Destination c1c2 vocabulary details
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Destination c1c2 vocabulary details
Destination c1c2 vocabulary details
UNIT 2 : THINKING AND LEARNINGI.Topic Vocabulary : THINKING1.Assess (v): đánh giá (1 tinh huống. 1 con người. 1 vấn đẽ )Assess (v): đánh giả về giá cầ Destination c1c2 vocabulary details ầ, giả trị2.Assume (v): giả định, không có căn cử3.Baffle (v): gây trờ ngại, khiến cãi gi đó trờ nên khó khăn, khó hiếu4.Biased (adj): thiên vị5.Concentrate (v): tập trung6.Consider (v): cân nhắc trước khi quyết địnhConsider (v): coi cái gì đó nhu' là ....7.Contemplate (v): dự tínhContemplate (v): s Destination c1c2 vocabulary details uy tư. ngâm nghi trong một thời gian dài8.Cynical (adj): hay hoài nghi9.Deduce (v): suy luận10.Deliberate (v): suy xét cấn thận11.Dilemma (n): tinh trDestination c1c2 vocabulary details
ạng khỏ xứ12.Discriminate (v): phân biệt dối xửDiscriminate (v): nhặn ra sự khâc nhau13.Dubious (adj): không thành thực, khó tinDubious (adj): mơ hồ. UNIT 2 : THINKING AND LEARNINGI.Topic Vocabulary : THINKING1.Assess (v): đánh giá (1 tinh huống. 1 con người. 1 vấn đẽ )Assess (v): đánh giả về giá cầ Destination c1c2 vocabulary details i...)15.Faith (n): sự tin tường tuyệt đói16.Gather (v): suy luận từ những cái đã có17.Genius (n): thiên tàiGenius (n): tài năng thiến phú18.Grasp (v) ■ Understand19.Guesswork (n): sự phông đoán20.Hunch (n): linh cảm21.Ideology (n): hệ tư tường22.Ingenious (adj): (kế hoạch, ý tường, sáng chế) thông m Destination c1c2 vocabulary details inh, khéo léo23.Inspiration (n): cảm hửng24.Intuition (n): trực giác25.Justify (v): biện hộ26.Naive (adj): ngáy thơ. cà tin27.Notion (n): quan niệmUNIT 2 : THINKING AND LEARNINGI.Topic Vocabulary : THINKING1.Assess (v): đánh giá (1 tinh huống. 1 con người. 1 vấn đẽ )Assess (v): đánh giả về giá cầUNIT 2 : THINKING AND LEARNINGI.Topic Vocabulary : THINKING1.Assess (v): đánh giá (1 tinh huống. 1 con người. 1 vấn đẽ )Assess (v): đánh giả về giá cầGọi ngay
Chat zalo
Facebook