1023 câu thành ngữ tiếng anh
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: 1023 câu thành ngữ tiếng anh
1023 câu thành ngữ tiếng anh
£611 ụuẹmmercury@Updatesofts.comEbooks TeamUpdatesofts.comEbook Team1all cats are grey in the dark (in the night)0 (tục ngừ) tât đèn nhà ngói cũng như 1023 câu thành ngữ tiếng anhư nhà tranh2cat in the pan (cat-in-the-pan)0 kè trờ mặt, kè phàn bội3to mrn cat in the pan0 trở mặt; thay đôi ý kiên (lúc lâm nguy); phản hôi4after rain comes fair weather (sunshine)5hết cơn bĩ cực tới hôi thái lai6the cat is out the bago điều bí mật đã bị tiết lộ rồi7to fight like Kilkemy cats0 giế 1023 câu thành ngữ tiếng anht hại lân nhau8in the room of...o thay thẽ vào, ở vào địa vị...9no room to swing a cat0 hẹp bâng cái lô mũi; không có chó nào mà xoay trở10back and be1023 câu thành ngữ tiếng anh
llyo cái ăn cái mặc11at the back of one's mind0 trong thâm tâm, trong đáy lòng12to be at the back of somebody0 dửng dâng sau lưng ai; trợ lực cho ai, £611 ụuẹmmercury@Updatesofts.comEbooks TeamUpdatesofts.comEbook Team1all cats are grey in the dark (in the night)0 (tục ngừ) tât đèn nhà ngói cũng như 1023 câu thành ngữ tiếng anhone's back0 nâm ngửa0 bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cành bât lựco ôm liệt giường15behind one's back0 làm việc cật lực, làm việc đến sụm cà kmg16to break somebody's back 1023 câu thành ngữ tiếng anh£611 ụuẹmmercury@Updatesofts.comEbooks TeamUpdatesofts.comEbook Team1all cats are grey in the dark (in the night)0 (tục ngừ) tât đèn nhà ngói cũng nhưGọi ngay
Chat zalo
Facebook