Đạo hàm , vi phân giải tích 2
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Đạo hàm , vi phân giải tích 2
Đạo hàm , vi phân giải tích 2
Chương 1 PHÉP TÍNH VI PHÂN HÀM NHIÉU BIÊN1.1Không gian R111Cấu trúc đại sốV - (.Y1..X2.Xn) € R ; r - (Vj,y2»...,yir) G R\ A G RPhép cộng: x + .y - (.X Đạo hàm , vi phân giải tích 2 Xị -,V].X2 + y2.x„ +yM)Phép nhân: XX - (Ãvt.ÂVỊ.....ÀY„)112Chuân, câu trúc tỏ pòĐặtA'- RnĐịnh nghĩa:1.Ành xạ II. II : A' — [O.+x) thoà cảc tinh chất sau đây gọi lã một chuần trên A':(i)||x|| - 0 <=> X - 0 (zero chủa A”)(ii)ll/.Yll - |A|||x|| (xeA',AeJ?)(iii)llx^yll < ||x II + llyll (x.y eÀ)Khi đó cặ Đạo hàm , vi phân giải tích 2 p (A". II. II) gọi lã không gian định chuần.Cãc định nghĩa dưới đây nói trong không gian định chuần (A'. II. ;|)2.Hai chuẩn . II t vã II. II, gọi là tĐạo hàm , vi phân giải tích 2
ương đương nếu tồn tại cãc số dương Ơ./3 sao cho:ơỊỊ-ll, < II - II, <011-11,3.Quả cấu:5(ơ,r) - {x € X : ||x - aII < r} gọi lã quà cầu mở5 (ơ.r) -Đạo hàm , vi phân giải tích 2
hạn.Dãy (x„)w G A'goi là hôi tụ nếu tồn tai X G A'sao cho lun ||x„, - x|| - 0W-XPhát biểu tưong đương với lim ||xm -x|| - 0:>n—*(i) Va- > 0.3wo sao chChương 1 PHÉP TÍNH VI PHÂN HÀM NHIÉU BIÊN1.1Không gian R111Cấu trúc đại sốV - (.Y1..X2.Xn) € R ; r - (Vj,y2»...,yir) G R\ A G RPhép cộng: x + .y - (.X Đạo hàm , vi phân giải tích 2 m - 30). (Ta còn chứng minh được giới hạn nãy m—XChương 1 PHÉP TÍNH VI PHÂN HÀM NHIÉU BIÊN1.1Không gian R111Cấu trúc đại sốV - (.Y1..X2.Xn) € R ; r - (Vj,y2»...,yir) G R\ A G RPhép cộng: x + .y - (.XGọi ngay
Chat zalo
Facebook