KHO THƯ VIỆN 🔎

NGỮ PHÁP TIẾNG ANH đầy đủ bản WORD

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         153 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: NGỮ PHÁP TIẾNG ANH đầy đủ bản WORD

NGỮ PHÁP TIẾNG ANH đầy đủ bản WORD

Mục lục■ ■Grammar Review 7Quán từ không xác định "a" và "an”8Quán tù xác định "The"9Cách sử dụng another và other.12Cách sứ dụng little, a little, few

NGỮ PHÁP TIẾNG ANH đầy đủ bản WORD w, a few 13SỞ huu cách 14Verb 15Present 15Simple Present 15Present Progressive (be + V-ingi 15Present Perfect Have + P11____________________15Present

Perfect Progressive : Have been V-ing 16Past 16Simple Past: V-ed 16Past Progresseive: Was,'Were + V-ing 16Past Perfect: Had + Pll 17Past Perfect Progr NGỮ PHÁP TIẾNG ANH đầy đủ bản WORD

essive: Had + Been + V-ing 17Future 17Simple Future Will/Shall/Can/May + Verb in simple form_17Near Future’17Future Progressive: will/shall + be + ver

NGỮ PHÁP TIẾNG ANH đầy đủ bản WORD

bjng_18Future Perfect Will/ Shall + Have + PH '18Sự hòa hợp giữa chú ngừ và động từ19Các truờng hợp Chủ ngũ đúng tách khỏi động từ 200 Các danh từ luô

Mục lục■ ■Grammar Review 7Quán từ không xác định "a" và "an”8Quán tù xác định "The"9Cách sử dụng another và other.12Cách sứ dụng little, a little, few

NGỮ PHÁP TIẾNG ANH đầy đủ bản WORD her...nor (không...mà cũng không) '213v-ing làm chủ ngừ 214Các danh từ tập thẻ 215Cách sứ dụng a number of, the number of:226Các danh từ luôn dùng ờ s

ố nhiếu 227Thành ngữ there is, there are 22Đại từ 240 Đại từ nhân xung (Chủ ngừ)241Đại từ nhân xung tân ngữ 242Tính từ sờ hừu 24 NGỮ PHÁP TIẾNG ANH đầy đủ bản WORD

Mục lục■ ■Grammar Review 7Quán từ không xác định "a" và "an”8Quán tù xác định "The"9Cách sử dụng another và other.12Cách sứ dụng little, a little, few

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook