VỞ học HOÁ 9 22 23 HK1
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: VỞ học HOÁ 9 22 23 HK1
VỞ học HOÁ 9 22 23 HK1
DANH PHÁP CÁC CHĂT VÔ co1. HỆ THỐNG TÊN NGUYÊN TÓ, ĐƠN CHĂTVới hệ thông tiêng .Anh. cá nguyên tố và đơn chất đêu được biêu diên bang thuật ngữ “elemen VỞ học HOÁ 9 22 23 HK1nt”. Tên gọi của nguyên tố và đơn chất theo đó giống nhau.VD:HydrogenNguyên tô H hoặc đơn chãt H?OxygenNguyên tõ o hoặc đơn chãt o?NitrogenNguyên tõ N hoặc đơn chất N?FluorineNguyên tõ F hoặc đơn chất F2ChlorineNguyên tô C1 hoặc đơn chãt ClzBromineNguyên tô Br hoặc đơn chãt Br?IodineNguyên tõ 1 hoặc VỞ học HOÁ 9 22 23 HK1 đơn chất lỉSulfurNguyên tó s hoặc đơn chất S3 (thường viết gọn thành S)PhosphorousNguyên tố p hoặc đơn chất P4 (thường viết gọn thành P)Bâng 1: Kí hiVỞ học HOÁ 9 22 23 HK1
ệu hóa học và tên gọi các nguyên tô.zKí HIỆU HÓA HỌCTÊN GỌIPHIÊN ÂM TIẾNG ANH1HHydrogen/'hatdradyan/2HeHelium/'hiiliatn/3LiLithium/'liOiam/4BeBerylliuDANH PHÁP CÁC CHĂT VÔ co1. HỆ THỐNG TÊN NGUYÊN TÓ, ĐƠN CHĂTVới hệ thông tiêng .Anh. cá nguyên tố và đơn chất đêu được biêu diên bang thuật ngữ “elemen VỞ học HOÁ 9 22 23 HK1/*fb:ri:n/ /■flori:n/10NeNeon/ ni:on/ /'ni:a:n/11NaSodium/'saodiam/12MgMagnesium/mVỞ học HOÁ 9 22 23 HK1
Iron/'aian/ /'aiam/27CoCobalt/'kaoborlưDANH PHÁP CÁC CHĂT VÔ co1. HỆ THỐNG TÊN NGUYÊN TÓ, ĐƠN CHĂTVới hệ thông tiêng .Anh. cá nguyên tố và đơn chất đêu được biêu diên bang thuật ngữ “elemenDANH PHÁP CÁC CHĂT VÔ co1. HỆ THỐNG TÊN NGUYÊN TÓ, ĐƠN CHĂTVới hệ thông tiêng .Anh. cá nguyên tố và đơn chất đêu được biêu diên bang thuật ngữ “elemenGọi ngay
Chat zalo
Facebook