TIẾNG ANH tập hợp đề KIẾN THỤY vào lớp 10
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: TIẾNG ANH tập hợp đề KIẾN THỤY vào lớp 10
TIẾNG ANH tập hợp đề KIẾN THỤY vào lớp 10
ĐÈ VÀO 10 - TIÊNG ANH - KIẼN THỤYMark letter A,B,c or D to indicate the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others i TIẾNG ANH tập hợp đề KIẾN THỤY vào lớp 10 in each group.1. A drippedB. conservedc. receivedD.learned2. A. consumerB. bulbc. plumberD. luxury3. A. breatheB. ethanec. thankD. healthy4. A.embarrassedB. depressedc. helplineD. empathise5. A. burnedB.hoppedc. bookedD. promised6. A. thoughtB. oughtc. thoughD. bought7. A. carryB. hardc. cardD. yard TIẾNG ANH tập hợp đề KIẾN THỤY vào lớp 10 8. A. heavyB. whyc. tryD. dry9. A. sprinkleB. slicec. versatileD. combine10. A. sprinkleB. drainc. tenderD. garnish11. A. farmerB. preferc. termD. emeTIẾNG ANH tập hợp đề KIẾN THỤY vào lớp 10
rgency12.A. nakedB. handicappedc. laughedD. washed13. A. conductsB. returnsc. wandersD. wonders14. A. awarenessB. embarrassedc. abandoned D. captain15ĐÈ VÀO 10 - TIÊNG ANH - KIẼN THỤYMark letter A,B,c or D to indicate the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others i TIẾNG ANH tập hợp đề KIẾN THỤY vào lớp 10 possibilityB. sympathize c. decideD. mind19. A. fabulousB. administrative c. paradiseD. urban20. A. helplineB. depressedc. embarrassed D. empathise21. A. althoughB. authenticityc. throughD. tablecloỉh22. A. mouldedB. embroideredc. carvedD. preserved23. A. roastedB. annoyedc. measuredD. domed24. A. TIẾNG ANH tập hợp đề KIẾN THỤY vào lớp 10 dialectB. massivec. academicD. sprinkle25. A. thoughB. oughtc. thoughtD. brought26. A. ihusB. thickc. thinkD. thin27. A. tombB. breathtakingc. subwayDTIẾNG ANH tập hợp đề KIẾN THỤY vào lớp 10
. probably28. A. bookstoreB. problemc. scholarshipD. popular29. A. alternativeB. flyoverc. underpassD. compartment30. A. frustratedB. embarrassedc. reĐÈ VÀO 10 - TIÊNG ANH - KIẼN THỤYMark letter A,B,c or D to indicate the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others i TIẾNG ANH tập hợp đề KIẾN THỤY vào lớp 10 enB. schoolc. scholarshipD. chemistry35. A. althoughB. authenticityc.throughD. tablecloth36. A. drumheadB. treatc. dealD. weaveĐÈ VÀO 10 - TIÊNG ANH - KIẼN THỤYMark letter A,B,c or D to indicate the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others iGọi ngay
Chat zalo
Facebook