Tài liệu ôn thi viên chức tiếng anh giáo viên trung học phổ thông hạng 3 năm 2021
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Tài liệu ôn thi viên chức tiếng anh giáo viên trung học phổ thông hạng 3 năm 2021
Tài liệu ôn thi viên chức tiếng anh giáo viên trung học phổ thông hạng 3 năm 2021
THE GRAMMAR REVIEW OF LEVEL 3I.TENSES:1 The Simple Present Tense2.The Simple Present Continuous Tense3.The Simple Past Tense4.The Past Continuous Tens Tài liệu ôn thi viên chức tiếng anh giáo viên trung học phổ thông hạng 3 năm 2021 se5.The Near Future Tense6.The Simple Future Tense7.The Present Perfect Tense:8.The Present Perfect Continuous Tense9.The Past Perfect Tense: simple form (except be and the third person singular): am is/are + present participle: past form: Mas /were - present participle: am /is/are + going to + infi Tài liệu ôn thi viên chức tiếng anh giáo viên trung học phổ thông hạng 3 năm 2021 nitive form: will/shall + infinitive form: have has + past participle: have/has been + present participle: had + past participleII.NOUNS:a.Singular anTài liệu ôn thi viên chức tiếng anh giáo viên trung học phổ thông hạng 3 năm 2021
d Plurals Nounsb.Uncountable and Countable Nounsc.Possessive cased.-Singular countable noun There is (was) + -Singular uncountabb noune.Uncountable noTHE GRAMMAR REVIEW OF LEVEL 3I.TENSES:1 The Simple Present Tense2.The Simple Present Continuous Tense3.The Simple Past Tense4.The Past Continuous Tens Tài liệu ôn thi viên chức tiếng anh giáo viên trung học phổ thông hạng 3 năm 2021 ■Materials: paper, wood. wool, plastic • General words:: information, music, money....f.There are (were) + Plural Nouns9-How much + Singular Uncountable Nounsh.How many + Plural Countable NounsIII.PRONOUNS:a.Personal Pronouns (đại từ nhàn xưng)• Subject (chu ngừ) : I. you, he. she. it. we, they■ Obj Tài liệu ôn thi viên chức tiếng anh giáo viên trung học phổ thông hạng 3 năm 2021 ect (tàn ngừ) : Me, you. him. her. it. US. themb.Impersonal Pronouns (đại từ vô nhân xưng) (It)It is'was + adj noun + to infinitive-It IS difficult toTài liệu ôn thi viên chức tiếng anh giáo viên trung học phổ thông hạng 3 năm 2021
study English: Thật khó nghiên cữu Anh ngữ-Il is a pleasure to live a simple life: That hái lóng sống mỏt cuõc sống đơn giầnIt is/was + adj + that + THE GRAMMAR REVIEW OF LEVEL 3I.TENSES:1 The Simple Present Tense2.The Simple Present Continuous Tense3.The Simple Past Tense4.The Past Continuous TensTHE GRAMMAR REVIEW OF LEVEL 3I.TENSES:1 The Simple Present Tense2.The Simple Present Continuous Tense3.The Simple Past Tense4.The Past Continuous TensGọi ngay
Chat zalo
Facebook