KHO THƯ VIỆN 🔎

Tổng hợp Tính từ trong tiếng anh thường gặp

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         60 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Tổng hợp Tính từ trong tiếng anh thường gặp

Tổng hợp Tính từ trong tiếng anh thường gặp

TÔNG HỢP TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP445 TÍNH TỪ THÔNG THƯỜNG..............................147TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI "ENT" VÀ "ANT"....................

Tổng hợp Tính từ trong tiếng anh thường gặp .2627 TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI "IC" .............................2921 TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI "FUL" ............................3116 TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI "ATE" ............

................3233 TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI "IVE" ............................3394 TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI "AL" .............................3540 TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI "OU Tổng hợp Tính từ trong tiếng anh thường gặp

S" ............................4048TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI "BLE" ............................4250 TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI "LY" .............................4568 TÍNH

Tổng hợp Tính từ trong tiếng anh thường gặp

TỪ CÓ ĐUÔI ’TNG" ............................47126 TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI "ED" ............................6146 CẶP TÍNH TỪ TRÁI NGHĨA ......................

TÔNG HỢP TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP445 TÍNH TỪ THÔNG THƯỜNG..............................147TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI "ENT" VÀ "ANT"....................

Tổng hợp Tính từ trong tiếng anh thường gặp oàn2abstract/'abstract/trùn tượng, khó hiếu; lý thuyết, không thực tẽ3actorish/'oektarif/thuộc diên viên4adult/'cedAỈưngười lớn, người trưởng thành; t

rưởng thành; thành niên5afraid/d'freid/sợ, sợ hãi, hoảng sợ6after/'a:ftd/sau này, sau đây, tiẽp sau7alight/d'ỉaiưcháy, bốc cháy, bùng cháy; sáng lên8a Tổng hợp Tính từ trong tiếng anh thường gặp

like/d'laik/giống nhu’, tương tự như9all/xỉ/tất cà, hết thày, toàn bộ, suốt trọn, mọi.10all right/'j: Trait/tốt, ôn, khỏe mạnh; được11alone/d'toun/cô

Tổng hợp Tính từ trong tiếng anh thường gặp

đoìì, một mình12angry/'cerjgri/giận, tức giận13another/d'nAdd/thêm (người hoặc vật) nữa; khác; tương tự14any/'eni/mọi; bất cứ, bất kỳ15asleep/d'sli:p/

TÔNG HỢP TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP445 TÍNH TỪ THÔNG THƯỜNG..............................147TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI "ENT" VÀ "ANT"....................

TÔNG HỢP TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH THƯỜNG GẶP445 TÍNH TỪ THÔNG THƯỜNG..............................147TÍNH TỪ CÓ ĐUÔI "ENT" VÀ "ANT"....................

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook