KHO THƯ VIỆN 🔎

3000 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         99 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: 3000 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

3000 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

inland15 L1 s leaderAland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hâng Đầu Viêt NamWebsite: aland.edu.vn I Hotline: 024 665 84565Fan page: https:/,''www.fac

3000 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT cebook.com/aland.edu.vn/3000 Từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT(PHIÊN ÂM VÀ GIẢI NGHĨA)abandon V. /a*bĩenddn bó, từ bó abandoned adj. /ếbamdond/ty bò rơi. b

ị ruồng bo ability n. /o'bilitikha nâng, năng ì ực able adj. /'eibl/ có năng lực, có tàilinable adj. .".uíeibl/ không có năng lực, không có tài about 3000 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

adv., prep. a'baut. khoáng, vềabove prep., adv. /o'bAv/ ớ trên, lên trênabroad adv. /a'bro:d'' ớ, ra nước ngoài, ngoài tròi absence n. /’íebsans/ sự v

3000 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

ắng mátabsent adj. /tebsont/ vảng mặt. nghiabsolute adj. 'cebsalu:t/ tuyệt đôi, hoàn toàn absolutely adv. /’a?bsalu:tli/ tuyệt đổi, hoãn toàn absorb V

inland15 L1 s leaderAland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hâng Đầu Viêt NamWebsite: aland.edu.vn I Hotline: 024 665 84565Fan page: https:/,''www.fac

3000 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT . /’eeksanư trọng âm, dâu trọng âmaccept V. /ak'sept/ chap nhận, chap thuậnacceptable adj. /ak'septabl/ có thế chap nhận, chấp thuận unacceptable adj.

/'Anak'septabl/ access n. /'aekses/ lối, cứa, đường vào accident n. /’aĩksidant tai nạn. rủi ro by accidentaccidental adj. /.ieksi'dentL tình cờ, bat 3000 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

ngờ accidentally adv. .'.ieksi'dentali tình cờ. ngầu nhiên accommodation 11. /a.kama'deijh/ sự thích nghi, diều tier accompany V. /a'kAinpani' đi the

3000 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

o, di cùng, kèm theo according to prep. /a'ka:diq. theo, y theoaccount n., V. /a'kaunt tà ì khoản, ke toán: tinh toán, tinh đen accurate adj. 'iekjuri

inland15 L1 s leaderAland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hâng Đầu Viêt NamWebsite: aland.edu.vn I Hotline: 024 665 84565Fan page: https:/,''www.fac

3000 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT IELTS - Trung Tâm Luyẻn Thi IELTS Hàng Đằu Viêt Nam Website: aland.edu.vn I Hotline: 024 665 84565Fan page: hitps:/.'wwwfacebook.com/aland.edu.vn/achi

eve V. /a'tjì:v/ đạt dược, dành dược achievement n. /a'tjì:vmant/ thành tich, thành tựu acid n. /’aesid/ axỉtacknowledge V. /ak'noliddj công nhận, thừ 3000 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

a nhận acquire V. /a’kwaia/ dành dược, đạt dược, kiếm được across adv., prep. /a’kras? qua, ngang qua act n., V. /aĩkt/ hành động, hãnh vi, cữ chi, do

3000 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

i xữ action n. .‘’iekjii hành động, hành vi. tác dộng take action hành độngactive adj. /’íektiv/ rich cực hoạt động, nhanh nhẹn actively adv. /'iektiv

inland15 L1 s leaderAland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hâng Đầu Viêt NamWebsite: aland.edu.vn I Hotline: 024 665 84565Fan page: https:/,''www.fac

3000 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT hiện tại advertisement /ad'va:tismant/ quang cáo adapt V. /a'd»pt/ tỉ a, lắp vào add V. /eed. cộng, thêm vào addition n. /a'dijn/ tinh cộng, phép cộng

in addition (to) thêm vàoadditional adj. /a’dijanl/ thêm vào, tàng thêm address n., V. /a'dres/ địa chi, đề địa chi adequate adj. Aedikwit/ đầy. dầy 3000 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

dùadequately adv. /fedikwitli/ tương xứng. thỏa dâng adjust V. /a'ddjASt sữa lạì cho đúng, điểu chinh admiration n. /.iedma'reijh/ sự khâm phục,người

3000 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

kp. thân phục admire V. /ad'maia/ khâm phục, thán phụcadmit V. /ad'mit/ nhận vào. cho vào. kết hợp adopt V. /a'dapt/ nhận làm con nuôi, bo mẹ nuôi adu

inland15 L1 s leaderAland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hâng Đầu Viêt NamWebsite: aland.edu.vn I Hotline: 024 665 84565Fan page: https:/,''www.fac

3000 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT o:nst/ tiên tiến, tiến bô. cấp cao in advance trước, sớmadvantage n. /ab'va:ntiddý sự thuận lợi. lợi ích. lợi thế take advantage of lợi dụngadventure

n. /ad'ventja/ sự phiêu lưu. mạo hiêm advertise V.. ’a?dvataiz báo cho biết, báo cho biết trước advertising n. sự quãng cáo. nghề quáng cáoEilandl£L I 3000 từ TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT

S leoơerAland IELTS - Trung Tăm Luyện Thi IELTS Hàng Đầu Việt Nam

inland15 L1 s leaderAland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hâng Đầu Viêt NamWebsite: aland.edu.vn I Hotline: 024 665 84565Fan page: https:/,''www.fac

inland15 L1 s leaderAland IELTS - Trung Tâm Luyện Thi IELTS Hâng Đầu Viêt NamWebsite: aland.edu.vn I Hotline: 024 665 84565Fan page: https:/,''www.fac

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook