KHO THƯ VIỆN 🔎

Ôn thi công chức năm 2022 môn tiếng anh

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         41 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Ôn thi công chức năm 2022 môn tiếng anh

Ôn thi công chức năm 2022 môn tiếng anh

1NỘI DUNG RA THI1.Tenses2.If clause - “Wish”3.Tag-question4.Verb-form5.Passive and Causative6.Prepositions7.Comparisons8.Subject and Verb agreement9.W

Ôn thi công chức năm 2022 môn tiếng anh Word - form10.Word - choice11.Relative clause12.Adverb clauses + Conjunctions13.Word - order14.Indirect question15.Inversion1/ TENSEI/THE SIMPLE PRESE

NT TENSE1/ Structure (Cấu trúc)AffirmativeNegativeQuestionTO-BEs + am/is/ares + am/is/are + NOTAm/Is/Are + s...?TO - INFs + V (s/es)s + DO/DOES + NOT Ôn thi công chức năm 2022 môn tiếng anh

+ V s + DON’T/DOESN’T + VDO/DOES + s+ V...?22/ Usage: (Cách dùng)1/ Diền tả hành động, sự việc diền ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hay 1 thói quen.1

Ôn thi công chức năm 2022 môn tiếng anh

brush my teeth ever}' day. My mother usually goes to work by motorbike.2/ Diên tả một sự thật hiên nhiên, một chân lý.The sun rises in the Ease and se

1NỘI DUNG RA THI1.Tenses2.If clause - “Wish”3.Tag-question4.Verb-form5.Passive and Causative6.Prepositions7.Comparisons8.Subject and Verb agreement9.W

Ôn thi công chức năm 2022 môn tiếng anh .m today The flight starts at 9 a.m tomorrow4. Diên tả suy nghi, cảm xúc, càm giác.1 think that your mother is a good person. She fẹẹls very tired now

3. Dâu hiệu nhận biết:Always: luôn luôn Usually: thường thường Often: thường Sometimes: thính thoảng Rarely: hiếm khiSeldom: hiếm khi. Everyday/week/m Ôn thi công chức năm 2022 môn tiếng anh

onth/year:hằng ngày/tuân/tháng/năm Once: một lần Twice: hai lân Three/four/five times: ba/bốn/năm lầnAlways, usually, often, sometimes, rarely, seldom

Ôn thi công chức năm 2022 môn tiếng anh

: đứng trước động từ thường, đứìig sau động từTO-BE.II/THÌ QUÁ KHỨ ĐƠNAffirmativeNegativeQuestionTO-BEs + was/weres + was/were + NOTWas/Were + s...?TO

1NỘI DUNG RA THI1.Tenses2.If clause - “Wish”3.Tag-question4.Verb-form5.Passive and Causative6.Prepositions7.Comparisons8.Subject and Verb agreement9.W

1NỘI DUNG RA THI1.Tenses2.If clause - “Wish”3.Tag-question4.Verb-form5.Passive and Causative6.Prepositions7.Comparisons8.Subject and Verb agreement9.W

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook