KHO THƯ VIỆN 🔎

1000 chữ Kanji trong Tiếng Nhật cơ bản

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     PDF
Số trang:         80 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: 1000 chữ Kanji trong Tiếng Nhật cơ bản

1000 chữ Kanji trong Tiếng Nhật cơ bản

1000 chữ Kanji trong tiếng Nhật co- bàn 5 XofKJ._VNMf1lf1l|XBcwmplM*1OI. IT£1_ ■í 7 .< "J Nlaitsu) ĨX £ 1 )one, the first—.Wu - ore.

1000 chữ Kanji trong Tiếng Nhật cơ bản . Ihe nutraer cne —£ ch: hac »1, -.he bast ta w - se> KỒ’ iow - ire best in Vie wertd —A Mon - one person, sore2—M wã|iu.i 4 .’i 1 â– â

– > )too. second— m-Mo qi- ddfrv-the second rỹỹ.vxíi â–  February [Ihn Jnn m“ rltltsu) -t 5 1 •■> )thriw thrd= san ltn 1000 chữ Kanji trong Tiếng Nhật cơ bản

:x: = Pi son kaíùi ■ triangle =. JỊ san gatsu March [the 3rd Tenth]Ó>V-. iVOlíSUl ĩtour. *ajrthC3 JWIU! sW-ÍDJI yor. ityuu 4fh g*ad(! n fl s

1000 chữ Kanji trong Tiếng Nhật cơ bản

â– : -3 :SIX. ir

1000 chữ Kanji trong tiếng Nhật co- bàn 5 XofKJ._VNMf1lf1l|XBcwmplM*1OI. IT£1_ ■í 7 .< "J Nlaitsu) ĨX £ 1 )one, the first—.Wu - ore.

1000 chữ Kanji trong Tiếng Nhật cơ bản tfe seventh•c AtiWn o’ /iacs - seven â– b^SKns.'ie lUsft.ty - Vie seven wonders +;H sh 7 73XIMI)

*• « (0 :eight the eighthA hacw eight A ® Bn beeftr non Kao - b years 3 i»c/» sats'..’ - Ausust :«ie W1 merer jaAKU Krllll 7 . Â¥ 3 f Kc>jon 1000 chữ Kanji trong Tiếng Nhật cơ bản

?|tsv) - r ứ> ( -s }nine, vie ninthA Jywj at ftu line A fi 3 Au Ka 2CÍSV - $ Tenths 3 XV ffafsu - September (the yth morti]■ũ+JUU í> a 0 toa £

1000 chữ Kanji trong Tiếng Nhật cơ bản

»ten+ An? - ter +A ,wu A/ÙU -19 [it. 10 â 9] A+ KyuVjUV • 90 [n. 9 Ậ10) I xflji.w nigaf.v; - Dsrentwr [-ne 1p-r Tenth■1HYAKU e V 7 -ctM0 hun

1000 chữ Kanji trong tiếng Nhật co- bàn 5 XofKJ._VNMf1lf1l|XBcwmplM*1OI. IT£1_ ■í 7 .< "J Nlaitsu) ĨX £ 1 )one, the first—.Wu - ore.

1000 chữ Kanji trong Tiếng Nhật cơ bản .1 .ten tlx: year 2000 2 initcrriiuri'â– A75MAN.RAM T >./%*✓ter thousandÊ75 .lyakv insn - a mil on H.OOO.COOI ['00 610.cool ^Riehímanèri - 10.ÍM

0 yen (about Ĩ100 US)1Ebwt: -l!r phi«J.â– .•.â– sMte'fccmo-1000 chữ Kanji trong tiếng Nhật CO' bán ynrứnt i ố yr. .* TOn TO! Hirrahl hr 1000 chữ Kanji trong Tiếng Nhật cơ bản

rn/ai' hrxir.Tý'FU . HO . TOU 7 . -V t- 0 CNd-l *> btâtlrer. dađ£>xa tcu rar- 3 fs’.licr 5W) a C/113'?.' .10 ft' - Fathers Day ÍCSR cftWii oye

1000 chữ Kanji trong Tiếng Nhật cơ bản

-tathw•suu, Mu, KAA * .A .» 7 rotia u 11mother, mcmckas SSVI - a motler. mummy hafla TO/11-Matters Day ■ft £3 TO io a kirdn-ga-ten teaohei, a ni

1000 chữ Kanji trong tiếng Nhật co- bàn 5 XofKJ._VNMf1lf1l|XBcwmplM*1OI. IT£1_ ■í 7 .< "J Nlaitsu) ĨX £ 1 )one, the first—.Wu - ore.

1000 chữ Kanji trong Tiếng Nhật cơ bản .1 wnmnn. •AOÄ©THn. i9T0leTOTO.ro-'1 tie* 2:Qirlfr«no JtiJ?owxJs a tji-l 5tff .10 >w - ar actress•0stwr, M-v< y > T > ottto H « za man. men.mae%

it dan/o - men & It/omeí' Ẽ> Ll' crow rsa/ii - manly. Ike a man « ?ỊyvX' otote - tre atomirabe snowmanâ– aJN NIN 11» Æ¡ iserson. people. manâ– 1000 chữ Kanji trong Tiếng Nhật cơ bản

¡ « >- m TOn /VI - a .Japanese serson X Aoftxw iiduh, a gt"?.\n-.ip [irrttguar] íỉA tv/in a bear.. ‘1.1 Axinia-!23SHI.SU > .X toa chid, 9 kd Chi

1000 chữ Kanji trong Tiếng Nhật cơ bản

ldren. the VOUI>5TO TOmo - children, enfic o!ữ,'-a no KO a tx:-/ 'man's chid = boy] ÍỊ5 TO TOTO - kitten (Chib call Bi-7- oTOsfti - candy sweets2

1000 chữ Kanji trong tiếng Nhật co- bàn 5 XofKJ._VNMf1lf1l|XBcwmplM*1OI. IT£1_ ■í 7 .< "J Nlaitsu) ĨX £ 1 )one, the first—.Wu - ore.

1000 chữ Kanji trong Tiếng Nhật cơ bản ' - Sunday223E~3U . 34~3U 7 V !(â–  -> IsuMmonth, the moon— fliowjarsu - January [lit 'S1 montn] F ton getsu this rio-rlh a tsuki - the Tcor 3 IS A

Qtitnt; you bi â–  Monứay23KA n hl 0fire Icjhlfix TOTO hr - frnwerks â– XĨĨ tthaca -saarks ;| 1000 chữ Kanji trong Tiếng Nhật cơ bản

–¡ /oÆ° ói Tuesday***GUI X -r nia A 4*waterdo tnin.' â–  lltxxl [il by -A'dlei] ,Ỳ.?ÃŒ mi2u jjf-s'Aimsun. oethng sun TFaff 3 an you c>' - Wednesday

1000 chữ Kanji trong Tiếng Nhật cơ bản

29TMvKU UUKJ M.totree. woodÍÍl. w riuhod - tree Uiiribnọ I710J3U TO IỚ - pne iron -|;is 3 moto ycu bl - Ihjrsday2EbMk r»!r phlul. WsMtorcmo-100

1000 chữ Kanji trong tiếng Nhật co- bàn 5 XofKJ._VNMf1lf1l|XBcwmplM*1OI. IT£1_ ■í 7 .< "J Nlaitsu) ĨX £ 1 )one, the first—.Wu - ore.

1000 chữ Kanji trong Tiếng Nhật cơ bản respect.' ] ft-ft SÓCU kip • pnze money ±Iỉi H fan yw Si - Friday27±CO. TO s . t-la. 0-1 â– J ’1earth, ground, soiltór QCOIK - cay J ifi IÆ 

rfv - ground, aiea. sell ±tff 3 ữc> ỵocr ÔI • Saturday2D*HCN + > 1000 chữ Kanji trong Tiếng Nhật cơ bản

on - a picture hen*, (for children) hon - n bock2»1*KVVU *■ ■> 0 yesumv ■*> T creel. vacatione ĩt nsỉíu yẳ&^mi - summer vacalloi Sftjy Ar

1000 chữ Kanji trong Tiếng Nhật cơ bản

a yasuTO - Mncr creak 4: ặ I ‘ oyeaamwasa! - Good r flhtf30ĩầGO kscsd. kasiỴu) *: 1 i ịword. speech. a language narration. to tell. to spea

1000 chữ Kanji trong tiếng Nhật co- bàn 5 XofKJ._VNMf1lf1l|XBcwmplM*1OI. IT£1_ ■í 7 .< "J Nlaitsu) ĨX £ 1 )one, the first—.Wu - ore.

1000 chữ Kanji trong tiếng Nhật co- bàn 5 XofKJ._VNMf1lf1l|XBcwmplM*1OI. IT£1_ ■í 7 .< "J Nlaitsu) ĨX £ 1 )one, the first—.Wu - ore.

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook