Oxford 5000 vocabularies
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: Oxford 5000 vocabularies
Oxford 5000 vocabularies
BẢNG Từ2000 từ nâng cao B2-C1 củaOxfordPhân loại theo chủ điểm■Kèm theo nghĩa tiếng Việt và mẫu câuTu Pham and Prep TeamPrep.vn - Đỏ mọi kỳ thi tiếng Oxford 5000 vocabularies Anh www.prep.vnBộ từ vụng chia theo chù điém trích từ chương trình "Từ vựng toán diện" - Giúp nàng vỏn từ Cơ bàn (1500 tứ) tời Trung cẫp (3000 từ) và Nàng cao (5000 từ) đé Bó trợ cho các Chương trinh IELTS trẽn https://prep.vnCONTENTSTống 11 chú điểm: 638 từ thuộc trình độ nâng cao B2-C1.2Bộ từ vựn Oxford 5000 vocabularies g chia theo chù điếm trích tù- chương trinh “Từ vựng toàn diện'' - Giúp nâng vỏn từ Cơ bản (1500 tữ) tời Trung cãp (3000 từ) vã Nâng cao (5000 tữ) đểOxford 5000 vocabularies
Bó trợ cho các Chương trinh IELTS trẽn https://prcp.vnTopic 1: AccidentsNoWordDefinition (Vietnamese)Example1accidentally adv. B2Một cách tình cờ, bấtBẢNG Từ2000 từ nâng cao B2-C1 củaOxfordPhân loại theo chủ điểm■Kèm theo nghĩa tiếng Việt và mẫu câuTu Pham and Prep TeamPrep.vn - Đỏ mọi kỳ thi tiếng Oxford 5000 vocabularies car was completely crushed under the truck4debris n. ClMãnh vờ. mành vụn. đóng đó nátEmergency teams are still clearing the debris from the plane crash5drown V. ClChết đuốiTwo children drowned after falling into the river6evacuate v. ClSo tánFamilies were evacuated to safer parts of the city7eviden Oxford 5000 vocabularies t adj. B2Hiển nhiên, rõ rệtThe full extent of the damage only became evident the following morning8fragile adj. ClDê vở.Oxford 5000 vocabularies
not to drop it; it's very fragile9fragment n. B2Manh vở. mánh, mắuThe shattered vase lay in fragments on the floor10identification n. ClSự nhận diện, BẢNG Từ2000 từ nâng cao B2-C1 củaOxfordPhân loại theo chủ điểm■Kèm theo nghĩa tiếng Việt và mẫu câuTu Pham and Prep TeamPrep.vn - Đỏ mọi kỳ thi tiếng Oxford 5000 vocabularies result of carelessness12inevitably adv. B2Một cách không thè tránh khỏiOlder cars inevitably pose a risk to safety13minimal adj. Cltói thiẽuThere were no injuries and damage to the building was minimal.14motorist n. Clngười lái xe hoiThe accident was reported by a passing motorist.15plunge V. Cllao Oxford 5000 vocabularies vào. lao xuốngShe lost her balance and plunged 100 feet to her death16slam V. Clđóng sám Ném phịch (vật gì, xuòng bàn...)1 heard the door slam behindOxford 5000 vocabularies
him. She slammed down the phone angrily. The car skidded and slammed into a tree.17slap v. ClVồ, phát, va Đặt (cái gi) váo đáu đó với một tiếng vỏ, tiBẢNG Từ2000 từ nâng cao B2-C1 củaOxfordPhân loại theo chủ điểm■Kèm theo nghĩa tiếng Việt và mẫu câuTu Pham and Prep TeamPrep.vn - Đỏ mọi kỳ thi tiếng Oxford 5000 vocabularies 500 tữ) tời Trung cãp (3000 từ) và Nảng cao (5000 tữ) đế Bó trợ cho các Chương trinh IELTS trẽn https:.7prep.vn18slash V. ClChém, rạch, cắt, khíaWe had to slash our way through the undergrowth with sticks. Oxford 5000 vocabularies BẢNG Từ2000 từ nâng cao B2-C1 củaOxfordPhân loại theo chủ điểm■Kèm theo nghĩa tiếng Việt và mẫu câuTu Pham and Prep TeamPrep.vn - Đỏ mọi kỳ thi tiếngGọi ngay
Chat zalo
Facebook