KHO THƯ VIỆN 🔎

Bài Tập Tiếng Anh 11 Unit 10 Nature In Danger Có Đáp Án Và Lời Giải

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         44 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Bài Tập Tiếng Anh 11 Unit 10 Nature In Danger Có Đáp Án Và Lời Giải

Bài Tập Tiếng Anh 11 Unit 10 Nature In Danger Có Đáp Án Và Lời Giải

www.thuvienhodieu.coinPHĂN 1UNIT 10: READING & VOCABULARYI. VOCABULARYaction (n)[•®kfn]hành độngaffect (v)[a’fekt]ảnh hưởngAfrica (n)[’aefrika]châu Ph

Bài Tập Tiếng Anh 11 Unit 10 Nature In Danger Có Đáp Án Và Lời Giải hiagriculture (n)[’iegrlkAltfa]nông nghiệpcheetah (n)[Wloài báo gêpaco-exist (v)[kou ig'zist]sống chung, cùng tồn tạiconsequence(n)i'lonsikwans]hậu qu

àdestruction (n)[dis'tFAkfn]sự phá hủydinosaur(n)f'dainaso:]khủng longdisappear (v)[.disa'pia]biên mãteffort (n)[•efat]nò lựcendangered (a)[in'deind3a Bài Tập Tiếng Anh 11 Unit 10 Nature In Danger Có Đáp Án Và Lời Giải

(r)d]bị nguy hiếmestimate (v)['estimit -ước tínhexist (v)’estimeit] [ig'zist]tồn tạiextinct (a)[iks'tiqkt]tuyệt chủnghabit (n)[’haebit]thói quenhuman

Bài Tập Tiếng Anh 11 Unit 10 Nature In Danger Có Đáp Án Và Lời Giải

being (n)[*hju:man ’bi:iq]con ngườihuman race (n)I'hjuiman'reis]nhân loạiin danger(exp)[’deindja]có nguy cơwww.thuvienhodieu .comPage 1www.thuvienhocU

www.thuvienhodieu.coinPHĂN 1UNIT 10: READING & VOCABULARYI. VOCABULARYaction (n)[•®kfn]hành độngaffect (v)[a’fekt]ảnh hưởngAfrica (n)[’aefrika]châu Ph

Bài Tập Tiếng Anh 11 Unit 10 Nature In Danger Có Đáp Án Và Lời Giải nhiênoffspring (n)[b:fsprir|]con cháu, dòng dỏipanda(n)[’paenda]gấu trúcplanet (n)[’plaenit]hành tinhpollutant (n)[pa’lu:tant]chất gây ô nhièmprohibi

t (v)[prohibit]câmrare (a)[rea]hiếm Bài Tập Tiếng Anh 11 Unit 10 Nature In Danger Có Đáp Án Và Lời Giải

www.thuvienhodieu.coinPHĂN 1UNIT 10: READING & VOCABULARYI. VOCABULARYaction (n)[•®kfn]hành độngaffect (v)[a’fekt]ảnh hưởngAfrica (n)[’aefrika]châu Ph

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook