: CHIẾU SÁNG International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 845 : Lighting
n của ngươi quan sát Giới hạn dưới thường được lây từ 360 nm đẽn 400 nm vá giới han trẽn từ 760 nm đẽn 830 nm 845-01-04LUẬT SƯ TƯ VÃN PHÁP LUẬT 24/7 GCông ty luật Minh KhuêwwwJuatminhkhue.vnTIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 8095-845 : 2009Từ VỰNG KỸ THUẬT ĐIÊN QUỎC TÉ - PHÀN 845. CHIẾU SÁNG International Elec TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 845: CHIẾU SÁNG International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 845 : Lighting Đôi với bức xạ hỏng ngoai, dài từ 780 nm đẽn 1 mm thường được chia nhò thành:IR-A780...........1400 nmIR-B1.4.............3zmIR-C 3 zm.............1mm. TỪ VỰNG KỸ THUẬT ĐIỆN QUỐC TẾ - PHẦN 845: CHIẾU SÁNG International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 845 : Lighting Công ty luật Minh KhuêwwwJuatminhkhue.vnTIÊU CHUẢN QUÓC GIATCVN 8095-845 : 2009Từ VỰNG KỸ THUẬT ĐIÊN QUỎC TÉ - PHÀN 845. CHIẾU SÁNG International ElecGọi ngay
Chat zalo
Facebook