CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP NÂNG CAO TIẾNG ANH
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP NÂNG CAO TIẾNG ANH
CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP NÂNG CAO TIẾNG ANH
CÁC CHUYÊN ĐÉ NGỮ PHÁP NÂNG CAOCONTENT[.English Tenses (TEST 1,2,3,4)II.Modality (TEST 1,2,3,)Il.Passive Voice (TEST 1,2,3,)IV.Gerunds & Infinitives ( CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP NÂNG CAO TIẾNG ANH (TEST 1,2,3,)V.Adjectives & Adverbs (TEST 1,2,3,)VI.Adjective (Relative) Clauses (TEST 1,2,3,)VII.Noun Clauses & Auxiliaries (TEST 1,2,3,)VHI.Conditionals & Wish Clauses (TEST 1,2,3,)IX.Conjunctions & Adverbial Clauses (TEST 1,2,3,)XI.Deterniiners-Quantifiers-Articles (TEST 1,2,3,)English Tenses - T CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP NÂNG CAO TIẾNG ANH EST 11.Last Saturday, my father that his dinner suit was too small, so now he astrict diet.A)has discovered / followedB)discovers / was followingC)disCÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP NÂNG CAO TIẾNG ANH
covered / is followingD)was discovering / has followedE)has been discovering / will follow2.Helen her driving test five times so far without success, CÁC CHUYÊN ĐÉ NGỮ PHÁP NÂNG CAOCONTENT[.English Tenses (TEST 1,2,3,4)II.Modality (TEST 1,2,3,)Il.Passive Voice (TEST 1,2,3,)IV.Gerunds & Infinitives ( CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP NÂNG CAO TIẾNG ANH 3.Most of the time, John and his friends football matches at their local coffee, butthis Saturday, they to the stadium, and so they're all very excited.A)watch / are goingB)have been watching / goC)are watching / have goneD)were watching / wentE)have watched / were going4.Kate a vegetarian for eleve CÁC CHUYÊN ĐỀ NGỮ PHÁP NÂNG CAO TIẾNG ANH n years now, and she meat at all during thistime.A)is / isn't eatingB)has been / wasn't eatingC)is / doesn't eatCÁC CHUYÊN ĐÉ NGỮ PHÁP NÂNG CAOCONTENT[.English Tenses (TEST 1,2,3,4)II.Modality (TEST 1,2,3,)Il.Passive Voice (TEST 1,2,3,)IV.Gerunds & Infinitives (CÁC CHUYÊN ĐÉ NGỮ PHÁP NÂNG CAOCONTENT[.English Tenses (TEST 1,2,3,4)II.Modality (TEST 1,2,3,)Il.Passive Voice (TEST 1,2,3,)IV.Gerunds & Infinitives (Gọi ngay
Chat zalo
Facebook