KHO THƯ VIỆN 🔎

Bài tập bổ trợ tiếng anh lớp 10 sách global success (kì 1 in học sinh)

➤  Gửi thông báo lỗi    ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạm

Loại tài liệu:     WORD
Số trang:         203 Trang
Tài liệu:           ✅  ĐÃ ĐƯỢC PHÊ DUYỆT
 













Nội dung chi tiết: Bài tập bổ trợ tiếng anh lớp 10 sách global success (kì 1 in học sinh)

Bài tập bổ trợ tiếng anh lớp 10 sách global success (kì 1 in học sinh)

BÀI TẬP BỐ TRỢ TIẾNG ANH 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (KÌ 1)UNIT 1: FAMILY LIFE(Cuộc sông gia đình) A. VOCABULARYNew w ordsMeaningPictureExamplebreadwinner

Bài tập bổ trợ tiếng anh lớp 10 sách global success (kì 1 in học sinh) /'bredwmd(r)/ (n)người trụ cột gia đình «Men are often the breadwinner in a family. Đàn ông thường là trụ cột trong gia đình.chore /tjo:(r)/ (n)việc

nhà, việc lặt vặt1 • oHĩ fitWhen I have done my chores, I will go to the market. Khi tôi xong việc nhà thì tôi sè đi chợ.collaborate /kakebareit/ (V)c Bài tập bổ trợ tiếng anh lớp 10 sách global success (kì 1 in học sinh)

ộng tácWe should collaborate with this company to develop the product. Chủng ta nên cộng lác với công tỵ này dê phát triên sán phâm.consider /ken’Side

Bài tập bổ trợ tiếng anh lớp 10 sách global success (kì 1 in học sinh)

r/ (V)xem xét, cân nhâcYou should consider buying that house. Bạn nên cân nhóc mua ngôi nhà đó.contribute /kan tribjmt/ (V)đóng góp Sra?We agreed to c

BÀI TẬP BỐ TRỢ TIẾNG ANH 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (KÌ 1)UNIT 1: FAMILY LIFE(Cuộc sông gia đình) A. VOCABULARYNew w ordsMeaningPictureExamplebreadwinner

Bài tập bổ trợ tiếng anh lớp 10 sách global success (kì 1 in học sinh) dị ròi.divide /divaid/ (V)chia, táchZL 71I will divide the class into four groups. Tôi sẽ chia lớp thành 4 nhóm.educate /‘edsukeit/ (V)giáo dục— “TIA

large number of children are educated at home today. Ngày nay nhiêu trẻ em dược giáo dục tại nhà.https://khothuvlen.comextended family /ìk.stendid ' Bài tập bổ trợ tiếng anh lớp 10 sách global success (kì 1 in học sinh)

faemali/ (n)gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sõnga * tíI like living in an extended family. Tôi thích sõng trong một gia đình nhiều thế hệ.finance

Bài tập bổ trợ tiếng anh lớp 10 sách global success (kì 1 in học sinh)

/■famcens/ (n)tài chínhrd like to buy a house, but my finances are in such a bad state that I can’t afford to. Tôi muốn mua một ngôi nhà, nhưng tài ch

BÀI TẬP BỐ TRỢ TIẾNG ANH 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (KÌ 1)UNIT 1: FAMILY LIFE(Cuộc sông gia đình) A. VOCABULARYNew w ordsMeaningPictureExamplebreadwinner

Bài tập bổ trợ tiếng anh lớp 10 sách global success (kì 1 in học sinh) n puts a large financial burden on young couples. Việc mua nhà thường đặt gánh nặng lớn về lài chính cho các cặp đôi trẻ.• jlgeneration /.djena’reijn/

(n)thê hệ!■ *There are two generations in my family. Có hai thế hệ trong gia đình tôi.goods /godz/ (n)hàng hóa, sản phẩm4^*0 < — >We sold a lot of le Bài tập bổ trợ tiếng anh lớp 10 sách global success (kì 1 in học sinh)

ather goods. Chúng tôi đà bán nhiều mặt hàng bỏng da.grocery /■graosari/ (n)tạp hóa' nKSLv ■ z aj, J VI stopped at the grocery shop to buy some milk.

Bài tập bổ trợ tiếng anh lớp 10 sách global success (kì 1 in học sinh)

Tôi đà dừng lại ờ cửa hàng tạp hóa mua ít sữa.heavy lifting /‘hevi liftig/ (n)mang vác nặngw ■k,/This job required him to do a lot of heavy lifting. C

BÀI TẬP BỐ TRỢ TIẾNG ANH 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (KÌ 1)UNIT 1: FAMILY LIFE(Cuộc sông gia đình) A. VOCABULARYNew w ordsMeaningPictureExamplebreadwinner

Bài tập bổ trợ tiếng anh lớp 10 sách global success (kì 1 in học sinh) be a homemaker. Cô ấy không phải kiểu người ở nhà và làm nội trợ.laundry /‘b:ndri/ (n)đô giặt làI have to do my laundry. Tôi phủi đi giặt dô.nuclear

family /,nju:klia ' faemali/(n)nurture /n3:tja(r)/ (V)gia đình nhỏ chi gồm có bõ mẹ và con cái chung sốngnuôi dườngAmericans often live in nuclear fam Bài tập bổ trợ tiếng anh lớp 10 sách global success (kì 1 in học sinh)

ilies.Người Mỳ thường sõng trong nhưng gia đình nhô chỉ gôm bõ mẹ và con cái.I want to stay at home and nurture my children.Tôi muốn ở nhà và nuôi dạy

Bài tập bổ trợ tiếng anh lớp 10 sách global success (kì 1 in học sinh)

các con mình.positive / po:zativ/ (adj)tích cựcpsychologist

BÀI TẬP BỐ TRỢ TIẾNG ANH 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (KÌ 1)UNIT 1: FAMILY LIFE(Cuộc sông gia đình) A. VOCABULARYNew w ordsMeaningPictureExamplebreadwinner

BÀI TẬP BỐ TRỢ TIẾNG ANH 10 SÁCH GLOBAL SUCCESS (KÌ 1)UNIT 1: FAMILY LIFE(Cuộc sông gia đình) A. VOCABULARYNew w ordsMeaningPictureExamplebreadwinner

Gọi ngay
Chat zalo
Facebook