ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ 2 LỚP 8 MÔN TIẾNG ANH
➤ Gửi thông báo lỗi ⚠️ Báo cáo tài liệu vi phạmNội dung chi tiết: ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ 2 LỚP 8 MÔN TIẾNG ANH
ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ 2 LỚP 8 MÔN TIẾNG ANH
ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ 2 LỚP 8 MÔN TĩẾNG ANHNĂM 2021 - 2022A. NGỬ ÂMExercise 1. Circle the word with a different stress pattern from the others.1. A. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ 2 LỚP 8 MÔN TIẾNG ANH industryfB. naturec. injureD. climate2. A. typhoonB. tropicalc. debrisD. document3. A. animalB. destroyc. eruptD. exploit4. A. documentary B. preparationc. scientificD. photography5. A. eruptionB. sciencec. destroyD. volcanoExercise 2. Circle the word with adifferent stress pattern from the others. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ 2 LỚP 8 MÔN TIẾNG ANH 1A. rescue B. supplyc. eruptD. damage2A. mudslide B. earthquakec. typhoonD. debris3A. hurricane B. tornado c. volcanoD. eruption4A. disaster B. injuryĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ 2 LỚP 8 MÔN TIẾNG ANH
c. tsunamiD. provision5A. tropical B. naturalc. terribleD. destructiveExercise 3. Circle the words with the underlined parts pronounced differently frĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ 2 LỚP 8 MÔN TĩẾNG ANHNĂM 2021 - 2022A. NGỬ ÂMExercise 1. Circle the word with a different stress pattern from the others.1. A. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ 2 LỚP 8 MÔN TIẾNG ANH mindedD. decided4. A. boughtB. droughtc. broughtD. ought5. A. acheB. charityc. archaeologyD. chaos6. A. bearB. beardc. wearD. prepare7. A. geologyB. psychologyc. classifyD. photography8. A. physicalB. mythologyc. rhythmicD. psychologyExercise 4. Circle the word with a different stress pattern from ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ 2 LỚP 8 MÔN TIẾNG ANH the others.1. A. erosionB. destructionc. environmentD. tornado2. A. environmentB. preparationc. informationD. situation3. A. biologyB. zoologyc. geogrĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ 2 LỚP 8 MÔN TIẾNG ANH
aphyD. industry4. A. victimB. protectc. safetyD. happen5. A. typhoonB. survivorc.rescuerD. arriveExercise 5. Circle the word with a different stress pĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ 2 LỚP 8 MÔN TĩẾNG ANHNĂM 2021 - 2022A. NGỬ ÂMExercise 1. Circle the word with a different stress pattern from the others.1. A. ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ 2 LỚP 8 MÔN TIẾNG ANH ectacleD. attraction4A. officialB. togetherc. koalaD. popular5A. poisonousB. pollutantc. artisticD. aquaticĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KÌ 2 LỚP 8 MÔN TĩẾNG ANHNĂM 2021 - 2022A. NGỬ ÂMExercise 1. Circle the word with a different stress pattern from the others.1. A.Gọi ngay
Chat zalo
Facebook