Báo cáo Thực hành phân tích
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Báo cáo Thực hành phân tích
Báo cáo Thực hành phân tích
Tên: Đặng Thị Nhung MSSV: 4501106052 Lớp: 01 (Chiêu T2)BÀI 1: Các anion: Cl -, NO3, SO4 Các cation: Nhóm V: Fc2+, Fe3+. Mg2+. Mn2+ Nhóm VI: NHÍ,K + ,N Báo cáo Thực hành phân tích Na+STTTính chấtChãt thửThuốc thửHiện tượngPTHHLưu ý1.Phàn ứng của ion C11Silver chloride.2 8Ĩ21 AgNO33 giọt HCI 2Mị trăngAg + + C1 “ —> AgCI ị (trâng).21(1)NH3 2Mị tanAgCI+2NH3i?Ag(NHJ) + +cr31(1)HNOj2M, đunl không tan41(1)3 giọt HC1 12M, đun1 tan hoàn toànAgCl+Cl-^AgCi-5Nước lọc (4)H2O, lầc đèuDung Báo cáo Thực hành phân tích dịch bị đụcAgCl” -AgClịí trắng) +C1“6Plumbum Chloride2 giọt PbNOj3 giọt HCI 2Mị trăngPb2+ + 2Cl--PbClJ Trắng71(6)Đun nóngị tant° Pbơ2 «=^Pb2+ + 2Cl~.Báo cáo Thực hành phân tích
8Nước lọc (7)Làm lạnhl trângPb2+ + 2C|-^±PbCI JTrâng19Nước lọc (7)2 giọt KIị vàngPb2+ + 2I-->PbI2ị( vàng).10 11Mercury (I) chloride1 giọt Hg2( Nop 1(1Tên: Đặng Thị Nhung MSSV: 4501106052 Lớp: 01 (Chiêu T2)BÀI 1: Các anion: Cl -, NO3, SO4 Các cation: Nhóm V: Fc2+, Fe3+. Mg2+. Mn2+ Nhóm VI: NHÍ,K + ,N Báo cáo Thực hành phân tích ium sulfate1 giọt BaClj 1(12) 1(12) 1(14)2 giọt H:so< 2M 2-3 ciot HNOỉ 2M1 trâng 1 khôncSO42- + BaCl,-BaSO4 Ị + 2C1-trắngTốc độ tạo thành kêt tủa rất nhanh.Na?COj bào hoà CH3COOH đặctan 1 tráng -♦ 1 trăng 1 tan. sủi bọt khíBaSO. — Ba2++ so2" 44 Ba2+ + CO2-^BaCO3Ị BaSO + co2" ^BaCO. 1 + so2" . 2 kết Báo cáo Thực hành phân tích túa trắng CH 3COOH CH 3C00 - + H + BaCO.+ 2H+ - Ba2* + co, t + I ỉ ,016Plumbum sulfate1 giọt Pb(NO3)22 giọt HzSOi 2M1 trắngPb2+ + SO42-->PbSO J . 4 vBáo cáo Thực hành phân tích
trắng2171(16)NdOH 2Mị tanPb( OH) ?+ 3OH- T±HPbO2“ 4-soj- + 2H,O. HPbO- + OH - ^PbO2" + H,o.Phàn ứng ion cùa18 19 2021 22 23Phán ứng ion cúd IonK +241 Tên: Đặng Thị Nhung MSSV: 4501106052 Lớp: 01 (Chiêu T2)BÀI 1: Các anion: Cl -, NO3, SO4 Các cation: Nhóm V: Fc2+, Fe3+. Mg2+. Mn2+ Nhóm VI: NHÍ,K + ,N Báo cáo Thực hành phân tích ( NO2) 3- + 1()H+^ 6 2Co2+ + 7NO? Ị + 5N0 t + 5H2O 2N0+ o2->2NO2( nâu) .261(24)2 giọt NaOHị vàng -> ị nâuCo( NO,) 3- ^Co3+ + 6NO2-z 6 Co3+ + 3OH- -*Co(OH) 3ị(nâu)271(24)Đun nóngl không tan281 giọt KC11 giọt acid tactric Lâc đều, cọ nhẹl trảngHC.H O; + K+ -> KHC.H 0 1 4 4 64 4 6 ị trâng291(28)1 giọt Báo cáo Thực hành phân tích CHjCOONal trảngH c H 0 4- K+ + CH3COO-2 4 4 6 KHC4H4O6i + CH3COOH.301(29)Đun nóng1 tantrảng KHCJI Xr ^K+ + HC.II.O 4 4 64 4 6311(29)1-2 giọt HC1ỉ tanKBáo cáo Thực hành phân tích
HC.H.O.+ H+ ^K+ + H c H 0 4 4 62 4 4 (*Tên: Đặng Thị Nhung MSSV: 4501106052 Lớp: 01 (Chiêu T2)BÀI 1: Các anion: Cl -, NO3, SO4 Các cation: Nhóm V: Fc2+, Fe3+. Mg2+. Mn2+ Nhóm VI: NHÍ,K + ,NTên: Đặng Thị Nhung MSSV: 4501106052 Lớp: 01 (Chiêu T2)BÀI 1: Các anion: Cl -, NO3, SO4 Các cation: Nhóm V: Fc2+, Fe3+. Mg2+. Mn2+ Nhóm VI: NHÍ,K + ,NGọi ngay
Chat zalo
Facebook