BÀI tập TỔNG hợp NGỮ PHÁP cơ bản CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH TIỂU học
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: BÀI tập TỔNG hợp NGỮ PHÁP cơ bản CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH TIỂU học
BÀI tập TỔNG hợp NGỮ PHÁP cơ bản CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH TIỂU học
BÀI TẬP TỐNG HỢP NGỪ PHÁP cơ BẢN CHƯƠNG TRÌNH TIÊ>TEST 1-Verb to be: am/is/are-Possessive adjectives: my, your, his, her-Subject Pronouns - Plural nou BÀI tập TỔNG hợp NGỮ PHÁP cơ bản CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH TIỂU học uns Ki Numbers1A- Hello, what your name? A) is B) are C) am D) be2name is John. And my is Johnson.A)Your / surname B) My / surname C) I / surname D) 1 / name3My name is Lisa.Lisa Peterson. A) My am B) I is C) I am D) I4name is Apple.Ann Apple.A) His / She B) His / He’s C) Her / She’s D) His / His5“W BÀI tập TỔNG hợp NGỮ PHÁP cơ bản CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH TIỂU học here John from?" “from the US.” A) is / He’s B) is / His C) am / He’s D) is / She’s6are you from? Japan. A) What B) Who C) Where D) When7Where you? A)BÀI tập TỔNG hợp NGỮ PHÁP cơ bản CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH TIỂU học
is / from B) are / in C) are / is D) are / from8from Spain. I’m Rodríguez . A) I’m B) He’s C) You’re D) She’s9Pierre is a French boy.from.A) He’s / FBÀI TẬP TỐNG HỢP NGỪ PHÁP cơ BẢN CHƯƠNG TRÌNH TIÊ>TEST 1-Verb to be: am/is/are-Possessive adjectives: my, your, his, her-Subject Pronouns - Plural nou BÀI tập TỔNG hợp NGỮ PHÁP cơ bản CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH TIỂU học ?’’ “Alexander and Philip.”A) are/name B) is / name C) is / names D) are / names12.122 years old, but Andrew 20. A) am / am B) are / am C) am / is D) are / are13Mark 19, but Brian and Denis 26 and 28.A)is / are B) are / is C) are / are D) am / are14“What this?” “It’s umbrella.” A) are / a B) is / a BÀI tập TỔNG hợp NGỮ PHÁP cơ bản CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH TIỂU học C) is / an D) its / an15Oxford is English university. A) an B) the C) a D) *16Toyotas Japanese. A) is a /■ car B) is! car C) are / cars D) is / cars17BÀI tập TỔNG hợp NGỮ PHÁP cơ bản CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH TIỂU học
"What is?” “She is a bank manager.” A) his job B)she job C) he job D) her job18.0/2/11/18'20 Find the correct alternative. A) oh / twelve / eighteen /BÀI TẬP TỐNG HỢP NGỪ PHÁP cơ BẢN CHƯƠNG TRÌNH TIÊ>TEST 1-Verb to be: am/is/are-Possessive adjectives: my, your, his, her-Subject Pronouns - Plural nou BÀI tập TỔNG hợp NGỮ PHÁP cơ bản CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH TIỂU học aunt?” “is 29.” A) She B) He C) She’s D) He’s20“Where she from?” “She from Japan.” A) are / is B) is / is C) is / am D) are / areTEST 2Verb to be: questions and negatives-Short answers - Prepositions-Possessive's - Opposite adjectives-The family - Food and drink1“her name Eliza?” “No,.” A) What / it BÀI tập TỔNG hợp NGỮ PHÁP cơ bản CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG ANH TIỂU học isn’t B) Is / she isn’t C) Is / it is not D) Is / it isn’tBÀI TẬP TỐNG HỢP NGỪ PHÁP cơ BẢN CHƯƠNG TRÌNH TIÊ>TEST 1-Verb to be: am/is/are-Possessive adjectives: my, your, his, her-Subject Pronouns - Plural nouBÀI TẬP TỐNG HỢP NGỪ PHÁP cơ BẢN CHƯƠNG TRÌNH TIÊ>TEST 1-Verb to be: am/is/are-Possessive adjectives: my, your, his, her-Subject Pronouns - Plural nouGọi ngay
Chat zalo
Facebook